STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 013.06.14.H15-240502-0029 | 02/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG TIẾN | |
2 | 008.06.14.H15-240703-0018 | 03/07/2024 | 01/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THANH TÙNG | |
3 | 009.06.14.H15-240604-0039 | 04/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THI VĂN MỸ TC THỊ THỊ LỆ | |
4 | 001.06.14.H15-240604-0218 | 04/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH DŨNG (UQ) - PHAN VĂN QUÝ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
5 | 012.06.14.H15-240605-0041 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VIẾT THUẬT | |
6 | 001.06.14.H15-240605-0213 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN (ĐẠI DIÊN) | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
7 | 007.06.14.H15-240612-0024 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TUYỀN | |
8 | 008.06.14.H15-240617-0020 | 17/06/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ CẨM HỒNG | |
9 | 010.06.14.H15-240617-0051 | 17/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THƯỜNG | |
10 | 001.06.14.H15-240619-0076 | 19/06/2024 | 09/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TỊNH (UQ) - PHẠM THỊ DÂU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
11 | 001.06.14.H15-240322-0002 | 22/03/2024 | 10/05/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | HUỲNH KHUYÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
12 | 010.06.14.H15-240523-0011 | 23/05/2024 | 02/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H BRUNG ÊBAN | |
13 | 012.06.14.H15-230926-0056 | 26/09/2023 | 05/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN MINH THỤY | |
14 | 007.06.14.H15-230706-0037 | 06/07/2023 | 08/09/2023 | 03/07/2024 | Trễ hạn 210 ngày. | PHAN VĂN THƯỜNG | |
15 | 015.06.14.H15-240725-0002 | 25/07/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐỊNH | |
16 | 001.06.14.H15-240531-0061 | 31/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU NGA (UQ) - NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
17 | 000.00.14.H15-210618-0951 | 18/06/2021 | 05/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MINH SƠN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
18 | 000.00.14.H15-220523-1279 | 23/05/2022 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ THỊ GIÀU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
19 | 000.00.14.H15-220609-0174 | 09/06/2022 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ KIM ANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
20 | 000.00.14.H15-220720-1031 | 20/07/2022 | 17/04/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THỊ NGỌT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
21 | 000.00.14.H15-220817-0131 | 17/08/2022 | 21/05/2024 | 09/06/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
22 | 000.00.14.H15-220830-1020 | 30/08/2022 | 14/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VƯƠNG THỊ THU THƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
23 | 000.00.14.H15-221017-0949 | 17/10/2022 | 12/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG NGỌC HẢI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
24 | 000.00.14.H15-221021-0170 | 21/10/2022 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ CÔNG SĨ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
25 | 010.06.14.H15-221207-0019 | 07/12/2022 | 10/03/2023 | 21/05/2024 | Trễ hạn 308 ngày. | PHẠM VĂN PHỤNG | Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông |
26 | 014.06.14.H15-221228-0021 | 28/12/2022 | 14/07/2023 | 29/05/2024 | Trễ hạn 225 ngày. | PHẠM THÀNH | Văn Phòng Đăng Ký M'Đrăk |
27 | 010.06.14.H15-230324-0032 | 24/03/2023 | 12/04/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 198 ngày. | TRƯƠNG THỊ BA | Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông |
28 | 015.06.14.H15-230410-0017 | 10/04/2023 | 29/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN QUỐC HƯỜNG | Văn Phòng Đăng Ký Lắk |
29 | 010.06.14.H15-230413-0012 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 181 ngày. | PHẠM THỊ LÝ | Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông |
30 | 010.06.14.H15-230414-0040 | 14/04/2023 | 28/04/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 180 ngày. | PHẠM THỊ LÝ | Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông |
31 | 014.06.14.H15-230426-0027 | 26/04/2023 | 11/08/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 146 ngày. | HỒ VĂN THỜI | Văn Phòng Đăng Ký M'Đrăk |
32 | 003.06.14.H15-230613-0034 | 13/06/2023 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM DUY HƯNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
33 | 014.06.14.H15-230615-0005 | 15/06/2023 | 06/09/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | NGÔ THỊ THẮM | |
34 | 014.06.14.H15-230622-0006 | 22/06/2023 | 28/02/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | VI VĂN KHU | |
35 | 010.06.14.H15-230623-0027 | 23/06/2023 | 21/12/2023 | 26/01/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VIẾT HỒNG | |
36 | 014.06.14.H15-230627-0019 | 27/06/2023 | 28/08/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | PHẠM PHÁU QUÝ | |
37 | 014.06.14.H15-230627-0040 | 27/06/2023 | 18/07/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 128 ngày. | NINH VĂN HỒNG | |
38 | 012.06.14.H15-230628-0019 | 28/06/2023 | 23/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG NGỌC NIÊN | |
39 | 013.06.14.H15-230630-0047 | 30/06/2023 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ TUYẾT | |
40 | 014.06.14.H15-230705-0007 | 05/07/2023 | 11/10/2023 | 23/05/2024 | Trễ hạn 158 ngày. | MAI VĂN GIANG | |
41 | 013.06.14.H15-230710-0020 | 10/07/2023 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUANG | |
42 | 014.06.14.H15-230711-0018 | 11/07/2023 | 28/08/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | LÊ NGỌC KHANH | |
43 | 014.06.14.H15-230711-0039 | 11/07/2023 | 01/09/2023 | 02/04/2024 | Trễ hạn 151 ngày. | NGUYỄN THANH LÂM | |
44 | 014.06.14.H15-230713-0004 | 13/07/2023 | 15/09/2023 | 24/05/2024 | Trễ hạn 177 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN | |
45 | 014.06.14.H15-230718-0002 | 18/07/2023 | 20/09/2023 | 23/05/2024 | Trễ hạn 173 ngày. | VŨ VĂN CƯỜNG | |
46 | 014.06.14.H15-230719-0029 | 19/07/2023 | 12/09/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | TRẦN ĐÌNH TIÊU | |
47 | 006.06.14.H15-230720-0030 | 20/07/2023 | 10/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH TIẾN HƯNG | |
48 | 005.06.14.H15-230720-0067 | 20/07/2023 | 14/02/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN TRUNG SƠN | |
49 | 014.06.14.H15-230721-0024 | 21/07/2023 | 15/09/2023 | 24/01/2024 | Trễ hạn 92 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI THANH | |
50 | 014.06.14.H15-230724-0014 | 24/07/2023 | 30/11/2023 | 30/07/2024 | Trễ hạn 170 ngày. | TRỊNH THỊ LIÊN | |
51 | 010.06.14.H15-230728-0022 | 28/07/2023 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN VINH | |
52 | 013.06.14.H15-230803-0119 | 03/08/2023 | 04/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN KHÃ | |
53 | 014.06.14.H15-230808-0004 | 08/08/2023 | 25/09/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | PHẠM VĂN NHÀN | |
54 | 014.06.14.H15-230810-0023 | 10/08/2023 | 27/09/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | |
55 | 014.06.14.H15-230811-0003 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | LÊ THANH BÌNH | |
56 | 006.06.14.H15-230817-0046 | 17/08/2023 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ VĂN HOÀNG | |
57 | 013.06.14.H15-230821-0038 | 21/08/2023 | 09/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN THỊ CHÍN | |
58 | 001.06.14.H15-230821-0208 | 21/08/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THANH HỒNG (UỶ QUYỀN)- NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
59 | 014.06.14.H15-230822-0007 | 22/08/2023 | 20/10/2023 | 23/05/2024 | Trễ hạn 151 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỄU | |
60 | 012.06.14.H15-230823-0063 | 23/08/2023 | 11/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | TRƯƠNG THỊ DUNG | |
61 | 004.06.14.H15-230830-0018 | 30/08/2023 | 20/10/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
62 | 014.06.14.H15-230831-0023 | 31/08/2023 | 06/11/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM QUYẾT CHIẾN | |
63 | 014.06.14.H15-230831-0025 | 31/08/2023 | 20/11/2023 | 23/05/2024 | Trễ hạn 130 ngày. | HOÀNG ĐÌNH THEO | |
64 | 014.06.14.H15-230905-0004 | 05/09/2023 | 17/10/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | |
65 | 006.06.14.H15-230906-0009 | 06/09/2023 | 16/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN GIANG | |
66 | 014.06.14.H15-230906-0004 | 06/09/2023 | 18/10/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | HUỲNH HỮU QUANG | |
67 | 014.06.14.H15-230911-0016 | 11/09/2023 | 26/10/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | LẠI TRUNG HỌC | |
68 | 014.06.14.H15-230912-0017 | 12/09/2023 | 24/10/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | LÊ THỊ HOÃN | |
69 | 006.06.14.H15-230915-0034 | 15/09/2023 | 20/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG PHI | |
70 | 014.06.14.H15-230918-0027 | 18/09/2023 | 02/11/2023 | 10/04/2024 | Trễ hạn 113 ngày. | ĐỖ ĐÌNH TRƯỜNG | |
71 | 006.06.14.H15-230919-0001 | 19/09/2023 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN PHƯỚC VƯƠNG | |
72 | 006.06.14.H15-230919-0003 | 19/09/2023 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG | |
73 | 006.06.14.H15-230919-0007 | 19/09/2023 | 15/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG BẢY | |
74 | 014.06.14.H15-230920-0009 | 20/09/2023 | 15/12/2023 | 10/04/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | PHẠM VÂN TRƯỜNG | |
75 | 014.06.14.H15-230921-0029 | 21/09/2023 | 16/11/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | BÙI VĂN CƯƠNG | |
76 | 006.06.14.H15-230924-0028 | 24/09/2023 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CỪ | |
77 | 006.06.14.H15-230927-0035 | 27/09/2023 | 25/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG MẠNH ĐỨC | |
78 | 014.06.14.H15-230928-0016 | 28/09/2023 | 07/12/2023 | 15/04/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | LÊ VĂN DIẾN | |
79 | 003.06.14.H15-230928-0023 | 28/09/2023 | 30/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
80 | 014.06.14.H15-230929-0004 | 29/09/2023 | 24/11/2023 | 24/01/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | TRẦN VĂN VINH | |
81 | 014.06.14.H15-230929-0002 | 29/09/2023 | 11/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUANG THOẠI | |
82 | 014.06.14.H15-231003-0004 | 03/10/2023 | 28/11/2023 | 26/02/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | Y NUT BYĂ | |
83 | 006.06.14.H15-231006-0029 | 06/10/2023 | 06/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH BÉ | |
84 | 013.06.14.H15-231010-0051 | 10/10/2023 | 26/03/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN QUỐC THIỆN | |
85 | 013.06.14.H15-231010-0052 | 10/10/2023 | 29/03/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN VĂN LẮM | |
86 | 006.06.14.H15-231012-0006 | 12/10/2023 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
87 | 014.06.14.H15-231013-0027 | 13/10/2023 | 26/12/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | H LÂU NIÊ KDẮM | |
88 | 006.06.14.H15-231017-0040 | 17/10/2023 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN HÙNG | |
89 | 006.06.14.H15-231019-0001 | 19/10/2023 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAO THỊ CÚC | |
90 | 007.06.14.H15-231019-0104 | 19/10/2023 | 26/01/2024 | 27/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN XA | |
91 | 010.06.14.H15-231023-0027 | 23/10/2023 | 15/11/2023 | 23/01/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
92 | 013.06.14.H15-231024-0094 | 24/10/2023 | 09/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VÀNG | |
93 | 006.06.14.H15-231025-0017 | 25/10/2023 | 29/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN SỸ | |
94 | 007.06.14.H15-231026-0022 | 26/10/2023 | 04/01/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | TRƯƠNG VĂN HÙNG | |
95 | 014.06.14.H15-231027-0004 | 27/10/2023 | 23/01/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH SỸ | |
96 | 013.06.14.H15-231027-0076 | 27/10/2023 | 11/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | Y ĐĂK AYŬN | |
97 | 008.06.14.H15-231030-0016 | 30/10/2023 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN VĂN QUYỀN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
98 | 014.06.14.H15-231031-0001 | 31/10/2023 | 25/12/2023 | 15/04/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | |
99 | 014.06.14.H15-231031-0035 | 31/10/2023 | 04/01/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | PHẠM VĂN BÍNH | |
100 | 006.06.14.H15-231101-0018 | 01/11/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN ĐÍNH | |
101 | 006.06.14.H15-231102-0006 | 02/11/2023 | 08/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VIẾT ĐỊNH | |
102 | 014.06.14.H15-231102-0020 | 02/11/2023 | 19/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TẠ THỊ LAN | |
103 | 012.06.14.H15-231102-0051 | 02/11/2023 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y RIK MLÔ | |
104 | 014.06.14.H15-231103-0002 | 03/11/2023 | 21/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THANH LONG | |
105 | 013.06.14.H15-231107-0043 | 07/11/2023 | 09/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | Y KUÔP NIÊ | |
106 | 004.06.14.H15-231107-0047 | 07/11/2023 | 08/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN HIỀN NHÂN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
107 | 013.06.14.H15-231108-0029 | 08/11/2023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI KHOA THƠI | |
108 | 006.06.14.H15-231109-0021 | 09/11/2023 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG HÒA | |
109 | 003.06.14.H15-231109-0011 | 09/11/2023 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | Y PLŬN ÊBAN | |
110 | 003.06.14.H15-231109-0027 | 09/11/2023 | 21/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
111 | 014.06.14.H15-231110-0001 | 10/11/2023 | 10/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÂM NGỌC THU | |
112 | 001.06.14.H15-231110-0102 | 10/11/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y - MHIÊNG AYŬN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
113 | 012.06.14.H15-231110-0043 | 10/11/2023 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
114 | 006.06.14.H15-231113-0023 | 13/11/2023 | 29/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH CÔNG LONG | |
115 | 006.06.14.H15-231113-0032 | 13/11/2023 | 08/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN ÂN | |
116 | 014.06.14.H15-231113-0023 | 13/11/2023 | 12/01/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | BÙI VĂN TUYỂN | |
117 | 006.06.14.H15-231114-0025 | 14/11/2023 | 08/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VĂN NHÂN | |
118 | 013.06.14.H15-231114-0040 | 14/11/2023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH VĂN BÚT | |
119 | 006.06.14.H15-231114-0037 | 14/11/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ XUÂN THÀNH | |
120 | 014.06.14.H15-231115-0003 | 15/11/2023 | 29/12/2023 | 24/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | PHAN VIẾT TUẤN | |
121 | 006.06.14.H15-231115-0008 | 15/11/2023 | 27/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ NGỌC ĐIỂU | |
122 | 007.06.14.H15-231115-0092 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | VŨ THỊ TRÀ GIANG | |
123 | 003.06.14.H15-231115-0028 | 15/11/2023 | 29/11/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN TRINH | |
124 | 001.06.14.H15-231115-0211 | 15/11/2023 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TỪ THỊ HẰNG NHA UQ - NGUYỄN TRỌNG SÂM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
125 | 013.06.14.H15-231115-0101 | 15/11/2023 | 19/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ VĂN NHÂN | |
126 | 007.06.14.H15-231116-0013 | 16/11/2023 | 26/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG KHÁNH TUYÊN | |
127 | 014.06.14.H15-231116-0016 | 16/11/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ƯỚC | |
128 | 014.06.14.H15-231116-0018 | 16/11/2023 | 20/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN NGỌC | |
129 | 013.06.14.H15-231116-0087 | 16/11/2023 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THÚY | |
130 | 001.06.14.H15-231116-0185 | 16/11/2023 | 22/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỒNG THANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
131 | 004.06.14.H15-231117-0016 | 17/11/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
132 | 006.06.14.H15-231117-0016 | 17/11/2023 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN LỘC | |
133 | 001.06.14.H15-231117-0044 | 17/11/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y NÊNH ÊBAN (UQ) - Y SAT MLÔ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
134 | 012.06.14.H15-231117-0064 | 17/11/2023 | 13/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỐI | |
135 | 004.06.14.H15-231120-0011 | 20/11/2023 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CA TỤNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
136 | 007.06.14.H15-231120-0053 | 20/11/2023 | 12/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐẠI NGHĨA | |
137 | 003.06.14.H15-231120-0023 | 20/11/2023 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI | |
138 | 006.06.14.H15-231121-0007 | 21/11/2023 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU THIỆN NĂM | |
139 | 006.06.14.H15-231121-0011 | 21/11/2023 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ MƯỜI | |
140 | 001.06.14.H15-231121-0061 | 21/11/2023 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÀ (CON) - TRẦN THỊ NGỌC BÍCH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
141 | 000.00.14.H15-231121-0002 | 21/11/2023 | 25/07/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | VŨ NGỌC HOÀNG (CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI BẢO NGỌC) | Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT |
142 | 013.06.14.H15-231121-0065 | 21/11/2023 | 11/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN MÙI | |
143 | 006.06.14.H15-231121-0051 | 21/11/2023 | 24/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ TIẾN | |
144 | 006.06.14.H15-231122-0002 | 22/11/2023 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ĐỨC PHÚC | |
145 | 006.06.14.H15-231122-0007 | 22/11/2023 | 26/12/2023 | 01/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Y NGHIỆP MLÔ | |
146 | 006.06.14.H15-231122-0037 | 22/11/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THẾ CHUNG | |
147 | 006.06.14.H15-231122-0041 | 22/11/2023 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | |
148 | 014.06.14.H15-231122-0021 | 22/11/2023 | 12/01/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | DƯƠNG VĂN NAM | |
149 | 014.06.14.H15-231122-0029 | 22/11/2023 | 13/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ HẠNH | |
150 | 014.06.14.H15-231123-0007 | 23/11/2023 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN BIÊN | |
151 | 014.06.14.H15-231123-0019 | 23/11/2023 | 14/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ BẰNG GIANG | |
152 | 012.06.14.H15-231124-0004 | 24/11/2023 | 05/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐOÀN THỊ THỨC | |
153 | 007.06.14.H15-231127-0032 | 27/11/2023 | 05/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN MŨA | |
154 | 006.06.14.H15-231127-0019 | 27/11/2023 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | |
155 | 001.06.14.H15-231127-0220 | 27/11/2023 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
156 | 007.06.14.H15-231128-0039 | 28/11/2023 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN KHẮC AN | |
157 | 012.06.14.H15-231128-0039 | 28/11/2023 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC NAM | |
158 | 005.06.14.H15-231128-0091 | 28/11/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN KIẾN MINH | |
159 | 013.06.14.H15-231130-0076 | 30/11/2023 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH | |
160 | 006.06.14.H15-231130-0050 | 30/11/2023 | 29/12/2023 | 01/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI QUANG LỢI | |
161 | 009.06.14.H15-231201-0029 | 01/12/2023 | 03/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THANH HẢI | |
162 | 006.06.14.H15-231204-0047 | 04/12/2023 | 25/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | |
163 | 006.06.14.H15-231204-0064 | 04/12/2023 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ KHÁNH TÂM | |
164 | 006.06.14.H15-231205-0047 | 05/12/2023 | 16/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ NGƯỠNG | |
165 | 006.06.14.H15-231206-0023 | 06/12/2023 | 28/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
166 | 003.06.14.H15-231206-0035 | 06/12/2023 | 21/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LẠI VĂN TUẤN | |
167 | 003.06.14.H15-231206-0036 | 06/12/2023 | 21/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LẠI VĂN TUẤN | |
168 | 006.06.14.H15-231206-0065 | 06/12/2023 | 10/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẬU ĐÌNH HÒE | |
169 | 003.06.14.H15-231207-0007 | 07/12/2023 | 25/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TUẤN ĐẠT | |
170 | 006.06.14.H15-231208-0004 | 08/12/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO THANH LIÊM | |
171 | 004.06.14.H15-231208-0031 | 08/12/2023 | 02/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG HUY ĐƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
172 | 004.06.14.H15-231208-0029 | 08/12/2023 | 02/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG HUY ĐƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
173 | 004.06.14.H15-231208-0030 | 08/12/2023 | 02/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG HUY ĐƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
174 | 010.06.14.H15-231208-0040 | 08/12/2023 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | |
175 | 012.06.14.H15-231211-0051 | 11/12/2023 | 05/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM ĐÌNH TRỌNG | |
176 | 004.06.14.H15-231212-0026 | 12/12/2023 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HOA | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
177 | 001.06.14.H15-231212-0164 | 12/12/2023 | 19/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM VĂN PHONG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
178 | 006.06.14.H15-231212-0056 | 12/12/2023 | 01/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN TRỌNG KẾ | |
179 | 012.06.14.H15-231212-0053 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN GIANG | |
180 | 006.06.14.H15-231212-0069 | 12/12/2023 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH | |
181 | 014.06.14.H15-231212-0039 | 12/12/2023 | 24/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H MÍCH NIÊ | |
182 | 014.06.14.H15-231212-0040 | 12/12/2023 | 24/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÀO | |
183 | 012.06.14.H15-231213-0028 | 13/12/2023 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU THỊNH | |
184 | 011.06.14.H15-231213-0037 | 13/12/2023 | 01/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ĐỨC ĐẠO | |
185 | 001.06.14.H15-231213-0186 | 13/12/2023 | 23/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH HUYỀN (UQ) - LÊ THỊ THU THUỶ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
186 | 009.06.14.H15-231214-0003 | 14/12/2023 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HẢI | |
187 | 003.06.14.H15-231214-0020 | 14/12/2023 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT | |
188 | 006.06.14.H15-231214-0035 | 14/12/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÒA | |
189 | 006.06.14.H15-231214-0034 | 14/12/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÒA | |
190 | 004.06.14.H15-231215-0001 | 15/12/2023 | 07/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
191 | 010.06.14.H15-231215-0020 | 15/12/2023 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LIÊM | |
192 | 013.06.14.H15-231218-0004 | 18/12/2023 | 23/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THỊ MAI | |
193 | 014.06.14.H15-231218-0010 | 18/12/2023 | 09/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆP | |
194 | 012.06.14.H15-231218-0037 | 18/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU DŨNG | |
195 | 012.06.14.H15-231218-0049 | 18/12/2023 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ NGỪNG | |
196 | 006.06.14.H15-231218-0035 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỀU | |
197 | 006.06.14.H15-231218-0037 | 18/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỀU | |
198 | 014.06.14.H15-231218-0030 | 18/12/2023 | 26/02/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | HỒ THỊ THƯỜNG | |
199 | 014.06.14.H15-231218-0031 | 18/12/2023 | 30/01/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | MAI ĐỨC ĐOÀN | |
200 | 003.06.14.H15-231219-0008 | 19/12/2023 | 19/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG KHẮC SỰ | |
201 | 006.06.14.H15-231219-0058 | 19/12/2023 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGẠN | |
202 | 012.06.14.H15-231220-0047 | 20/12/2023 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN SÁCH | |
203 | 004.06.14.H15-231220-0057 | 20/12/2023 | 08/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ HỒNG TÂN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
204 | 013.06.14.H15-231220-0084 | 20/12/2023 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ QUYẾN | |
205 | 014.06.14.H15-231220-0028 | 20/12/2023 | 05/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TIÊU CÔNG NGUYÊN | |
206 | 004.06.14.H15-231220-0077 | 20/12/2023 | 09/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ XUÂN KÍNH | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
207 | 006.06.14.H15-231220-0082 | 20/12/2023 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG NGHIỆT | |
208 | 006.06.14.H15-231220-0088 | 20/12/2023 | 08/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG ĐÌNH CHINH | |
209 | 010.06.14.H15-231221-0016 | 21/12/2023 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HIẾU | |
210 | 014.06.14.H15-231221-0012 | 21/12/2023 | 02/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN BÁ THANH | |
211 | 014.06.14.H15-231221-0014 | 21/12/2023 | 02/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | H DEAT NIÊ | |
212 | 004.06.14.H15-231221-0080 | 21/12/2023 | 12/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ THỊ HUYÊN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
213 | 006.06.14.H15-231222-0032 | 22/12/2023 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI HÀ | |
214 | 015.06.14.H15-231222-0020 | 22/12/2023 | 06/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | CHÂU MINH | |
215 | 003.06.14.H15-231222-0037 | 22/12/2023 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẨY | |
216 | 010.06.14.H15-231225-0002 | 25/12/2023 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH THƯỢNG | |
217 | 004.06.14.H15-231225-0011 | 25/12/2023 | 12/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | H BLIƠH BYĂ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
218 | 004.06.14.H15-231225-0013 | 25/12/2023 | 20/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THẾ ĐIỆN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
219 | 004.06.14.H15-231225-0016 | 25/12/2023 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
220 | 004.06.14.H15-231225-0018 | 25/12/2023 | 20/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ ĐÌNH BÌNH | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
221 | 001.06.14.H15-231225-0030 | 25/12/2023 | 12/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ AN (UQ) - NGUYỄN VĂN QUANG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
222 | 006.06.14.H15-231225-0038 | 25/12/2023 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH QUANG SINH | |
223 | 010.06.14.H15-231225-0033 | 25/12/2023 | 15/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN CẢNH | |
224 | 000.00.14.H15-231225-0004 | 25/12/2023 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ LINH NHI (CÔNG TY TNHH KHAI THÁC CÁT ĐOÀN KẾT) | Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT |
225 | 010.06.14.H15-231225-0034 | 25/12/2023 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LIÊM | |
226 | 013.06.14.H15-231226-0049 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THÀNH THỰC | |
227 | 004.06.14.H15-231226-0052 | 26/12/2023 | 15/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NÔNG NHÂN TOẢN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
228 | 013.06.14.H15-231226-0050 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THÀNH THỰC | |
229 | 014.06.14.H15-231226-0017 | 26/12/2023 | 08/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
230 | 004.06.14.H15-231226-0074 | 26/12/2023 | 23/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
231 | 014.06.14.H15-231226-0029 | 26/12/2023 | 10/04/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁU | |
232 | 014.06.14.H15-231226-0030 | 26/12/2023 | 09/04/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | TRỊNH CƯỜNG QUỐC | |
233 | 004.06.14.H15-231226-0097 | 26/12/2023 | 14/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN QUỐC CHIẾN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
234 | 004.06.14.H15-231226-0093 | 26/12/2023 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
235 | 014.06.14.H15-231227-0001 | 27/12/2023 | 15/02/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | TRỊNH VĂN KIỂM | |
236 | 002.06.14.H15-231227-0017 | 27/12/2023 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN DÙNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
237 | 002.06.14.H15-231227-0018 | 27/12/2023 | 14/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN DÙNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
238 | 007.06.14.H15-231227-0051 | 27/12/2023 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU NGỌC DIÊN | |
239 | 013.06.14.H15-231227-0051 | 27/12/2023 | 14/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | H PUR AYŬN | |
240 | 004.06.14.H15-231227-0046 | 27/12/2023 | 05/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | Y MIL ÊBAN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
241 | 004.06.14.H15-231227-0047 | 27/12/2023 | 15/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG TRỌNG ĐỆ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
242 | 004.06.14.H15-231227-0048 | 27/12/2023 | 08/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG TRỌNG ĐỆ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
243 | 010.06.14.H15-231228-0006 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỦY NGỌC TIẾN | |
244 | 014.06.14.H15-231228-0013 | 28/12/2023 | 16/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | |
245 | 003.06.14.H15-231228-0018 | 28/12/2023 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ LỆ THỦY | |
246 | 004.06.14.H15-231228-0041 | 28/12/2023 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN CẢNH | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
247 | 010.06.14.H15-231228-0028 | 28/12/2023 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH CƯ | |
248 | 004.06.14.H15-231228-0046 | 28/12/2023 | 29/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H NI ÊNUÔL | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
249 | 007.06.14.H15-231228-0093 | 28/12/2023 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ ĐỨC Y | |
250 | 014.06.14.H15-231229-0006 | 29/12/2023 | 19/02/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | H TLUNG BYĂ | |
251 | 014.06.14.H15-231229-0018 | 29/12/2023 | 16/04/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | PHAN TUẤN NGHĨA | |
252 | 013.06.14.H15-231229-0051 | 29/12/2023 | 23/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | VÕ VĂN BA | |
253 | 012.06.14.H15-231229-0039 | 29/12/2023 | 09/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ BÁ NAM | |
254 | 003.06.14.H15-231229-0011 | 29/12/2023 | 19/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | Y BRIN KNUL | |
255 | 007.06.14.H15-231229-0109 | 29/12/2023 | 09/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN ĐÔNG | |
256 | 013.06.14.H15-240102-0008 | 02/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH ĐỨC | |
257 | 003.06.14.H15-240102-0006 | 02/01/2024 | 17/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CAO XUÂN TRUNG | |
258 | 015.06.14.H15-240102-0001 | 02/01/2024 | 14/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ THỊ TÁNH | |
259 | 006.06.14.H15-240102-0030 | 02/01/2024 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BẠCH LAN | |
260 | 013.06.14.H15-240102-0023 | 02/01/2024 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HỒNG HUỆ | |
261 | 002.06.14.H15-240102-0050 | 02/01/2024 | 14/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H BÌNH MLÔ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
262 | 014.06.14.H15-240102-0024 | 02/01/2024 | 12/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THANH LÂM | |
263 | 014.06.14.H15-240103-0002 | 03/01/2024 | 05/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | CAO THỊ LIỆP | |
264 | 006.06.14.H15-240103-0052 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN HẬU | |
265 | 014.06.14.H15-240103-0028 | 03/01/2024 | 27/02/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN | |
266 | 010.06.14.H15-240103-0036 | 03/01/2024 | 21/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ ÁNH NGUYỆT | |
267 | 006.06.14.H15-240104-0003 | 04/01/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH TRUNG CHIẾN | |
268 | 007.06.14.H15-240104-0044 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 06/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
269 | 006.06.14.H15-240104-0043 | 04/01/2024 | 13/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH NAM | |
270 | 004.06.14.H15-240104-0047 | 04/01/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THỊ HỒNG QUYÊN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
271 | 004.06.14.H15-240104-0055 | 04/01/2024 | 28/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN KHẮC TIỆP | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
272 | 013.06.14.H15-240105-0011 | 05/01/2024 | 19/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HỒNG KHÁNH | |
273 | 014.06.14.H15-240105-0009 | 05/01/2024 | 23/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | |
274 | 014.06.14.H15-240105-0010 | 05/01/2024 | 27/02/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN ĐĂNG HẢO | |
275 | 014.06.14.H15-240105-0020 | 05/01/2024 | 28/02/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
276 | 014.06.14.H15-240108-0006 | 08/01/2024 | 28/02/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN QUỐC VĂN | |
277 | 004.06.14.H15-240108-0004 | 08/01/2024 | 05/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
278 | 004.06.14.H15-240108-0006 | 08/01/2024 | 05/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
279 | 006.06.14.H15-240108-0012 | 08/01/2024 | 09/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ VĂN HÚT | |
280 | 007.06.14.H15-240108-0038 | 08/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ PHÚC NGUYÊN | |
281 | 007.06.14.H15-240108-0067 | 08/01/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG | |
282 | 010.06.14.H15-240108-0021 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H MY BYĂ | |
283 | 010.06.14.H15-240108-0029 | 08/01/2024 | 26/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC HÀ | |
284 | 012.06.14.H15-240108-0042 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | KHAY VĂN ĐỐN | |
285 | 006.06.14.H15-240108-0068 | 08/01/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH DỰ | |
286 | 013.06.14.H15-240108-0058 | 08/01/2024 | 22/05/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | PHAN VĂN MINH | |
287 | 013.06.14.H15-240108-0060 | 08/01/2024 | 03/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | PHAN VĂN MINH | |
288 | 012.06.14.H15-240108-0066 | 08/01/2024 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NGỌC DIỆU | |
289 | 004.06.14.H15-240109-0051 | 09/01/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ LAN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
290 | 004.06.14.H15-240109-0052 | 09/01/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ LAN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
291 | 004.06.14.H15-240109-0053 | 09/01/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | H BAK NIÊ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
292 | 004.06.14.H15-240109-0054 | 09/01/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | H BAK NIÊ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
293 | 004.06.14.H15-240109-0055 | 09/01/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | H BAK NIÊ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
294 | 004.06.14.H15-240109-0056 | 09/01/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
295 | 004.06.14.H15-240109-0058 | 09/01/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VY THỊ QUI | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
296 | 010.06.14.H15-240109-0038 | 09/01/2024 | 29/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN LÂU | |
297 | 003.06.14.H15-240110-0013 | 10/01/2024 | 11/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRIỆU MINH LUYẾN | |
298 | 015.06.14.H15-240110-0008 | 10/01/2024 | 27/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN HỮU HIỆP | |
299 | 004.06.14.H15-240110-0022 | 10/01/2024 | 02/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THÀNH QUẢNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
300 | 004.06.14.H15-240110-0023 | 10/01/2024 | 02/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THÀNH QUẢNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
301 | 014.06.14.H15-240110-0032 | 10/01/2024 | 01/04/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | H JIỄU ALÊ | |
302 | 015.06.14.H15-240110-0025 | 10/01/2024 | 05/04/2024 | 07/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
303 | 003.06.14.H15-240110-0037 | 10/01/2024 | 25/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC NHÂN | |
304 | 014.06.14.H15-240110-0041 | 10/01/2024 | 26/03/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐÀO THỊ LINH | |
305 | 014.06.14.H15-240111-0005 | 11/01/2024 | 03/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGÔ MINH TRÌNH | |
306 | 003.06.14.H15-240111-0005 | 11/01/2024 | 08/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | |
307 | 012.06.14.H15-240111-0045 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | HUỲNH ĐÌNH THANH | |
308 | 007.06.14.H15-240111-0099 | 11/01/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN TRUYỀN | |
309 | 012.06.14.H15-240111-0081 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LA NÔNG TRẦN | |
310 | 014.06.14.H15-240111-0032 | 11/01/2024 | 28/03/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN VÂN THÔNG | |
311 | 006.06.14.H15-240111-0082 | 11/01/2024 | 23/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG MINH TUẤN | |
312 | 004.06.14.H15-240111-0052 | 11/01/2024 | 06/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | Y MALÔDA HMŎK | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
313 | 002.06.14.H15-240112-0006 | 12/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN TƯ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
314 | 008.06.14.H15-240112-0014 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VIẾT LĨNH | |
315 | 002.06.14.H15-240112-0054 | 12/01/2024 | 13/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ KẾ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
316 | 013.06.14.H15-240112-0059 | 12/01/2024 | 02/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
317 | 010.06.14.H15-240112-0037 | 12/01/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN PHÁT | |
318 | 006.06.14.H15-240115-0025 | 15/01/2024 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TẤN QUỲNH | |
319 | 013.06.14.H15-240115-0057 | 15/01/2024 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ĐÌNH HÙNG | |
320 | 015.06.14.H15-240115-0021 | 15/01/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THỦY | |
321 | 006.06.14.H15-240115-0061 | 15/01/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THANH SƠN | |
322 | 013.06.14.H15-240115-0073 | 15/01/2024 | 20/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | |
323 | 003.06.14.H15-240115-0028 | 15/01/2024 | 14/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | |
324 | 014.06.14.H15-240115-0024 | 15/01/2024 | 19/03/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THẾ SÁU | |
325 | 014.06.14.H15-240116-0002 | 16/01/2024 | 15/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | Y SET NIÊ | |
326 | 015.06.14.H15-240116-0010 | 16/01/2024 | 12/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | DƯƠNG DOÃN HỢP | |
327 | 004.06.14.H15-240116-0064 | 16/01/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ QUÝ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
328 | 004.06.14.H15-240116-0063 | 16/01/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ QUÝ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
329 | 010.06.14.H15-240116-0026 | 16/01/2024 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN ĐỆ | |
330 | 007.06.14.H15-240116-0115 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HUỲNH THỊ KIM NGA | |
331 | 010.06.14.H15-240117-0023 | 17/01/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H YAO BYĂ | |
332 | 006.06.14.H15-240117-0037 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THIỆN | |
333 | 014.06.14.H15-240117-0025 | 17/01/2024 | 11/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ NGA | |
334 | 014.06.14.H15-240117-0026 | 17/01/2024 | 08/05/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN VĂN THỨC | |
335 | 014.06.14.H15-240117-0027 | 17/01/2024 | 20/03/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | H BET BYĂ | |
336 | 003.06.14.H15-240118-0005 | 18/01/2024 | 07/03/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 115 ngày. | ĐINH THỊ KIM ANH | |
337 | 012.06.14.H15-240118-0011 | 18/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM VĂN QUẢY | |
338 | 015.06.14.H15-240118-0009 | 18/01/2024 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ MY LA | |
339 | 013.06.14.H15-240118-0011 | 18/01/2024 | 13/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NHẬT | |
340 | 013.06.14.H15-240118-0012 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ KIM VINH | |
341 | 013.06.14.H15-240118-0022 | 18/01/2024 | 21/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH VINH | |
342 | 014.06.14.H15-240118-0015 | 18/01/2024 | 16/05/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH | |
343 | 006.06.14.H15-240118-0065 | 18/01/2024 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TIẾT | |
344 | 003.06.14.H15-240119-0018 | 19/01/2024 | 06/05/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | TRIỆU THỊ MÙI | |
345 | 012.06.14.H15-240119-0078 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' BI MLÔ | |
346 | 015.06.14.H15-240119-0028 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN THÊM | |
347 | 010.06.14.H15-240122-0010 | 22/01/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THẢO | |
348 | 014.06.14.H15-240122-0013 | 22/01/2024 | 13/05/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM NGỌC QUY | |
349 | 010.06.14.H15-240122-0007 | 22/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỸ TRINH | |
350 | 010.06.14.H15-240122-0005 | 22/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỸ TRINH | |
351 | 010.06.14.H15-240122-0030 | 22/01/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN KÝ | |
352 | 008.06.14.H15-240122-0027 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN NA | |
353 | 014.06.14.H15-240123-0006 | 23/01/2024 | 04/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ VĂN TRUNG | |
354 | 010.06.14.H15-240123-0011 | 23/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THIỆN TÂM | |
355 | 015.06.14.H15-240123-0010 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | 27/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
356 | 010.06.14.H15-240123-0026 | 23/01/2024 | 09/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ TÂM | |
357 | 010.06.14.H15-240123-0027 | 23/01/2024 | 13/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ TÂM | |
358 | 015.06.14.H15-240123-0017 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | 28/01/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | H KRI SRUÊ | |
359 | 014.06.14.H15-240123-0029 | 23/01/2024 | 17/05/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐỖ NGIỌC DƯ | |
360 | 006.06.14.H15-240124-0035 | 24/01/2024 | 08/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH XUÂN | |
361 | 006.06.14.H15-240124-0070 | 24/01/2024 | 18/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THANH NHẤT | |
362 | 010.06.14.H15-240125-0001 | 25/01/2024 | 05/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH HIẾU | |
363 | 000.00.14.H15-240125-0002 | 25/01/2024 | 15/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO QUANG TÂN( NHÀ MÁY ĐƯỜNG ĐẮK LẮK TẠI EA SÚP) | Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT |
364 | 015.06.14.H15-240126-0011 | 26/01/2024 | 02/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | H ĐIN TƠR | |
365 | 014.06.14.H15-240126-0008 | 26/01/2024 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH NAM | |
366 | 015.06.14.H15-240126-0012 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | Y BANG LIÊNG HÓT | |
367 | 010.06.14.H15-240126-0019 | 26/01/2024 | 27/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y SAT BUÔN DẮP | |
368 | 010.06.14.H15-240126-0021 | 26/01/2024 | 16/02/2024 | 18/02/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH | |
369 | 015.06.14.H15-240126-0025 | 26/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y BIÊNG SRŬK | |
370 | 006.06.14.H15-240126-0037 | 26/01/2024 | 27/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | |
371 | 012.06.14.H15-240129-0004 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG XUÂN LƯU | |
372 | 006.06.14.H15-240129-0005 | 29/01/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN TÀI | |
373 | 006.06.14.H15-240129-0024 | 29/01/2024 | 11/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG VĂN THÁI | |
374 | 010.06.14.H15-240129-0019 | 29/01/2024 | 01/03/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | MAI TRỌNG BÌNH | |
375 | 006.06.14.H15-240129-0057 | 29/01/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
376 | 014.06.14.H15-240129-0015 | 29/01/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HIỆP | |
377 | 010.06.14.H15-240129-0040 | 30/01/2024 | 23/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ MỸ TRINH | |
378 | 006.06.14.H15-240130-0003 | 30/01/2024 | 06/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG TẤN NGỌC | |
379 | 001.06.14.H15-240130-0081 | 30/01/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH ANH KHOA UQ - Y NHÂN NIÊ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
380 | 007.06.14.H15-240130-0039 | 30/01/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ BẰNG | |
381 | 010.06.14.H15-240130-0017 | 30/01/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NHI | |
382 | 006.06.14.H15-240130-0024 | 30/01/2024 | 26/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH HUỆ | |
383 | 013.06.14.H15-240130-0050 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ THỊ TÝ | |
384 | 010.06.14.H15-240130-0031 | 30/01/2024 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ THANH SƠN | |
385 | 012.06.14.H15-240130-0066 | 30/01/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y BÊN MLÔ | |
386 | 010.06.14.H15-240130-0042 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ KIM LOAN | |
387 | 010.06.14.H15-240130-0046 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ KIM LOAN | |
388 | 010.06.14.H15-240130-0048 | 30/01/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ BÌNH | |
389 | 014.06.14.H15-240131-0007 | 31/01/2024 | 02/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN DƯƠNG | |
390 | 007.06.14.H15-240131-0050 | 31/01/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN TÂM KÊ | |
391 | 010.06.14.H15-240131-0037 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN CƯU | |
392 | 010.06.14.H15-240131-0038 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN CƯU | |
393 | 010.06.14.H15-240131-0039 | 31/01/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN CƯU | |
394 | 006.06.14.H15-240201-0004 | 01/02/2024 | 04/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THÌN | |
395 | 014.06.14.H15-240201-0005 | 01/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM PHƯƠNG | |
396 | 007.06.14.H15-240201-0072 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | KIỀU THƠ | |
397 | 007.06.14.H15-240201-0082 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỆP | |
398 | 014.06.14.H15-240201-0019 | 01/02/2024 | 17/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG VĂN THÀNH | |
399 | 007.06.14.H15-240201-0087 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
400 | 007.06.14.H15-240201-0089 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ KHẮC SU CAO | |
401 | 007.06.14.H15-240201-0091 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
402 | 007.06.14.H15-240201-0092 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ XOAN | |
403 | 007.06.14.H15-240201-0093 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 04/02/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
404 | 003.06.14.H15-240202-0004 | 02/02/2024 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y- DIÊO ÊBAN | |
405 | 013.06.14.H15-240202-0024 | 02/02/2024 | 30/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | Y NAK KNUL | |
406 | 007.06.14.H15-240202-0049 | 02/02/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH XUÂN TƯỞNG | |
407 | 013.06.14.H15-240202-0035 | 02/02/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUANG THẨM | |
408 | 006.06.14.H15-240205-0006 | 05/02/2024 | 06/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM QUỐC THỊNH | |
409 | 007.06.14.H15-240205-0021 | 05/02/2024 | 15/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
410 | 010.06.14.H15-240205-0027 | 05/02/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
411 | 006.06.14.H15-240205-0036 | 05/02/2024 | 06/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H' YƠ̆I KSƠR | |
412 | 010.06.14.H15-240206-0014 | 06/02/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỄ | |
413 | 003.06.14.H15-240216-0005 | 16/02/2024 | 08/03/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐỖ THỊ MAI VÂN | |
414 | 003.06.14.H15-240216-0006 | 16/02/2024 | 08/03/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | TẠ ĐĂNG TRƯỜNG | |
415 | 003.06.14.H15-240220-0002 | 20/02/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN CHANH | |
416 | 005.06.14.H15-240220-0041 | 20/02/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRINH | |
417 | 013.06.14.H15-240220-0071 | 20/02/2024 | 29/04/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG THỊ TRÀ | |
418 | 014.06.14.H15-240221-0004 | 21/02/2024 | 08/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG SEO PHÚ | |
419 | 013.06.14.H15-240221-0022 | 21/02/2024 | 05/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VY THỊ DUNG | |
420 | 010.06.14.H15-240221-0017 | 21/02/2024 | 05/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NGỌC HUY | |
421 | 006.06.14.H15-240221-0027 | 21/02/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUỐC TUẤN | |
422 | 006.06.14.H15-240221-0048 | 21/02/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH VĂN BẢO | |
423 | 014.06.14.H15-240222-0003 | 22/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN | |
424 | 014.06.14.H15-240222-0007 | 22/02/2024 | 08/04/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
425 | 013.06.14.H15-240222-0033 | 22/02/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI MẠNH CƯỜNG | |
426 | 000.00.14.H15-240222-0008 | 22/02/2024 | 04/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THÙY NHUNG(HỘ CHĂN NUÔI TRẦN HUY TÙNG) | Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT |
427 | 000.00.14.H15-240222-0009 | 22/02/2024 | 04/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THÙY NHUNG( HỘ CHĂN NUÔI TRẦN HUY TÙNG) | Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT |
428 | 015.06.14.H15-240223-0004 | 23/02/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH TOẠI | |
429 | 009.06.14.H15-240223-0012 | 23/02/2024 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỮU KHUẨN | |
430 | 006.06.14.H15-240223-0042 | 23/02/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM XUÂN VINH | |
431 | 006.06.14.H15-240223-0046 | 23/02/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ BẢY | |
432 | 004.06.14.H15-240226-0034 | 26/02/2024 | 08/04/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN CÔNG HƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin |
433 | 004.06.14.H15-240226-0035 | 26/02/2024 | 08/04/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN CÔNG HƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin |
434 | 002.06.14.H15-240226-0034 | 26/02/2024 | 21/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HIỂN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
435 | 004.06.14.H15-240226-0042 | 26/02/2024 | 17/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | Y' KƯ ÊBAN | Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin |
436 | 004.06.14.H15-240226-0043 | 26/02/2024 | 17/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THẠNH | Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin |
437 | 010.06.14.H15-240226-0026 | 26/02/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HẢI QUYỀN | |
438 | 013.06.14.H15-240226-0088 | 26/02/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN DŨNG | |
439 | 007.06.14.H15-240227-0051 | 27/02/2024 | 16/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN CHỈ | |
440 | 003.06.14.H15-240228-0019 | 28/02/2024 | 25/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐOÀN LÂM QUY | |
441 | 012.06.14.H15-240228-0051 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG HẢI LONG | |
442 | 003.06.14.H15-240228-0020 | 28/02/2024 | 25/03/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐOÀN LÂM QUY | |
443 | 012.06.14.H15-240228-0053 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỮU CÔNG | |
444 | 012.06.14.H15-240228-0055 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN TÍN | |
445 | 007.06.14.H15-240229-0048 | 29/02/2024 | 10/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯỞNG | |
446 | 012.06.14.H15-240229-0036 | 29/02/2024 | 06/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NÔNG VĂN HẰNG | |
447 | 010.06.14.H15-240301-0037 | 01/03/2024 | 01/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN TOÀN | |
448 | 007.06.14.H15-240304-0026 | 04/03/2024 | 29/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN QUÁT | |
449 | 007.06.14.H15-240304-0049 | 04/03/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TÔ VĂN TRỌNG | |
450 | 007.06.14.H15-240304-0052 | 04/03/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ VĂN TRỌNG | |
451 | 001.06.14.H15-240304-0150 | 04/03/2024 | 28/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ LIỆU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
452 | 006.06.14.H15-240305-0026 | 05/03/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG DŨNG | |
453 | 007.06.14.H15-240305-0039 | 05/03/2024 | 29/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN KỲ PHONG | |
454 | 005.06.14.H15-240305-0080 | 05/03/2024 | 22/03/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | H JUIH AYŬN | |
455 | 013.06.14.H15-240306-0018 | 06/03/2024 | 04/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH BẢNG | |
456 | 013.06.14.H15-240306-0026 | 06/03/2024 | 05/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HUỲNH VĂN HÒA | |
457 | 006.06.14.H15-240306-0035 | 06/03/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẰNG | |
458 | 005.06.14.H15-240306-0042 | 06/03/2024 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỌ BIÊN | |
459 | 007.06.14.H15-240307-0016 | 07/03/2024 | 17/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | CHU VĂN TIẾN | |
460 | 007.06.14.H15-240307-0019 | 07/03/2024 | 17/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐƯỜNG XUÂN HIỀN | |
461 | 006.06.14.H15-240308-0002 | 08/03/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN ĐẠI | |
462 | 013.06.14.H15-240308-0033 | 08/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HUY NHÂM | |
463 | 007.06.14.H15-240308-0051 | 08/03/2024 | 07/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ BÁCH | |
464 | 007.06.14.H15-240308-0053 | 08/03/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DONG | |
465 | 006.06.14.H15-240308-0028 | 08/03/2024 | 06/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM HỒNG KỶ | |
466 | 013.06.14.H15-240308-0046 | 08/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG VĂN HY | |
467 | 013.06.14.H15-240308-0079 | 08/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THỈ | |
468 | 010.06.14.H15-240311-0018 | 11/03/2024 | 04/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H WÊ NIÊ | |
469 | 006.06.14.H15-240311-0035 | 11/03/2024 | 05/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM ĐÌNH HOÀNG | |
470 | 013.06.14.H15-240312-0003 | 12/03/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ XUÂN | |
471 | 006.06.14.H15-240312-0018 | 12/03/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI CÔNG TRUẬT | |
472 | 010.06.14.H15-240312-0017 | 12/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ ĐỨC MỸ | |
473 | 001.06.14.H15-240313-0035 | 13/03/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC ANH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
474 | 006.06.14.H15-240313-0033 | 13/03/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM SÔNG THAO | |
475 | 003.06.14.H15-240313-0027 | 13/03/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ MỸ KIỀU | |
476 | 003.06.14.H15-240313-0029 | 13/03/2024 | 16/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUÁN | |
477 | 015.06.14.H15-240313-0014 | 13/03/2024 | 03/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU VỸ | |
478 | 015.06.14.H15-240313-0016 | 13/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH LUẬT | |
479 | 010.06.14.H15-240314-0003 | 14/03/2024 | 05/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG KHOA | |
480 | 006.06.14.H15-240314-0010 | 14/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
481 | 007.06.14.H15-240314-0054 | 14/03/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y TÔN NIÊ | |
482 | 001.06.14.H15-240314-0130 | 14/03/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC DŨNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
483 | 001.06.14.H15-240314-0137 | 14/03/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC DŨNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
484 | 006.06.14.H15-240315-0016 | 15/03/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH VĂN CHÍNH | |
485 | 006.06.14.H15-240318-0018 | 18/03/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU DŨNG | |
486 | 006.06.14.H15-240318-0021 | 18/03/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | |
487 | 007.06.14.H15-240318-0038 | 18/03/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG ĐÌNH CHỈ | |
488 | 015.06.14.H15-240318-0009 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | Y TRUNG BKRÔNG | |
489 | 006.06.14.H15-240318-0036 | 18/03/2024 | 10/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
490 | 007.06.14.H15-240318-0068 | 18/03/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THẾ | |
491 | 007.06.14.H15-240318-0088 | 18/03/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN LÝ ĐỊNH | |
492 | 001.06.14.H15-240318-0207 | 18/03/2024 | 02/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHÙNG (UQ) - Y BLON MLÔ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
493 | 003.06.14.H15-240319-0013 | 19/03/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾN | |
494 | 007.06.14.H15-240319-0113 | 19/03/2024 | 10/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÀNH THAO | |
495 | 003.06.14.H15-240320-0003 | 20/03/2024 | 16/05/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
496 | 007.06.14.H15-240320-0060 | 20/03/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VIẾT ĐỜN | |
497 | 006.06.14.H15-240320-0001 | 20/03/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÒA | |
498 | 005.06.14.H15-240320-0057 | 20/03/2024 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H ĐÔN NIÊ | |
499 | 007.06.14.H15-240320-0090 | 20/03/2024 | 06/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN DUY MINH | |
500 | 007.06.14.H15-240320-0109 | 20/03/2024 | 08/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
501 | 007.06.14.H15-240321-0008 | 21/03/2024 | 07/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM DUY THẮNG | |
502 | 013.06.14.H15-240321-0016 | 21/03/2024 | 11/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM HỒNG CÔNG | |
503 | 013.06.14.H15-240321-0027 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VẠN LINH | |
504 | 013.06.14.H15-240321-0030 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | Y KŬÊ NIÊ | |
505 | 013.06.14.H15-240321-0037 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 23/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH | |
506 | 006.06.14.H15-240322-0003 | 22/03/2024 | 19/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ VĂN BÉ | |
507 | 006.06.14.H15-240322-0042 | 22/03/2024 | 14/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KPĂ H' TOĂI | |
508 | 000.00.14.H15-240322-0001 | 22/03/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH SƠN( BAN QUẢN LÝ LƯỚI ĐIỆN MIỀN TRUNG) | Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT |
509 | 001.06.14.H15-240322-0127 | 22/03/2024 | 14/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẬU THỊ THU THỦY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
510 | 013.06.14.H15-240325-0038 | 25/03/2024 | 10/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUANG PHƯƠNG | |
511 | 003.06.14.H15-240325-0037 | 25/03/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | |
512 | 010.06.14.H15-240326-0011 | 26/03/2024 | 23/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÔNG | |
513 | 001.06.14.H15-240326-0157 | 26/03/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y LHUĂT MLÔ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
514 | 007.06.14.H15-240327-0033 | 27/03/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | |
515 | 007.06.14.H15-240327-0036 | 27/03/2024 | 13/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
516 | 013.06.14.H15-240327-0058 | 27/03/2024 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN THANH | |
517 | 010.06.14.H15-240328-0021 | 28/03/2024 | 23/04/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ XUÂN TÙNG | |
518 | 013.06.14.H15-240328-0077 | 28/03/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LY | |
519 | 007.06.14.H15-240329-0108 | 29/03/2024 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN BÁ THỌ | |
520 | 012.06.14.H15-240331-0026 | 31/03/2024 | 24/07/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | DƯƠNG THANH XUÂN | |
521 | 004.06.14.H15-240401-0004 | 01/04/2024 | 29/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y RIÂO BDAP | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
522 | 015.06.14.H15-240401-0021 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | |
523 | 006.06.14.H15-240401-0028 | 01/04/2024 | 08/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN TRỌNG HÒA | |
524 | 013.06.14.H15-240401-0063 | 01/04/2024 | 22/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG QUANG HỌC | |
525 | 013.06.14.H15-240401-0062 | 01/04/2024 | 22/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG QUANG HỌC | |
526 | 007.06.14.H15-240401-0105 | 01/04/2024 | 27/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VƯƠNG HỮU SUNG | |
527 | 006.06.14.H15-240401-0087 | 01/04/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ DUY TRỌNG | |
528 | 004.06.14.H15-240401-0074 | 01/04/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÓNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
529 | 007.06.14.H15-240402-0027 | 02/04/2024 | 17/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | Y DJUÔT MLÔ | |
530 | 010.06.14.H15-240402-0021 | 02/04/2024 | 18/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THANH THUÝ | |
531 | 006.06.14.H15-240402-0061 | 02/04/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN CÔNG | |
532 | 007.06.14.H15-240402-0076 | 02/04/2024 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH | |
533 | 007.06.14.H15-240402-0124 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN | |
534 | 001.06.14.H15-240403-0061 | 03/04/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH (UQ) - DƯƠNG VĂN KỲ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
535 | 007.06.14.H15-240403-0044 | 03/04/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN MINH | |
536 | 013.06.14.H15-240403-0038 | 03/04/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
537 | 007.06.14.H15-240403-0110 | 03/04/2024 | 27/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ SỸ XOAN | |
538 | 007.06.14.H15-240403-0113 | 03/04/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H' RƯN NIÊ | |
539 | 006.06.14.H15-240403-0081 | 03/04/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ MINH TIẾN | |
540 | 006.06.14.H15-240403-0082 | 03/04/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH DƯƠNG | |
541 | 014.06.14.H15-240404-0002 | 04/04/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MÃO | |
542 | 001.06.14.H15-240404-0024 | 04/04/2024 | 22/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THƠ (UQ) - PHẠM NGỌC NHÀN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
543 | 000.00.14.H15-240404-0001 | 04/04/2024 | 17/05/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | LÊ THÙY NHUNG( HỘ CHĂN NUÔI TRẦN HUY TÙNG) | Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT |
544 | 000.00.14.H15-240404-0002 | 04/04/2024 | 17/05/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | LÊ THÙY NHUNG( HỘ CHĂN NUÔI TRẦN HUY TÙNG) | Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT |
545 | 007.06.14.H15-240404-0040 | 04/04/2024 | 22/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÒNG | |
546 | 015.06.14.H15-240404-0008 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y NŎ ÊUNG | |
547 | 006.06.14.H15-240404-0045 | 04/04/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HỒNG | |
548 | 006.06.14.H15-240404-0049 | 04/04/2024 | 07/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | BÀN TIẾN QUAN | |
549 | 002.06.14.H15-240404-0105 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC LONG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
550 | 015.06.14.H15-240405-0014 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | VÕ KỲ TRÂN | |
551 | 010.06.14.H15-240405-0019 | 05/04/2024 | 15/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ VĂN ÁNH | |
552 | 010.06.14.H15-240405-0020 | 05/04/2024 | 15/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN CẢNH | |
553 | 001.06.14.H15-240405-0161 | 05/04/2024 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN TÚ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
554 | 006.06.14.H15-240405-0053 | 05/04/2024 | 31/05/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THANH PHONG | |
555 | 007.06.14.H15-240408-0031 | 08/04/2024 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | BẾ VĂN ĐẰNG | |
556 | 007.06.14.H15-240408-0033 | 08/04/2024 | 30/05/2024 | 01/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐỨC SINH | |
557 | 013.06.14.H15-240408-0031 | 08/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
558 | 013.06.14.H15-240408-0060 | 08/04/2024 | 11/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG VĂN CHÂU | |
559 | 013.06.14.H15-240408-0062 | 08/04/2024 | 11/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG VĂN CHÂU | |
560 | 014.06.14.H15-240409-0003 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TƯƠNG | |
561 | 001.06.14.H15-240409-0101 | 09/04/2024 | 06/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUANG KHOÁT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
562 | 006.06.14.H15-240409-0047 | 09/04/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NAY H NHÀN | |
563 | 006.06.14.H15-240409-0057 | 09/04/2024 | 13/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | |
564 | 000.07.14.H15-240409-0001 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG LUÂN | Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ |
565 | 007.06.14.H15-240409-0114 | 09/04/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H NĂN MLÔ | |
566 | 007.06.14.H15-240410-0063 | 10/04/2024 | 30/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN SÁU | |
567 | 006.06.14.H15-240410-0059 | 10/04/2024 | 07/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH VĂN NÀO | |
568 | 006.06.14.H15-240410-0066 | 10/04/2024 | 07/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN ĐẠI | |
569 | 001.06.14.H15-240411-0062 | 11/04/2024 | 31/05/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN BÌNH (VỢ BÙI THỊ KIM) | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
570 | 013.06.14.H15-240411-0086 | 11/04/2024 | 11/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN BỐN | |
571 | 006.06.14.H15-240412-0009 | 12/04/2024 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ NHẠN | |
572 | 010.06.14.H15-240412-0013 | 12/04/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỦY SƠN HÀ | |
573 | 014.06.14.H15-240412-0012 | 12/04/2024 | 08/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐIỆP | |
574 | 007.06.14.H15-240412-0076 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THU TRANG | |
575 | 001.06.14.H15-240412-0144 | 12/04/2024 | 12/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NGỌC HUY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
576 | 007.06.14.H15-240412-0114 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 20/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂM | |
577 | 007.06.14.H15-240412-0115 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
578 | 007.06.14.H15-240412-0117 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 20/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VIẾT ANH | |
579 | 007.06.14.H15-240412-0124 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 20/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KÍNH | |
580 | 008.06.14.H15-240415-0006 | 15/04/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HOA HUỆ | |
581 | 010.06.14.H15-240416-0022 | 16/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG TIẾN | |
582 | 015.06.14.H15-240416-0014 | 16/04/2024 | 10/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN THANH | |
583 | 006.06.14.H15-240416-0088 | 16/04/2024 | 16/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THANH HỔ | |
584 | 010.06.14.H15-240417-0021 | 17/04/2024 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VY | |
585 | 013.06.14.H15-240417-0084 | 17/04/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | MAI THỊ BA | |
586 | 014.06.14.H15-240419-0030 | 19/04/2024 | 11/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN ĐÌNH KHOAN | |
587 | 006.06.14.H15-240421-0011 | 21/04/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | |
588 | 011.06.14.H15-240422-0019 | 22/04/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI QUANG TUẤN | |
589 | 013.06.14.H15-240422-0052 | 22/04/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THANH TÙNG | |
590 | 013.06.14.H15-240422-0062 | 22/04/2024 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THUẬN | |
591 | 013.06.14.H15-240422-0080 | 22/04/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN THÀNH | |
592 | 001.06.14.H15-240422-0224 | 22/04/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
593 | 007.06.14.H15-240422-0129 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ XƯỞNG | |
594 | 003.06.14.H15-240423-0014 | 23/04/2024 | 06/06/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
595 | 013.06.14.H15-240423-0074 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ SỬU | |
596 | 002.06.14.H15-240423-0084 | 23/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH HƯỞNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
597 | 013.06.14.H15-240423-0086 | 23/04/2024 | 07/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN BẰNG | |
598 | 013.06.14.H15-240423-0096 | 23/04/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | |
599 | 013.06.14.H15-240423-0102 | 23/04/2024 | 15/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ THỊ LAN | |
600 | 000.07.14.H15-240424-0001 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THÀNH HIẾU( CÔNG TY TNHH GIA THÀNH) | Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ |
601 | 002.06.14.H15-240424-0060 | 24/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN BẮC | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
602 | 002.06.14.H15-240424-0061 | 24/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
603 | 002.06.14.H15-240424-0062 | 24/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
604 | 002.06.14.H15-240424-0069 | 24/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH MINH | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
605 | 007.06.14.H15-240424-0105 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH | |
606 | 002.06.14.H15-240424-0071 | 24/04/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC SƠN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
607 | 007.06.14.H15-240424-0104 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐỨC | |
608 | 001.06.14.H15-240424-0176 | 24/04/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU NGỌC NHẤT (UQ) - NGUYỄN THỊ THÊM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
609 | 006.06.14.H15-240424-0101 | 24/04/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
610 | 001.06.14.H15-240424-0256 | 24/04/2024 | 19/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM TRUNG NGHĨA (UQ) - NGUYỄN XUÂN HÀO | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
611 | 006.06.14.H15-240424-0116 | 24/04/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
612 | 006.06.14.H15-240424-0118 | 24/04/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DIỄN | |
613 | 013.06.14.H15-240425-0028 | 25/04/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HOẰNG | |
614 | 001.06.14.H15-240425-0081 | 25/04/2024 | 01/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ CÁT (CON NGUYỄN NGỌC HIỆU) | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
615 | 010.06.14.H15-240425-0042 | 25/04/2024 | 04/06/2024 | 15/09/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | Y RANG HLŎNG | |
616 | 007.06.14.H15-240426-0017 | 26/04/2024 | 11/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CHINH | |
617 | 013.06.14.H15-240426-0020 | 26/04/2024 | 10/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ VĂN ĐẠO | |
618 | 002.06.14.H15-240426-0083 | 26/04/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠT | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
619 | 006.06.14.H15-240426-0077 | 26/04/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ TRỌNG BÌNH | |
620 | 006.06.14.H15-240426-0079 | 26/04/2024 | 18/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ CÔNG BẰNG | |
621 | 006.06.14.H15-240501-0041 | 01/05/2024 | 01/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIẾT KỲ | |
622 | 013.06.14.H15-240502-0007 | 02/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TRUNG | |
623 | 001.06.14.H15-240502-0068 | 02/05/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ (UQ) - H LIN NIÊ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
624 | 012.06.14.H15-240502-0026 | 02/05/2024 | 15/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG THI LAN | |
625 | 007.06.14.H15-240502-0043 | 02/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VIẾT TRÚC | |
626 | 002.06.14.H15-240502-0059 | 02/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
627 | 006.06.14.H15-240502-0042 | 02/05/2024 | 10/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ NGHĨA | |
628 | 000.07.14.H15-240503-0003 | 03/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG TẠO( CTY CPXNK NÔNG SẢN VÀ CHẾ BIẾN CÀ PHÊ ĐẮK KUIN) | Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ |
629 | 003.06.14.H15-240503-0010 | 03/05/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN PHẤN | |
630 | 003.06.14.H15-240503-0011 | 03/05/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN PHẤN | |
631 | 002.06.14.H15-240503-0030 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI AN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
632 | 002.06.14.H15-240503-0032 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
633 | 002.06.14.H15-240503-0031 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH VŨ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
634 | 002.06.14.H15-240503-0034 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TIẾN SỸ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
635 | 002.06.14.H15-240503-0033 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH TRÀ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
636 | 013.06.14.H15-240503-0049 | 03/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUANG THẨM | |
637 | 013.06.14.H15-240503-0046 | 03/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NGỌC AYŬN | |
638 | 013.06.14.H15-240503-0047 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHÂU THANH SƠN | |
639 | 013.06.14.H15-240503-0048 | 03/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUANG THẨM | |
640 | 015.06.14.H15-240503-0015 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THÁI SƠN | |
641 | 013.06.14.H15-240503-0066 | 03/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ LIỄU | |
642 | 013.06.14.H15-240504-0014 | 04/05/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | |
643 | 007.06.14.H15-240506-0017 | 06/05/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN TUYÊN | |
644 | 010.06.14.H15-240507-0032 | 07/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỨC | |
645 | 007.06.14.H15-240507-0114 | 07/05/2024 | 20/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG QUỐC CÔNG | |
646 | 004.06.14.H15-240507-0109 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THẢO | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
647 | 010.06.14.H15-240508-0019 | 08/05/2024 | 17/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ THANH LIÊN | |
648 | 015.06.14.H15-240508-0022 | 08/05/2024 | 13/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN ĐỨC ĐẠT | |
649 | 013.06.14.H15-240508-0082 | 08/05/2024 | 30/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ TẤN SINH | |
650 | 013.06.14.H15-240508-0012 | 08/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TẤN | |
651 | 013.06.14.H15-240508-0009 | 08/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TẤN | |
652 | 007.06.14.H15-240509-0003 | 09/05/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VY TRUNG TUYỂN | |
653 | 007.06.14.H15-240509-0030 | 09/05/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NHỮ VĂN MINH | |
654 | 013.06.14.H15-240509-0049 | 09/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOA | |
655 | 001.06.14.H15-240509-0183 | 09/05/2024 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN XUÂN DUẨN (UBND) - Y DIĂM ÊBAN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
656 | 013.06.14.H15-240510-0049 | 10/05/2024 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ ĐĂNG TUẤN | |
657 | 010.06.14.H15-240513-0023 | 13/05/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VŨ VƯƠNG | |
658 | 015.06.14.H15-240514-0012 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC XỨNG | |
659 | 013.06.14.H15-240514-0041 | 14/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
660 | 007.06.14.H15-240514-0080 | 14/05/2024 | 25/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ LAN | |
661 | 010.06.14.H15-240515-0002 | 15/05/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | |
662 | 001.06.14.H15-240515-0068 | 15/05/2024 | 26/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ TIẾN DŨNG (UQ) - HUỲNH VĂN HÀ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
663 | 001.06.14.H15-240515-0202 | 15/05/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO NGUYỄN MINH TRƯỜNG (UQ) - NGUYỄN MẠNH THƯỜNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
664 | 010.06.14.H15-240515-0031 | 15/05/2024 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CÔNG | |
665 | 007.06.14.H15-240515-0126 | 15/05/2024 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYỄN | |
666 | 007.06.14.H15-240515-0128 | 15/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYỄN | |
667 | 013.06.14.H15-240516-0017 | 16/05/2024 | 23/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUANG TIẾN | |
668 | 001.06.14.H15-240516-0060 | 16/05/2024 | 27/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NGÀ (UQ) - PHAN TẤN SĨ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
669 | 007.06.14.H15-240516-0082 | 16/05/2024 | 26/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | |
670 | 004.06.14.H15-240516-0057 | 16/05/2024 | 19/06/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | Y MIN ÊÑUÔL | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
671 | 010.06.14.H15-240516-0042 | 16/05/2024 | 01/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ NGỌC MỸ | |
672 | 010.06.14.H15-240517-0002 | 17/05/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH | |
673 | 001.06.14.H15-240517-0037 | 17/05/2024 | 08/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THẾ HIỂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
674 | 013.06.14.H15-240517-0037 | 17/05/2024 | 07/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HIỀN | |
675 | 001.06.14.H15-240517-0087 | 17/05/2024 | 25/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH NGUYÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
676 | 001.06.14.H15-240517-0104 | 17/05/2024 | 10/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | UBND NỘP (HUỲNH TUẤN NHẪN) - ĐINH SĨ NAM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
677 | 001.06.14.H15-240517-0118 | 17/05/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH CÔNG THĂNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
678 | 001.06.14.H15-240517-0119 | 17/05/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH CÔNG THĂNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
679 | 013.06.14.H15-240517-0053 | 17/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
680 | 001.06.14.H15-240517-0136 | 17/05/2024 | 05/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ LAN (PTNMT) - TRỊNH THỊ HỒNG HẠNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
681 | 001.06.14.H15-240517-0155 | 17/05/2024 | 19/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ LAN (PTNMT) - LƯƠNG HIỀN ĐÀO | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
682 | 009.06.14.H15-240517-0048 | 17/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ OANH | |
683 | 009.06.14.H15-240517-0050 | 17/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH TC LÊ THỊ MỸ OANH | |
684 | 012.06.14.H15-240517-0085 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN BÌNH | |
685 | 008.06.14.H15-240517-0025 | 17/05/2024 | 05/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | CAO THỊ THẢO VY | |
686 | 006.06.14.H15-240517-0071 | 17/05/2024 | 03/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CAO VĂN HÙNG | |
687 | 010.06.14.H15-240520-0005 | 20/05/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC LUẬN | |
688 | 012.06.14.H15-240520-0029 | 20/05/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ NỮ MINH MINH | |
689 | 006.06.14.H15-240520-0033 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG CÔNG BẰNG | |
690 | 001.06.14.H15-240520-0165 | 20/05/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ XOA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
691 | 001.06.14.H15-240520-0196 | 20/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN THU (UQ) - NGUYỄN THỊ CÚC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
692 | 013.06.14.H15-240520-0100 | 20/05/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH ĐỨC HÙNG | |
693 | 013.06.14.H15-240520-0101 | 20/05/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH ĐỨC HÙNG | |
694 | 003.06.14.H15-240521-0006 | 21/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NAM THÀNH | |
695 | 006.06.14.H15-240521-0036 | 21/05/2024 | 13/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ QUANG ĐỆ | |
696 | 008.06.14.H15-240521-0022 | 21/05/2024 | 08/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LĂNG THỊ KHAI | |
697 | 009.06.14.H15-240522-0005 | 22/05/2024 | 25/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỒNG THÁI | |
698 | 001.06.14.H15-240522-0059 | 22/05/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN QUỐC DIỆM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
699 | 013.06.14.H15-240522-0021 | 22/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI LINH | |
700 | 001.06.14.H15-240522-0090 | 22/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ LÀI (UQ) - NGUYỄN SỸ TRÌU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
701 | 013.06.14.H15-240522-0023 | 22/05/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ SINH | |
702 | 001.06.14.H15-240522-0226 | 22/05/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH VY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
703 | 003.06.14.H15-240522-0055 | 22/05/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CÔNG DANH | |
704 | 001.06.14.H15-240523-0007 | 23/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LOAN (UQ) - NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
705 | 013.06.14.H15-240523-0024 | 23/05/2024 | 04/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ HOA | |
706 | 014.06.14.H15-240523-0007 | 23/05/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ TÂM | |
707 | 013.06.14.H15-240523-0044 | 23/05/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
708 | 001.06.14.H15-240523-0134 | 23/05/2024 | 11/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NHẬT THỊNH (UQ) - NGUYỄN VĂN SỰ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
709 | 001.06.14.H15-240523-0149 | 23/05/2024 | 11/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | UBND NỘP (HUỲNH TUẤN NHẪN) - CAO XUÂN HÙNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
710 | 006.06.14.H15-240523-0088 | 23/05/2024 | 05/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THẾ THẮNG | |
711 | 012.06.14.H15-240524-0044 | 24/05/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN MẠNH | |
712 | 001.06.14.H15-240524-0160 | 24/05/2024 | 10/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VĂN TRÀ (UQ) - MAI THỊ CHINH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
713 | 009.06.14.H15-240524-0062 | 24/05/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIẾU TC VŨ THỊ THƯƠNG THÙY - UQ CÙ THỊ THU HUYỀN | |
714 | 012.06.14.H15-240527-0001 | 27/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
715 | 002.06.14.H15-240527-0015 | 27/05/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG SỸ | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
716 | 013.06.14.H15-240527-0070 | 27/05/2024 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU VĂN HÒA | |
717 | 002.06.14.H15-240528-0005 | 28/05/2024 | 25/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI XUÂN DẦN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
718 | 001.06.14.H15-240528-0105 | 28/05/2024 | 11/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH ĐÌNH KHA (UQ) - TRỊNH ĐÌNH VÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
719 | 010.06.14.H15-240528-0018 | 28/05/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG TÚ | |
720 | 001.06.14.H15-240528-0151 | 28/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THẮNG (UQ) - NGUYỄN VĂN TRANG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
721 | 001.06.14.H15-240528-0195 | 28/05/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG TRINH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
722 | 012.06.14.H15-240528-0087 | 28/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI DANH THÔNG | |
723 | 014.06.14.H15-240529-0004 | 29/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H TIN BYĂ | |
724 | 007.06.14.H15-240529-0017 | 29/05/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TUYÊN | |
725 | 008.06.14.H15-240529-0023 | 29/05/2024 | 21/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | |
726 | 013.06.14.H15-240529-0067 | 29/05/2024 | 25/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | Y SĂN MLÔ | |
727 | 010.06.14.H15-240529-0037 | 29/05/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH QUYỀN | |
728 | 001.06.14.H15-240529-0174 | 29/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ THẢO (UQ) - LÊ ĐÌNH TRUNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
729 | 001.06.14.H15-240529-0215 | 29/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH UQ - VƯƠNG QUỐC LỘC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
730 | 007.06.14.H15-240529-0122 | 29/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THẾ SONG | |
731 | 013.06.14.H15-240530-0002 | 30/05/2024 | 21/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU QUỐC CHÍNH | |
732 | 000.00.14.H15-240530-0001 | 30/05/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG THƠM( CÔNG TY TNHH MTV PHÂN BÓN TÂY NGUYÊN) | Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT |
733 | 007.06.14.H15-240530-0065 | 30/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH ANH DŨNG | |
734 | 013.06.14.H15-240530-0041 | 30/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ HẢI | |
735 | 008.06.14.H15-240530-0027 | 30/05/2024 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | |
736 | 008.06.14.H15-240530-0028 | 30/05/2024 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CAM | |
737 | 008.06.14.H15-240530-0029 | 30/05/2024 | 05/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
738 | 008.06.14.H15-240530-0030 | 30/05/2024 | 04/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN DỪA | |
739 | 001.06.14.H15-240530-0184 | 30/05/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỦY TIÊN (UQ) - NGÔ VĂN DŨNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
740 | 011.06.14.H15-240531-0011 | 31/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁP | |
741 | 007.06.14.H15-240531-0075 | 31/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN VĂN ÍCH | |
742 | 001.06.14.H15-240531-0197 | 31/05/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H' NEM NIÊ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
743 | 011.06.14.H15-240531-0048 | 31/05/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN THÀNH | |
744 | 009.06.14.H15-240603-0009 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
745 | 013.06.14.H15-240603-0035 | 03/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG KHÁNH LY | |
746 | 011.06.14.H15-240603-0022 | 03/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ MAI THƯƠNG | |
747 | 010.06.14.H15-240603-0031 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ LAN | |
748 | 001.06.14.H15-240603-0209 | 03/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH BA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
749 | 001.06.14.H15-240603-0226 | 03/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM THÚY (A UQ) - TRƯƠNG MINH TRÍ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
750 | 013.06.14.H15-240603-0095 | 03/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TUẤN | |
751 | 003.06.14.H15-240603-0030 | 03/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
752 | 003.06.14.H15-240604-0009 | 04/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH THÂN | |
753 | 012.06.14.H15-240604-0022 | 04/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LAN | |
754 | 013.06.14.H15-240604-0018 | 04/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TẤN | |
755 | 004.06.14.H15-240604-0027 | 04/06/2024 | 16/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
756 | 007.06.14.H15-240604-0030 | 04/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HÃNH | |
757 | 002.06.14.H15-240604-0031 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG THẾ MẠNH | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
758 | 011.06.14.H15-240604-0023 | 04/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TOÀN | |
759 | 001.06.14.H15-240604-0138 | 04/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG HUYNH (UQ) - DƯƠNG ĐÌNH HÙNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
760 | 001.06.14.H15-240604-0142 | 04/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH HUYỀN (UQ) - VŨ THỊ HUỆ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
761 | 001.06.14.H15-240604-0178 | 04/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THANH XUYẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
762 | 001.06.14.H15-240604-0205 | 04/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THÙY HƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
763 | 001.06.14.H15-240605-0003 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO HOÀI BIÊN (UQ) - NGUYỄN THỊ HOA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
764 | 012.06.14.H15-240605-0007 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y BON NIÊ | |
765 | 009.06.14.H15-240605-0007 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THI VĂN MỸ TC THI VĂN QUYỀN | |
766 | 013.06.14.H15-240605-0063 | 05/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TIẾN | |
767 | 003.06.14.H15-240605-0026 | 05/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ƠN | |
768 | 006.06.14.H15-240605-0087 | 05/06/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THU | |
769 | 006.06.14.H15-240605-0091 | 05/06/2024 | 30/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KHIỂN | |
770 | 006.06.14.H15-240605-0100 | 05/06/2024 | 29/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG HẢI VIÊN | |
771 | 006.06.14.H15-240605-0098 | 05/06/2024 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HÒA | |
772 | 012.06.14.H15-240606-0006 | 06/06/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU DŨNG | |
773 | 001.06.14.H15-240606-0076 | 06/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MỸ NƯƠNG (UQ) - NGUYỄN QUỐC HUYNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
774 | 013.06.14.H15-240606-0031 | 06/06/2024 | 28/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG CƯỜNG | |
775 | 010.06.14.H15-240606-0022 | 06/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRUNG HẬU | |
776 | 003.06.14.H15-240606-0029 | 06/06/2024 | 18/07/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | Y KOAN AROH | |
777 | 013.06.14.H15-240606-0072 | 06/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG PHƯỚC | |
778 | 003.06.14.H15-240606-0031 | 06/06/2024 | 18/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN LƯU VŨ | |
779 | 010.06.14.H15-240606-0037 | 06/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN NẴNG | |
780 | 010.06.14.H15-240606-0036 | 06/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN CẢNH | |
781 | 013.06.14.H15-240606-0083 | 06/06/2024 | 27/08/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | |
782 | 013.06.14.H15-240607-0013 | 07/06/2024 | 18/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN TRỌNG | |
783 | 003.06.14.H15-240607-0006 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NGHIÊM KBUÔR | |
784 | 012.06.14.H15-240607-0018 | 07/06/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H PIM MLÔ | |
785 | 001.06.14.H15-240607-0082 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN NINH (BÊN A UQ) - NGUYỄN TẤN LƯU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
786 | 001.06.14.H15-240607-0088 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN NINH (BÊN A UQ) - NGUYỄN THỊ LỄ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
787 | 001.06.14.H15-240607-0090 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
788 | 001.06.14.H15-240607-0091 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN NINH (BÊN A UQ) - NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
789 | 001.06.14.H15-240607-0094 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN NINH (BÊN A UQ) - NGUYỄN TẤN LỘC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
790 | 013.06.14.H15-240607-0033 | 07/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ NHAN | |
791 | 001.06.14.H15-240607-0100 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MÂY HỒNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
792 | 013.06.14.H15-240607-0047 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÁP VĂN TỎN | |
793 | 012.06.14.H15-240607-0047 | 07/06/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VẤN (QUANG) | |
794 | 001.06.14.H15-240607-0146 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI THỊ DIỆU HÒA | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
795 | 013.06.14.H15-240607-0075 | 07/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN DIỆU | |
796 | 003.06.14.H15-240610-0001 | 10/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG | |
797 | 001.06.14.H15-240610-0021 | 10/06/2024 | 23/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
798 | 012.06.14.H15-240610-0020 | 10/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÁI | |
799 | 013.06.14.H15-240610-0024 | 10/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUỐC SỬ | |
800 | 001.06.14.H15-240610-0130 | 10/06/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ (UQ) - LÊ VĂN TÀI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
801 | 001.06.14.H15-240610-0135 | 10/06/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ (UQ) - NGUYỄN PHAN THÔNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
802 | 001.06.14.H15-240610-0137 | 10/06/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ (UQ) - NGUYỄN PHI CƯỜNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
803 | 001.06.14.H15-240610-0140 | 10/06/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ (UQ) - NGUYỄN PHI QUANG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
804 | 013.06.14.H15-240610-0050 | 10/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
805 | 013.06.14.H15-240610-0062 | 10/06/2024 | 24/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ BA | |
806 | 012.06.14.H15-240610-0052 | 10/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ XUÂN HIỀN | |
807 | 001.06.14.H15-240610-0212 | 10/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ KIM THOA (UQ) - HOÀNG DANH KHÔI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
808 | 009.06.14.H15-240610-0035 | 10/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG ĐẠT UQ LÊ THỊ THUÝ HẰNG | |
809 | 012.06.14.H15-240610-0066 | 10/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LỢI | |
810 | 009.06.14.H15-240610-0043 | 10/06/2024 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THANH - UQ NGUYỄN THỊ NHẬT HẠ | |
811 | 007.06.14.H15-240611-0015 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN DƯƠNG | |
812 | 009.06.14.H15-240611-0005 | 11/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU MẠNH DŨNG - NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN ( UQ) | |
813 | 013.06.14.H15-240611-0031 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHANH | |
814 | 012.06.14.H15-240611-0024 | 11/06/2024 | 03/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NHƯỜNG | |
815 | 007.06.14.H15-240611-0038 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN BẢO | |
816 | 013.06.14.H15-240611-0045 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CẢNH LUẬN | |
817 | 013.06.14.H15-240611-0046 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CẢNH LUẬN | |
818 | 009.06.14.H15-240611-0020 | 11/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H CUIT KNUL | |
819 | 010.06.14.H15-240611-0019 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN XUYẾN | |
820 | 007.06.14.H15-240611-0061 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VIẾT TẤN | |
821 | 012.06.14.H15-240611-0064 | 11/06/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHÚ CHIẾN | |
822 | 013.06.14.H15-240611-0087 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN HÀ | |
823 | 009.06.14.H15-240612-0005 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT HẢI UQ NGUYỄN HỮU PHƯỚC | |
824 | 009.06.14.H15-240612-0013 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LEN UQ DƯƠNG THỊ THUỲ | |
825 | 001.06.14.H15-240612-0061 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THỦY (UQ) - PHAN THÀNH LONG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
826 | 009.06.14.H15-240612-0020 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ BÌNH | |
827 | 007.06.14.H15-240612-0027 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THÙY DUNG | |
828 | 007.06.14.H15-240612-0028 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y RIEO NIÊ | |
829 | 009.06.14.H15-240612-0021 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HẢI - UQ BÙI THANH NGA | |
830 | 013.06.14.H15-240612-0029 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HẢI NAM | |
831 | 001.06.14.H15-240612-0110 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ANH LAN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
832 | 009.06.14.H15-240612-0033 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y HOA NIÊ | |
833 | 009.06.14.H15-240612-0040 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÝ LUẬN - UQ LÊ ĐÌNH TRỰC | |
834 | 009.06.14.H15-240612-0041 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÝ LUẬN - UQ LÊ ĐÌNH TRỰC | |
835 | 012.06.14.H15-240612-0071 | 12/06/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐỐI | |
836 | 009.06.14.H15-240612-0051 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG TOÀN - NGUYỄN XUÂN KỲ (UQ) | |
837 | 007.06.14.H15-240612-0108 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN ĐẠT | |
838 | 009.06.14.H15-240612-0058 | 12/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU SƯƠNG | |
839 | 007.06.14.H15-240613-0006 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HUỲNH | |
840 | 013.06.14.H15-240613-0002 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SÍNH | |
841 | 013.06.14.H15-240613-0009 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ ĐÌNH HỌC | |
842 | 013.06.14.H15-240613-0018 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG PHÙNG | |
843 | 007.06.14.H15-240613-0028 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ĐỨC | |
844 | 013.06.14.H15-240613-0036 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGHIỆM | |
845 | 001.06.14.H15-240613-0076 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGỌC MAI (UQ) - PHẠM THỊ BÍCH LIÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
846 | 001.06.14.H15-240613-0082 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN (AUQ)- NGUYỄN THỊ THU HÀ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
847 | 015.06.14.H15-240613-0014 | 13/06/2024 | 25/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H LƯƠM BUÔN KRÔNG | |
848 | 001.06.14.H15-240613-0133 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN TRƯỜNG (UQ) - NGUYỄN THANH PHONG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
849 | 013.06.14.H15-240613-0097 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HỮU | |
850 | 001.06.14.H15-240613-0155 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHIẾN (UQ) - NGUYỄN VIẾT QUYẾT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
851 | 003.06.14.H15-240613-0036 | 13/06/2024 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ THUÝ ĐIỆP | |
852 | 012.06.14.H15-240613-0084 | 13/06/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TOẢN | |
853 | 007.06.14.H15-240613-0144 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HUỲNH | |
854 | 007.06.14.H15-240613-0148 | 13/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN HUỲNH | |
855 | 013.06.14.H15-240613-0125 | 13/06/2024 | 03/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ TÂM | |
856 | 012.06.14.H15-240614-0006 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NGHĨA HOÀN | |
857 | 008.06.14.H15-240614-0005 | 14/06/2024 | 10/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ ANH ANH | |
858 | 012.06.14.H15-240614-0025 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ HIỀN ( UQ HOÀNG VĂN CƯỜNG | |
859 | 012.06.14.H15-240614-0033 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ THẮNG | |
860 | 013.06.14.H15-240614-0083 | 14/06/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H BOT NIÊ | |
861 | 003.06.14.H15-240617-0001 | 17/06/2024 | 07/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HỒ SỸ QUÂN | |
862 | 014.06.14.H15-240617-0002 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU THỊ THỦY-UQ PHẠM TIẾN TRUNG | |
863 | 010.06.14.H15-240617-0006 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MUỐN | |
864 | 013.06.14.H15-240617-0031 | 17/06/2024 | 03/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TĂNG BÁ THI | |
865 | 010.06.14.H15-240617-0023 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN TÙNG | |
866 | 006.06.14.H15-240617-0034 | 17/06/2024 | 07/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN TRỌNG ĐẢNG | |
867 | 007.06.14.H15-240617-0045 | 17/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
868 | 001.06.14.H15-240617-0165 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ HỒNG NHẬT (UQ) - DƯƠNG BÁ HIỆP | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
869 | 010.06.14.H15-240617-0040 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG DUY PHƯƠNG | |
870 | 001.06.14.H15-240617-0167 | 17/06/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ XUÂN HIẾU (UQ) - NGUYỄN VĂN MUÔN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
871 | 010.06.14.H15-240617-0044 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ THUỲ | |
872 | 013.06.14.H15-240617-0081 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
873 | 010.06.14.H15-240617-0054 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ KIM HƯƠNG | |
874 | 010.06.14.H15-240617-0057 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THU AN | |
875 | 001.06.14.H15-240617-0230 | 17/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HOÀNG TUẤN (UQ)- PHẠM TIẾN DUẨN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
876 | 001.06.14.H15-240617-0242 | 17/06/2024 | 01/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
877 | 006.06.14.H15-240617-0075 | 17/06/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | |
878 | 001.06.14.H15-240618-0001 | 18/06/2024 | 06/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NĂM (UQ) - TRẦN HỮU THÀNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
879 | 010.06.14.H15-240618-0002 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
880 | 001.06.14.H15-240618-0024 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ NGỌC HOÀI (UQ) - H LÔC NIÊ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
881 | 003.06.14.H15-240618-0007 | 18/06/2024 | 30/07/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | DƯƠNG VĂN TỰA | |
882 | 014.06.14.H15-240618-0004 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
883 | 001.06.14.H15-240618-0071 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM QUY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
884 | 013.06.14.H15-240618-0034 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIẾT CHUẨN | |
885 | 010.06.14.H15-240618-0022 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H RUNG AYUN | |
886 | 009.06.14.H15-240618-0040 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM DUNG | |
887 | 008.06.14.H15-240618-0019 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ | |
888 | 011.06.14.H15-240618-0028 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUỲNH | |
889 | 013.06.14.H15-240618-0075 | 18/06/2024 | 08/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG TIẾN LÂM | |
890 | 001.06.14.H15-240618-0195 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ QUANG DUY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
891 | 014.06.14.H15-240618-0022 | 18/06/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN PHƯỚC | |
892 | 013.06.14.H15-240618-0085 | 18/06/2024 | 08/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM | |
893 | 007.06.14.H15-240618-0127 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH | |
894 | 007.06.14.H15-240618-0128 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH | |
895 | 010.06.14.H15-240618-0039 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ PHI VŨ | |
896 | 007.06.14.H15-240618-0130 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH | |
897 | 001.06.14.H15-240618-0226 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHI (BÊN A) - NGUYỄN THIÊN LÝ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
898 | 007.06.14.H15-240618-0142 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN QUÝ | |
899 | 008.06.14.H15-240618-0027 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN SƠN | |
900 | 007.06.14.H15-240618-0144 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN HÙNG | |
901 | 006.06.14.H15-240618-0075 | 18/06/2024 | 07/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM VĂN CHUNG | |
902 | 006.06.14.H15-240619-0004 | 19/06/2024 | 31/07/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
903 | 006.06.14.H15-240619-0002 | 19/06/2024 | 27/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRÍ CHUYÊN | |
904 | 008.06.14.H15-240619-0002 | 19/06/2024 | 03/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG THỊ YẾN TRINH | |
905 | 008.06.14.H15-240619-0004 | 19/06/2024 | 03/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN QUANG TỰ | |
906 | 005.06.14.H15-240619-0007 | 19/06/2024 | 04/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H' JULIA KBUÔR | |
907 | 007.06.14.H15-240619-0015 | 19/06/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỘI | |
908 | 008.06.14.H15-240619-0012 | 19/06/2024 | 03/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | H' MI NA MJÂO | |
909 | 008.06.14.H15-240619-0013 | 19/06/2024 | 03/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | H LỆ MJÂO | |
910 | 013.06.14.H15-240619-0015 | 19/06/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THỌ | |
911 | 008.06.14.H15-240619-0019 | 19/06/2024 | 19/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH THANH ĐỨC | |
912 | 008.06.14.H15-240619-0024 | 19/06/2024 | 26/07/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | VŨ THỊ MAI | |
913 | 008.06.14.H15-240619-0026 | 19/06/2024 | 03/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HỒ DUY TUẤT | |
914 | 008.06.14.H15-240619-0027 | 19/06/2024 | 03/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HỒ DUY HẾT | |
915 | 008.06.14.H15-240619-0029 | 19/06/2024 | 03/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HOÀI MINH | |
916 | 008.06.14.H15-240619-0030 | 19/06/2024 | 03/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HOÀI MINH | |
917 | 008.06.14.H15-240619-0032 | 19/06/2024 | 03/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGÔ THỊ TƯƠI | |
918 | 012.06.14.H15-240619-0071 | 19/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN HIẾN | |
919 | 013.06.14.H15-240619-0066 | 19/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN QUANG | |
920 | 013.06.14.H15-240619-0074 | 19/06/2024 | 29/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN TÙNG | |
921 | 008.06.14.H15-240620-0001 | 20/06/2024 | 04/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN QUỲNH | |
922 | 010.06.14.H15-240620-0001 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN LỘC | |
923 | 012.06.14.H15-240620-0037 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG | |
924 | 008.06.14.H15-240620-0015 | 20/06/2024 | 04/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ VĂN MÙI | |
925 | 008.06.14.H15-240620-0014 | 20/06/2024 | 04/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ THỊ GÁI | |
926 | 008.06.14.H15-240620-0016 | 20/06/2024 | 04/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ DUY THÂN | |
927 | 013.06.14.H15-240620-0042 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH HÀ | |
928 | 008.06.14.H15-240620-0019 | 20/06/2024 | 04/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | H - BÉ NIÊ | |
929 | 013.06.14.H15-240620-0043 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH HÀ | |
930 | 013.06.14.H15-240620-0045 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH HÀ | |
931 | 013.06.14.H15-240620-0046 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH HÀ | |
932 | 006.06.14.H15-240620-0047 | 20/06/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH DỰ | |
933 | 007.06.14.H15-240620-0124 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU | |
934 | 001.06.14.H15-240620-0268 | 20/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THANH HỒNG (UQ) - TRẦN THỊ MỸ XUÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
935 | 006.06.14.H15-240620-0072 | 20/06/2024 | 15/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHỊ | |
936 | 004.06.14.H15-240621-0020 | 21/06/2024 | 18/07/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
937 | 013.06.14.H15-240621-0022 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÁI VĂN TÀI | |
938 | 008.06.14.H15-240621-0015 | 21/06/2024 | 05/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ ĐẸP | |
939 | 008.06.14.H15-240624-0002 | 24/06/2024 | 08/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM MINH HÙNG | |
940 | 013.06.14.H15-240624-0008 | 24/06/2024 | 19/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | MÓ MUAL | |
941 | 008.06.14.H15-240624-0009 | 24/06/2024 | 10/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯƠNG THỊ THẮNG | |
942 | 008.06.14.H15-240624-0018 | 24/06/2024 | 08/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | |
943 | 008.06.14.H15-240624-0019 | 24/06/2024 | 08/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
944 | 008.06.14.H15-240624-0021 | 24/06/2024 | 08/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐINH XUÂN TOÁN | |
945 | 006.06.14.H15-240624-0068 | 24/06/2024 | 19/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN MẪN | |
946 | 008.06.14.H15-240624-0031 | 24/06/2024 | 08/07/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁP | |
947 | 008.06.14.H15-240624-0035 | 24/06/2024 | 08/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÀO VĂN THUẬN | |
948 | 008.06.14.H15-240625-0001 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ THẢO | |
949 | 003.06.14.H15-240625-0005 | 25/06/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU NGỌC | |
950 | 008.06.14.H15-240625-0003 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯ | |
951 | 014.06.14.H15-240625-0004 | 25/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÂN | |
952 | 007.06.14.H15-240625-0019 | 25/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THƯƠNG | |
953 | 007.06.14.H15-240625-0024 | 25/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHƯƠNG VĂN CHÁNG (ĐẠI DIỆN: PHƯƠNG VĂN CHĂM) | |
954 | 008.06.14.H15-240625-0009 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VIỆT HOÀN | |
955 | 004.06.14.H15-240625-0017 | 25/06/2024 | 06/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG NGỌC PHONG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
956 | 008.06.14.H15-240625-0017 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN QUANG MINH | |
957 | 007.06.14.H15-240625-0069 | 25/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN ÚY | |
958 | 008.06.14.H15-240625-0019 | 25/06/2024 | 09/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI NGỌC HIỀN | |
959 | 006.06.14.H15-240625-0058 | 25/06/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ BÁ HÀ | |
960 | 008.06.14.H15-240625-0023 | 25/06/2024 | 18/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NÔNG VĂN TĂNG | |
961 | 007.06.14.H15-240625-0087 | 25/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH THUYẾT | |
962 | 008.06.14.H15-240625-0024 | 25/06/2024 | 12/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LA VĂN QUYỀN | |
963 | 009.06.14.H15-240625-0037 | 25/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG | |
964 | 010.06.14.H15-240626-0001 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUY | |
965 | 001.06.14.H15-240626-0076 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
966 | 007.06.14.H15-240626-0011 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI THỊ NGUYỆT | |
967 | 014.06.14.H15-240626-0007 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ CÔNG ĐỊNH | |
968 | 014.06.14.H15-240626-0008 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÂN | |
969 | 014.06.14.H15-240626-0009 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA THỊ BIỀN | |
970 | 007.06.14.H15-240626-0021 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU LÂM | |
971 | 010.06.14.H15-240626-0017 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỆN | |
972 | 014.06.14.H15-240626-0014 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĨNH THÀNH | |
973 | 001.06.14.H15-240626-0134 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ (UQ) - PHẠM XUAAB TÍNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
974 | 008.06.14.H15-240626-0011 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ HIỀN | |
975 | 001.06.14.H15-240626-0143 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỂU | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
976 | 001.06.14.H15-240626-0154 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI HẠNH (UQ) - NGUYỄN THỊ HUỆ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
977 | 008.06.14.H15-240626-0013 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH PHƯỚC BIÊN | |
978 | 014.06.14.H15-240626-0024 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THỦY | |
979 | 007.06.14.H15-240626-0054 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM ĐÌNH THẨM | |
980 | 013.06.14.H15-240626-0060 | 26/06/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN BỔN | |
981 | 001.06.14.H15-240626-0198 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LAI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
982 | 010.06.14.H15-240626-0033 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN BÔNG | |
983 | 001.06.14.H15-240626-0224 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH DŨNG (UQ) - LÊ VĂN THẢO | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
984 | 001.06.14.H15-240626-0232 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TUẤN NHẪN (UQ) - NGUYỄN VĂN PHÚ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
985 | 008.06.14.H15-240626-0018 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI MAI VÂN | |
986 | 001.06.14.H15-240626-0261 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NHUNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
987 | 007.06.14.H15-240626-0094 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI VĂN TRƯƠNG | |
988 | 008.06.14.H15-240626-0022 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CHU THỊ VUI | |
989 | 001.06.14.H15-240626-0288 | 26/06/2024 | 09/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUY | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
990 | 013.06.14.H15-240626-0097 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ LIỄU | |
991 | 013.06.14.H15-240626-0099 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NỊNH THỊ THẮNG | |
992 | 008.06.14.H15-240626-0024 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ THANH THỌ | |
993 | 001.06.14.H15-240626-0299 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH QUANG (UQ) - CAO THỊ LIÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
994 | 008.06.14.H15-240626-0026 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUANG TRUNG | |
995 | 008.06.14.H15-240626-0027 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ THANH TRƯỜNG | |
996 | 015.06.14.H15-240626-0024 | 26/06/2024 | 08/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ MINH CẢNH | |
997 | 013.06.14.H15-240626-0122 | 26/06/2024 | 03/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | H RUÑ AYŬN | |
998 | 001.06.14.H15-240626-0340 | 26/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU HẢI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
999 | 006.06.14.H15-240626-0109 | 26/06/2024 | 07/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ THANH DUNG | |
1000 | 013.06.14.H15-240627-0002 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN | |
1001 | 001.06.14.H15-240627-0029 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1002 | 013.06.14.H15-240627-0009 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ HOA | |
1003 | 013.06.14.H15-240627-0017 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | |
1004 | 013.06.14.H15-240627-0026 | 27/06/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MÓ BUÔN | |
1005 | 001.06.14.H15-240627-0077 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẢI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1006 | 008.06.14.H15-240627-0010 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ KIỀU THÚY | |
1007 | 001.06.14.H15-240627-0096 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI BÌNH (UQ) - BÙI THỌ THÀNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1008 | 013.06.14.H15-240627-0049 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN BÌNH | |
1009 | 013.06.14.H15-240627-0053 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC HOÀNG | |
1010 | 013.06.14.H15-240627-0060 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THU SƯƠNG | |
1011 | 007.06.14.H15-240627-0061 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH QUANG | |
1012 | 010.06.14.H15-240627-0020 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG MẬU | |
1013 | 001.06.14.H15-240627-0148 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TÀI (UQ) - Y BIN ÊÑUÔL | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1014 | 001.06.14.H15-240627-0151 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TÀI (UQ) - Y BIN ÊÑUÔL | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1015 | 001.06.14.H15-240627-0153 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TÀI (UQ) - Y BIN ÊÑUÔL | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1016 | 001.06.14.H15-240627-0155 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN TÀI (UQ) - Y BIN ÊÑUÔL | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1017 | 007.06.14.H15-240627-0063 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y ĐÊM NIÊ | |
1018 | 013.06.14.H15-240627-0074 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TÂM | |
1019 | 013.06.14.H15-240627-0075 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG HẬU | |
1020 | 013.06.14.H15-240627-0078 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ XUÂN ĐỒNG | |
1021 | 007.06.14.H15-240627-0074 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
1022 | 007.06.14.H15-240627-0075 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
1023 | 015.06.14.H15-240627-0028 | 27/06/2024 | 26/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH THỊ XUYẾN | |
1024 | 013.06.14.H15-240627-0092 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HƯỜNG | |
1025 | 001.06.14.H15-240627-0198 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI HỒNG KHÔI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1026 | 013.06.14.H15-240627-0097 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG | |
1027 | 013.06.14.H15-240627-0100 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG | |
1028 | 001.06.14.H15-240627-0214 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THẢO | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1029 | 001.06.14.H15-240627-0220 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THÚY HỒNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1030 | 013.06.14.H15-240627-0111 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRỌNG THỦY | |
1031 | 001.06.14.H15-240627-0235 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN THU UQ - NGUYỄN TRÍ THIÊN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1032 | 013.06.14.H15-240627-0114 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN NHÀN | |
1033 | 013.06.14.H15-240627-0117 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN MỸ | |
1034 | 014.06.14.H15-240627-0028 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN LỒ | |
1035 | 013.06.14.H15-240627-0119 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NHỊN | |
1036 | 001.06.14.H15-240627-0253 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH THƠ (UQ) - NGUYỄN ANH VINH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1037 | 013.06.14.H15-240627-0123 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | |
1038 | 001.06.14.H15-240627-0281 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THĂNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1039 | 006.06.14.H15-240628-0003 | 28/06/2024 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN ĐỒNG | |
1040 | 007.06.14.H15-240628-0010 | 28/06/2024 | 03/07/2024 | 07/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỰ | |
1041 | 013.06.14.H15-240628-0011 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HAY | |
1042 | 009.06.14.H15-240628-0009 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÂN UQ QUÁCH ĐẠI SANG | |
1043 | 008.06.14.H15-240628-0007 | 28/06/2024 | 12/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH QUANG CẦN | |
1044 | 008.06.14.H15-240628-0009 | 28/06/2024 | 17/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRỊNH QUANG KHÁNH | |
1045 | 010.06.14.H15-240628-0009 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHANH | |
1046 | 011.06.14.H15-240628-0013 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HIỆP | |
1047 | 013.06.14.H15-240628-0021 | 28/06/2024 | 03/07/2024 | 14/09/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | TRỊNH NGỌC HÒA | |
1048 | 010.06.14.H15-240628-0010 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ YẾN | |
1049 | 010.06.14.H15-240628-0012 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THƯỢNG | |
1050 | 008.06.14.H15-240628-0012 | 28/06/2024 | 12/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH QUANG DƯƠNG | |
1051 | 012.06.14.H15-240628-0032 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN KỲ | |
1052 | 010.06.14.H15-240628-0016 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ ĐÌNH SÁU | |
1053 | 004.06.14.H15-240628-0031 | 28/06/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DOÃN VĂN ĐIỀN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
1054 | 014.06.14.H15-240628-0007 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THÀNH LUÂN | |
1055 | 014.06.14.H15-240628-0008 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THÀNH LUÂN | |
1056 | 014.06.14.H15-240628-0009 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THÀNH LUÂN | |
1057 | 014.06.14.H15-240628-0010 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THÀNH LUÂN | |
1058 | 014.06.14.H15-240628-0011 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THÀNH LUÂN | |
1059 | 010.06.14.H15-240628-0019 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THẢO | |
1060 | 014.06.14.H15-240628-0012 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THÀNH LUÂN | |
1061 | 014.06.14.H15-240628-0015 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ LINH | |
1062 | 008.06.14.H15-240628-0015 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CÔNG | |
1063 | 014.06.14.H15-240628-0016 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TUYẾN | |
1064 | 004.06.14.H15-240628-0035 | 28/06/2024 | 28/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | Y THAK BDAP | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
1065 | 004.06.14.H15-240628-0037 | 28/06/2024 | 22/07/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | H LUČ BDAP | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
1066 | 013.06.14.H15-240628-0051 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẪN | |
1067 | 008.06.14.H15-240628-0016 | 28/06/2024 | 12/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | |
1068 | 014.06.14.H15-240628-0017 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỆ | |
1069 | 010.06.14.H15-240628-0021 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀI | |
1070 | 013.06.14.H15-240628-0060 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ HÀ | |
1071 | 010.06.14.H15-240628-0023 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÁM | |
1072 | 001.06.14.H15-240628-0122 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH HOÀNG BẢO LỘC | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1073 | 001.06.14.H15-240628-0126 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH (UQ) - NGUYỄN HẢI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1074 | 001.06.14.H15-240628-0134 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ANH SƠN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1075 | 001.06.14.H15-240628-0137 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỨA ĐỨC TÀI (UQ) - TRẦN THỊ TRANG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1076 | 008.06.14.H15-240628-0019 | 28/06/2024 | 03/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ NGA | |
1077 | 010.06.14.H15-240628-0025 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHI | |
1078 | 005.06.14.H15-240628-0083 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH TÂN | |
1079 | 007.06.14.H15-240628-0056 | 28/06/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN LỲ | |
1080 | 001.06.14.H15-240628-0147 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN PHƯỚC BIÊN (UQ) - NGUYỄN THỊ TUYẾT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1081 | 005.06.14.H15-240628-0084 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ MINH TUYỀN | |
1082 | 007.06.14.H15-240628-0058 | 28/06/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN LỲ | |
1083 | 008.06.14.H15-240628-0021 | 28/06/2024 | 17/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ LỘC | |
1084 | 011.06.14.H15-240628-0037 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ĐỨC ĐỘ | |
1085 | 005.06.14.H15-240628-0085 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THANH THỦY | |
1086 | 012.06.14.H15-240628-0061 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG TUẤN ANH | |
1087 | 001.06.14.H15-240628-0158 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THIỆN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1088 | 001.06.14.H15-240628-0162 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H’LINH BUÔN YĂ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1089 | 008.06.14.H15-240628-0025 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HỒNG | |
1090 | 001.06.14.H15-240628-0164 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H NƯU BUÔN YĂ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1091 | 009.06.14.H15-240628-0032 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y NGHIÊK HMOK | |
1092 | 012.06.14.H15-240628-0063 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG BÁ NHÂN | |
1093 | 001.06.14.H15-240628-0167 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1094 | 001.06.14.H15-240628-0169 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THU TRANG (UQ) - VÕ MINH LÂM | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1095 | 005.06.14.H15-240628-0090 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y KĂM NIÊ | |
1096 | 001.06.14.H15-240628-0170 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ SINH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1097 | 009.06.14.H15-240628-0035 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂN | |
1098 | 005.06.14.H15-240628-0093 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ MINH TUYỀN | |
1099 | 001.06.14.H15-240628-0176 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1100 | 013.06.14.H15-240628-0084 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | |
1101 | 011.06.14.H15-240628-0041 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y WINH MLÔ | |
1102 | 001.06.14.H15-240628-0178 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HOÀ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1103 | 001.06.14.H15-240628-0179 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG TUẤN VŨ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1104 | 001.06.14.H15-240628-0182 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y HƯƠNG BYĂ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1105 | 008.06.14.H15-240628-0027 | 28/06/2024 | 19/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ PHƯƠNG | |
1106 | 001.06.14.H15-240628-0181 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ LAM NHÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1107 | 001.06.14.H15-240628-0183 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIẾT DŨNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1108 | 009.06.14.H15-240628-0037 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG NGỌC HẢI | |
1109 | 005.06.14.H15-240628-0098 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY TÍN | |
1110 | 013.06.14.H15-240628-0087 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO ĐÌNH THÔNG | |
1111 | 001.06.14.H15-240628-0188 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU VĂN HOÀNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1112 | 005.06.14.H15-240628-0100 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN CÔNG HÀ | |
1113 | 011.06.14.H15-240628-0044 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG | |
1114 | 013.06.14.H15-240628-0090 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG CƯỜNG | |
1115 | 008.06.14.H15-240628-0028 | 28/06/2024 | 17/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ VĂN TRƯỜNG | |
1116 | 001.06.14.H15-240628-0196 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1117 | 012.06.14.H15-240628-0071 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | |
1118 | 001.06.14.H15-240628-0195 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1119 | 012.06.14.H15-240628-0072 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÌNH XUÂN BÁCH | |
1120 | 001.06.14.H15-240628-0197 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1121 | 008.06.14.H15-240628-0030 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÀ THỊ BÀI | |
1122 | 001.06.14.H15-240628-0201 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ HỒNG YẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1123 | 001.06.14.H15-240628-0202 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHƯỚC CƯỜNG (A UQ) - NGUYỄN THỊ TIẾN LỢI | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1124 | 013.06.14.H15-240628-0093 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ MỸ THUẬN | |
1125 | 005.06.14.H15-240628-0108 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH | |
1126 | 005.06.14.H15-240628-0110 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN SƠN | |
1127 | 005.06.14.H15-240628-0121 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN PHI TRƯỜNG | |
1128 | 005.06.14.H15-240628-0119 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN PHI TRƯỜNG | |
1129 | 005.06.14.H15-240628-0122 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ THU HÀ | |
1130 | 015.06.14.H15-240703-0001 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TUẤN | |
1131 | 013.06.14.H15-240703-0017 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | 14/09/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG VIỆT | |
1132 | 008.06.14.H15-240703-0016 | 03/07/2024 | 22/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ ĐỨC THÁI | |
1133 | 010.06.14.H15-240703-0028 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN OANH | |
1134 | 003.06.14.H15-240703-0053 | 03/07/2024 | 14/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | H MEL HĐƠ̆K | |
1135 | 013.06.14.H15-240703-0068 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | 14/09/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH TRUNG | |
1136 | 001.06.14.H15-240703-0343 | 03/07/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ MƠ (CON)- NGUYỄN THỊ TÙNG | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1137 | 008.06.14.H15-240703-0020 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH XUÂN VI | |
1138 | 003.06.14.H15-240703-0075 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN TUẤN PHƯƠNG | |
1139 | 008.06.14.H15-240703-0030 | 03/07/2024 | 17/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
1140 | 014.06.14.H15-240704-0002 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CAO XUÂN DŨNG | |
1141 | 001.06.14.H15-240704-0033 | 04/07/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC XUYẾN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1142 | 013.06.14.H15-240704-0017 | 04/07/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN HY | |
1143 | 008.06.14.H15-240704-0012 | 04/07/2024 | 09/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LANG VĂN DƯƠNG | |
1144 | 013.06.14.H15-240704-0060 | 04/07/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
1145 | 007.06.14.H15-240704-0094 | 04/07/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NHỮ THỊ MINH | |
1146 | 008.06.14.H15-240704-0017 | 04/07/2024 | 18/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG THỊ DUNG | |
1147 | 008.06.14.H15-240704-0019 | 04/07/2024 | 05/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRIỆU THỊ SÒONG | |
1148 | 001.06.14.H15-240704-0210 | 04/07/2024 | 15/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | H BROTON BYĂ (CON) - H NGHEN BYĂ | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1149 | 006.06.14.H15-240704-0086 | 04/07/2024 | 28/08/2024 | 14/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN HÙNG | |
1150 | 006.06.14.H15-240704-0097 | 04/07/2024 | 13/09/2024 | 15/09/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI CHIẾN TĂNG | |
1151 | 007.06.14.H15-240704-0141 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ NGA | |
1152 | 001.06.14.H15-240704-0343 | 04/07/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LIỄU (UQ) - Y HON ENUÔL | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1153 | 006.06.14.H15-240704-0156 | 04/07/2024 | 15/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | |
1154 | 006.06.14.H15-240704-0157 | 04/07/2024 | 15/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ VĂN DŨNG | |
1155 | 006.06.14.H15-240705-0023 | 05/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN THẠCH | |
1156 | 008.06.14.H15-240705-0011 | 05/07/2024 | 05/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ XUÂN HUÂN | |
1157 | 006.06.14.H15-240705-0040 | 05/07/2024 | 29/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN TRỌNG HÒA | |
1158 | 008.06.14.H15-240705-0016 | 05/07/2024 | 06/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CÔNG TRÌNH | |
1159 | 008.06.14.H15-240705-0020 | 05/07/2024 | 09/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO THANH HẢI | |
1160 | 006.06.14.H15-240706-0030 | 06/07/2024 | 11/09/2024 | 14/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH BA | |
1161 | 006.06.14.H15-240706-0017 | 06/07/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIN | |
1162 | 006.06.14.H15-240706-0031 | 06/07/2024 | 30/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÔNG | |
1163 | 007.06.14.H15-240708-0014 | 08/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ NGÂN | |
1164 | 007.06.14.H15-240708-0016 | 08/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ LONG QUÝ | |
1165 | 008.06.14.H15-240708-0004 | 08/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN BÍNH | |
1166 | 008.06.14.H15-240708-0008 | 08/07/2024 | 14/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU HÙNG DŨNG | |
1167 | 013.06.14.H15-240708-0035 | 08/07/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ MỸ CHÂU | |
1168 | 007.06.14.H15-240708-0072 | 08/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN QUÂN | |
1169 | 008.06.14.H15-240708-0024 | 08/07/2024 | 12/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TẤT PHONG | |
1170 | 007.06.14.H15-240708-0097 | 08/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIANG THỊ LOAN | |
1171 | 001.06.14.H15-240708-0202 | 08/07/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TÂM (UQ) - NGUYỄN NGỌC CẨN (ĐẠI DIỆN) | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1172 | 007.06.14.H15-240708-0099 | 08/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ QUẢY | |
1173 | 013.06.14.H15-240709-0053 | 09/07/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LƯU | |
1174 | 006.06.14.H15-240709-0052 | 09/07/2024 | 28/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ VĂN LÂM | |
1175 | 006.06.14.H15-240709-0054 | 09/07/2024 | 28/08/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | VÕ VĂN LÂM | |
1176 | 006.06.14.H15-240709-0055 | 09/07/2024 | 04/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ VĂN LÂM | |
1177 | 008.06.14.H15-240709-0016 | 09/07/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | |
1178 | 008.06.14.H15-240709-0020 | 09/07/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DUẨN | |
1179 | 008.06.14.H15-240709-0024 | 09/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN ANH | |
1180 | 006.06.14.H15-240709-0097 | 09/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ THU | |
1181 | 013.06.14.H15-240710-0008 | 10/07/2024 | 12/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ MINH HIẾU | |
1182 | 007.06.14.H15-240710-0016 | 10/07/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H HIÊN MLÔ | |
1183 | 015.06.14.H15-240710-0004 | 10/07/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ TẤM | |
1184 | 008.06.14.H15-240710-0006 | 10/07/2024 | 12/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH | |
1185 | 007.06.14.H15-240710-0038 | 10/07/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H ÑƠI BYĂ | |
1186 | 014.06.14.H15-240710-0025 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 14/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGỌC | |
1187 | 008.06.14.H15-240710-0019 | 10/07/2024 | 15/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRÍ SƠN | |
1188 | 013.06.14.H15-240710-0139 | 10/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BÌNH | |
1189 | 006.06.14.H15-240710-0079 | 10/07/2024 | 03/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐƯỜNG | |
1190 | 008.06.14.H15-240711-0004 | 11/07/2024 | 09/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG LẠC PHI | |
1191 | 004.06.14.H15-240711-0016 | 11/07/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU NGUYỆT | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
1192 | 008.06.14.H15-240711-0010 | 11/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | |
1193 | 008.06.14.H15-240711-0015 | 11/07/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ ĐẠI LỰC | |
1194 | 008.06.14.H15-240711-0027 | 11/07/2024 | 15/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | |
1195 | 008.06.14.H15-240711-0032 | 11/07/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ LÙNG | |
1196 | 007.06.14.H15-240712-0054 | 12/07/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H LUYÊN NIÊ | |
1197 | 010.06.14.H15-240712-0022 | 12/07/2024 | 02/08/2024 | 03/08/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH THỊ HIẾN | |
1198 | 014.06.14.H15-240712-0026 | 12/07/2024 | 05/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM DUY LINH | |
1199 | 008.06.14.H15-240712-0022 | 12/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG MINH HẢI | |
1200 | 010.06.14.H15-240712-0026 | 12/07/2024 | 02/08/2024 | 03/08/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ MINH QUÂN | |
1201 | 006.06.14.H15-240712-0047 | 12/07/2024 | 05/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH KIỂU | |
1202 | 005.06.14.H15-240712-0104 | 12/07/2024 | 08/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG TOÀN | |
1203 | 004.06.14.H15-240715-0023 | 15/07/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
1204 | 004.06.14.H15-240715-0024 | 15/07/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
1205 | 013.06.14.H15-240715-0036 | 15/07/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY LỘC | |
1206 | 004.06.14.H15-240715-0044 | 15/07/2024 | 28/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG XUÂN HIẾU | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
1207 | 008.06.14.H15-240715-0014 | 15/07/2024 | 15/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC THỊ LIÊN | |
1208 | 013.06.14.H15-240715-0092 | 15/07/2024 | 13/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC HUỆ | |
1209 | 008.06.14.H15-240715-0020 | 15/07/2024 | 15/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
1210 | 013.06.14.H15-240715-0099 | 15/07/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TẤN HOÀNG | |
1211 | 006.06.14.H15-240715-0063 | 15/07/2024 | 03/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ TẾ | |
1212 | 008.06.14.H15-240716-0025 | 16/07/2024 | 30/07/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ LƯ | |
1213 | 001.06.14.H15-240716-0252 | 16/07/2024 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BA (UQ)- NGHIÊM THỊ DẦN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1214 | 013.06.14.H15-240716-0111 | 16/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | |
1215 | 001.06.14.H15-240717-0036 | 17/07/2024 | 12/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUẬN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1216 | 007.06.14.H15-240717-0017 | 17/07/2024 | 06/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LIỆU | |
1217 | 004.06.14.H15-240717-0012 | 17/07/2024 | 09/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ HỮU TƯỜNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
1218 | 007.06.14.H15-240717-0022 | 17/07/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH BÌNH | |
1219 | 012.06.14.H15-240717-0038 | 17/07/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC | |
1220 | 008.06.14.H15-240717-0021 | 17/07/2024 | 13/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ SỸ THÀNH | |
1221 | 007.06.14.H15-240717-0096 | 17/07/2024 | 06/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ MỸ LỆ | |
1222 | 009.06.14.H15-240717-0068 | 17/07/2024 | 14/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN HỮU ĐỨC | |
1223 | 006.06.14.H15-240717-0096 | 17/07/2024 | 12/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ HOA | |
1224 | 013.06.14.H15-240718-0058 | 18/07/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH CẢNH | |
1225 | 013.06.14.H15-240718-0063 | 18/07/2024 | 26/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MẠC VŨ QUẢN | |
1226 | 013.06.14.H15-240718-0065 | 18/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG PHÚC | |
1227 | 013.06.14.H15-240718-0146 | 18/07/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỤ | |
1228 | 010.06.14.H15-240719-0017 | 19/07/2024 | 02/08/2024 | 03/08/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH TRUNG | |
1229 | 010.06.14.H15-240719-0018 | 19/07/2024 | 02/08/2024 | 03/08/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH TRUNG | |
1230 | 010.06.14.H15-240719-0019 | 19/07/2024 | 02/08/2024 | 03/08/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH TRUNG | |
1231 | 010.06.14.H15-240719-0020 | 19/07/2024 | 02/08/2024 | 03/08/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH TRUNG | |
1232 | 013.06.14.H15-240719-0091 | 21/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ XUÂN | |
1233 | 007.06.14.H15-240722-0022 | 22/07/2024 | 10/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN DUY LIÊN | |
1234 | 009.06.14.H15-240722-0017 | 22/07/2024 | 13/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HÂN | |
1235 | 007.06.14.H15-240722-0082 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ LÂM | |
1236 | 013.06.14.H15-240722-0099 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH | |
1237 | 013.06.14.H15-240722-0110 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | 27/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH | |
1238 | 013.06.14.H15-240722-0113 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NGHĨA | |
1239 | 013.06.14.H15-240723-0005 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRUNG TRỰC | |
1240 | 013.06.14.H15-240723-0004 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÁT | |
1241 | 013.06.14.H15-240723-0006 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN NAM | |
1242 | 013.06.14.H15-240723-0011 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ÁNH TUYẾT | |
1243 | 013.06.14.H15-240723-0017 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG MẠNH | |
1244 | 013.06.14.H15-240723-0022 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN CƯỜNG | |
1245 | 013.06.14.H15-240723-0023 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H PỠNG BKRÔNG | |
1246 | 013.06.14.H15-240723-0027 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | 27/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
1247 | 013.06.14.H15-240723-0030 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ BÀI | |
1248 | 013.06.14.H15-240723-0037 | 23/07/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MINH THẠNH | |
1249 | 013.06.14.H15-240723-0049 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | Y HUK AYŬN | |
1250 | 013.06.14.H15-240723-0052 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KIM QUY | |
1251 | 013.06.14.H15-240723-0062 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG | |
1252 | 013.06.14.H15-240723-0061 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HẢI CHÂU | |
1253 | 013.06.14.H15-240723-0077 | 23/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU | |
1254 | 013.06.14.H15-240723-0105 | 23/07/2024 | 06/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM NGỌC TUẤN | |
1255 | 013.06.14.H15-240724-0029 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | |
1256 | 004.06.14.H15-240724-0048 | 24/07/2024 | 29/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN YẾN THY | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
1257 | 007.06.14.H15-240724-0049 | 24/07/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ MAI | |
1258 | 003.06.14.H15-240724-0031 | 24/07/2024 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ SƯƠNG | |
1259 | 006.06.14.H15-240724-0058 | 24/07/2024 | 06/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH NGỌC CHÂU | |
1260 | 014.06.14.H15-240725-0018 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÀNH THỊ SLÍM | |
1261 | 013.06.14.H15-240725-0043 | 25/07/2024 | 06/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆN | |
1262 | 014.06.14.H15-240726-0025 | 26/07/2024 | 31/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
1263 | 006.06.14.H15-240728-0032 | 28/07/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀ | |
1264 | 006.06.14.H15-240729-0086 | 29/07/2024 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN GIANG | |
1265 | 013.06.14.H15-240730-0039 | 30/07/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN Y BÌNH | |
1266 | 013.06.14.H15-240731-0009 | 31/07/2024 | 05/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ LÝ | |
1267 | 006.06.14.H15-240731-0005 | 31/07/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
1268 | 013.06.14.H15-240731-0017 | 31/07/2024 | 05/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÂN | |
1269 | 009.06.14.H15-240731-0018 | 31/07/2024 | 05/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ OANH | |
1270 | 007.06.14.H15-240731-0101 | 31/07/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG | |
1271 | 005.06.14.H15-240731-0130 | 31/07/2024 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG | |
1272 | 009.06.14.H15-240801-0006 | 01/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÁI | |
1273 | 006.06.14.H15-240802-0011 | 02/08/2024 | 03/09/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ĐOÀI | |
1274 | 007.06.14.H15-240802-0011 | 02/08/2024 | 05/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CHU THỊ THẢO | |
1275 | 004.06.14.H15-240802-0046 | 02/08/2024 | 14/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN LONG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
1276 | 013.06.14.H15-240802-0076 | 02/08/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NẢO | |
1277 | 008.06.14.H15-240805-0015 | 05/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG | |
1278 | 008.06.14.H15-240805-0016 | 05/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ CƯỜNG | |
1279 | 012.06.14.H15-240806-0006 | 06/08/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y BLIÊNG NIÊ HRA | |
1280 | 008.06.14.H15-240806-0013 | 06/08/2024 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỨA VĂN THẨN | |
1281 | 004.06.14.H15-240806-0082 | 06/08/2024 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN HẢI | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
1282 | 005.06.14.H15-240807-0089 | 07/08/2024 | 03/09/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | |
1283 | 012.06.14.H15-240807-0053 | 07/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | |
1284 | 004.06.14.H15-240807-0043 | 07/08/2024 | 29/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ XUÂN KIÊN | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
1285 | 008.06.14.H15-240807-0026 | 07/08/2024 | 23/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG NGỌC ANH | |
1286 | 008.06.14.H15-240807-0030 | 07/08/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ | |
1287 | 004.06.14.H15-240808-0031 | 08/08/2024 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN HÒA | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
1288 | 006.06.14.H15-240808-0035 | 08/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LANG | |
1289 | 001.06.14.H15-240808-0179 | 08/08/2024 | 06/09/2024 | 07/09/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN BÁ DŨNG UQ - TRẦN THỊ MỸ THÀNH | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1290 | 011.06.14.H15-240809-0011 | 09/08/2024 | 03/09/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẢI HỒNG TẶNG | |
1291 | 015.06.14.H15-240809-0014 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | |
1292 | 007.06.14.H15-240809-0072 | 09/08/2024 | 12/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG THÀNH | |
1293 | 001.06.14.H15-240809-0179 | 09/08/2024 | 06/09/2024 | 07/09/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NHẬT (UQ) - TÔN THỊ HỒNG VÂN | Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột |
1294 | 011.06.14.H15-240809-0026 | 09/08/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN NHỊ | |
1295 | 015.06.14.H15-240812-0009 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y XAP KJIÊ | |
1296 | 011.06.14.H15-240813-0008 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | |
1297 | 011.06.14.H15-240813-0011 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGUYÊN | |
1298 | 011.06.14.H15-240813-0025 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THẾ PHẨM | |
1299 | 000.07.14.H15-240813-0003 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐỨC( CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM VIỆT HƯNG) | Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ |
1300 | 011.06.14.H15-240813-0046 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | |
1301 | 004.06.14.H15-240813-0085 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
1302 | 004.06.14.H15-240813-0087 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
1303 | 011.06.14.H15-240814-0029 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU THỊ TUYÊN | |
1304 | 011.06.14.H15-240814-0032 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ DỊU | |
1305 | 011.06.14.H15-240814-0034 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH VĂN ĐÀO | |
1306 | 007.06.14.H15-240815-0006 | 15/08/2024 | 06/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN TÚ | |
1307 | 011.06.14.H15-240815-0007 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH XUÂN THỦY | |
1308 | 011.06.14.H15-240815-0028 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN VUI | |
1309 | 011.06.14.H15-240815-0031 | 15/08/2024 | 03/09/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y YÊN NIÊ | |
1310 | 006.06.14.H15-240815-0089 | 15/08/2024 | 03/09/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỮU NGỌC | |
1311 | 011.06.14.H15-240815-0039 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH VĂN ĐÀO | |
1312 | 000.07.14.H15-240815-0003 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG MẠNH TIẾN | Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ |
1313 | 011.06.14.H15-240816-0007 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC KHIÊM | |
1314 | 011.06.14.H15-240816-0011 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẠNH | |
1315 | 011.06.14.H15-240816-0010 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẠNH | |
1316 | 006.06.14.H15-240816-0010 | 16/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN QUANG | |
1317 | 011.06.14.H15-240816-0028 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | |
1318 | 007.06.14.H15-240816-0055 | 16/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG | |
1319 | 007.06.14.H15-240816-0092 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUÝ KHOÁNG | |
1320 | 008.06.14.H15-240819-0010 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG TRÍ KỲ | |
1321 | 013.06.14.H15-240820-0014 | 20/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỨC | |
1322 | 008.06.14.H15-240820-0010 | 20/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CẦM BÁ THÔN | |
1323 | 011.06.14.H15-240820-0017 | 20/08/2024 | 05/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ LƯỢT | |
1324 | 011.06.14.H15-240820-0018 | 20/08/2024 | 05/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN VĨNH | |
1325 | 011.06.14.H15-240820-0023 | 20/08/2024 | 05/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI VĂN YÊN | |
1326 | 011.06.14.H15-240820-0025 | 20/08/2024 | 05/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NAM | |
1327 | 011.06.14.H15-240820-0028 | 20/08/2024 | 05/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ XUÂN TÚY | |
1328 | 011.06.14.H15-240820-0040 | 20/08/2024 | 05/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | H VOČH MLÔ | |
1329 | 011.06.14.H15-240820-0046 | 20/08/2024 | 05/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ XUÂN LONG - TRẦN THỊ MINH | |
1330 | 011.06.14.H15-240820-0047 | 20/08/2024 | 05/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ XUÂN LONG - TRẦN THỊ MINH | |
1331 | 011.06.14.H15-240821-0024 | 21/08/2024 | 06/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NÃO | |
1332 | 011.06.14.H15-240822-0008 | 22/08/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TRUNG | |
1333 | 011.06.14.H15-240826-0018 | 26/08/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ SUỐT | |
1334 | 011.06.14.H15-240827-0013 | 27/08/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | |
1335 | 011.06.14.H15-240827-0035 | 27/08/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC NGỰ | |
1336 | 011.06.14.H15-240827-0060 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THÍNH | |
1337 | 013.06.14.H15-240827-0165 | 27/08/2024 | 12/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN HỒNG | |
1338 | 011.06.14.H15-240828-0001 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ LỆNH DUYẾN | |
1339 | 011.06.14.H15-240828-0005 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN QUANG NAM | |
1340 | 011.06.14.H15-240828-0023 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN BAN | |
1341 | 011.06.14.H15-240828-0032 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC LƯƠNG | |
1342 | 011.06.14.H15-240828-0033 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN CHÍNH | |
1343 | 011.06.14.H15-240828-0037 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY SƠN | |
1344 | 011.06.14.H15-240830-0018 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y WONG NIÊ | |
1345 | 011.06.14.H15-240830-0020 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y WONG NIÊ | |
1346 | 011.06.14.H15-240830-0021 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y WONG NIÊ | |
1347 | 011.06.14.H15-240830-0023 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y KUĔ MLÔ | |
1348 | 011.06.14.H15-240830-0024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NAP MLÔ | |
1349 | 011.06.14.H15-240830-0040 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH QUANG | |
1350 | 011.06.14.H15-240830-0041 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH QUANG | |
1351 | 011.06.14.H15-240830-0044 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH QUANG | |
1352 | 011.06.14.H15-240830-0045 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH QUANG | |
1353 | 004.06.14.H15-240910-0086 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN HỒNG | Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ |
1354 | 013.06.14.H15-240916-0001 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HUY | |
1355 | 013.06.14.H15-240916-0072 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TRÍ | |
1356 | 013.06.14.H15-240916-0103 | 16/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN THẢO |