STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 603713231187 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ NGỌC HÀ | Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
2 | 603713231188 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT | Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
3 | 603713231189 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT | Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |
4 | 603713231190 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU ĐỨC LƯU | Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC |