STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 013.06.14.H15-240502-0029 02/05/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG TIẾN
2 008.06.14.H15-240703-0018 03/07/2024 01/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THANH TÙNG
3 009.06.14.H15-240604-0039 04/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THI VĂN MỸ TC THỊ THỊ LỆ
4 001.06.14.H15-240604-0218 04/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH DŨNG (UQ) - PHAN VĂN QUÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
5 012.06.14.H15-240605-0041 05/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VIẾT THUẬT
6 001.06.14.H15-240605-0213 05/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN (ĐẠI DIÊN) Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
7 007.06.14.H15-240612-0024 12/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TUYỀN
8 008.06.14.H15-240617-0020 17/06/2024 19/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ CẨM HỒNG
9 010.06.14.H15-240617-0051 17/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THƯỜNG
10 001.06.14.H15-240619-0076 19/06/2024 09/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TỊNH (UQ) - PHẠM THỊ DÂU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
11 001.06.14.H15-240322-0002 22/03/2024 10/05/2024 12/06/2024
Trễ hạn 23 ngày.
HUỲNH KHUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
12 010.06.14.H15-240523-0011 23/05/2024 02/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
H BRUNG ÊBAN
13 012.06.14.H15-230926-0056 26/09/2023 05/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN MINH THỤY
14 007.06.14.H15-230706-0037 06/07/2023 08/09/2023 03/07/2024
Trễ hạn 210 ngày.
PHAN VĂN THƯỜNG
15 015.06.14.H15-240725-0002 25/07/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN ĐỊNH
16 001.06.14.H15-240531-0061 31/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIỀU NGA (UQ) - NGUYỄN THỊ THANH BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
17 000.00.14.H15-210618-0951 18/06/2021 05/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN MINH SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
18 000.00.14.H15-220523-1279 23/05/2022 18/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỮ THỊ GIÀU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
19 000.00.14.H15-220609-0174 09/06/2022 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KIM ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
20 000.00.14.H15-220720-1031 20/07/2022 17/04/2024 30/05/2024
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN THỊ NGỌT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
21 000.00.14.H15-220817-0131 17/08/2022 21/05/2024 09/06/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN CẢNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
22 000.00.14.H15-220830-1020 30/08/2022 14/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG THỊ THU THƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
23 000.00.14.H15-221017-0949 17/10/2022 12/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG NGỌC HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
24 000.00.14.H15-221021-0170 21/10/2022 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ CÔNG SĨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
25 010.06.14.H15-221207-0019 07/12/2022 10/03/2023 21/05/2024
Trễ hạn 308 ngày.
PHẠM VĂN PHỤNG Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông
26 014.06.14.H15-221228-0021 28/12/2022 14/07/2023 29/05/2024
Trễ hạn 225 ngày.
PHẠM THÀNH Văn Phòng Đăng Ký M'Đrăk
27 010.06.14.H15-230324-0032 24/03/2023 12/04/2023 17/01/2024
Trễ hạn 198 ngày.
TRƯƠNG THỊ BA Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông
28 015.06.14.H15-230410-0017 10/04/2023 29/11/2023 05/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN QUỐC HƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Lắk
29 010.06.14.H15-230413-0012 13/04/2023 27/04/2023 09/01/2024
Trễ hạn 181 ngày.
PHẠM THỊ LÝ Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông
30 010.06.14.H15-230414-0040 14/04/2023 28/04/2023 09/01/2024
Trễ hạn 180 ngày.
PHẠM THỊ LÝ Văn Phòng Đăng Ký Krông Bông
31 014.06.14.H15-230426-0027 26/04/2023 11/08/2023 05/03/2024
Trễ hạn 146 ngày.
HỒ VĂN THỜI Văn Phòng Đăng Ký M'Đrăk
32 003.06.14.H15-230613-0034 13/06/2023 23/04/2024 07/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM DUY HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
33 014.06.14.H15-230615-0005 15/06/2023 06/09/2023 04/01/2024
Trễ hạn 85 ngày.
NGÔ THỊ THẮM
34 014.06.14.H15-230622-0006 22/06/2023 28/02/2024 28/06/2024
Trễ hạn 85 ngày.
VI VĂN KHU
35 010.06.14.H15-230623-0027 23/06/2023 21/12/2023 26/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VIẾT HỒNG
36 014.06.14.H15-230627-0019 27/06/2023 28/08/2023 08/01/2024
Trễ hạn 94 ngày.
PHẠM PHÁU QUÝ
37 014.06.14.H15-230627-0040 27/06/2023 18/07/2023 15/01/2024
Trễ hạn 128 ngày.
NINH VĂN HỒNG
38 012.06.14.H15-230628-0019 28/06/2023 23/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG NGỌC NIÊN
39 013.06.14.H15-230630-0047 30/06/2023 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ TUYẾT
40 014.06.14.H15-230705-0007 05/07/2023 11/10/2023 23/05/2024
Trễ hạn 158 ngày.
MAI VĂN GIANG
41 013.06.14.H15-230710-0020 10/07/2023 12/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ QUANG
42 014.06.14.H15-230711-0018 11/07/2023 28/08/2023 08/01/2024
Trễ hạn 94 ngày.
LÊ NGỌC KHANH
43 014.06.14.H15-230711-0039 11/07/2023 01/09/2023 02/04/2024
Trễ hạn 151 ngày.
NGUYỄN THANH LÂM
44 014.06.14.H15-230713-0004 13/07/2023 15/09/2023 24/05/2024
Trễ hạn 177 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN
45 014.06.14.H15-230718-0002 18/07/2023 20/09/2023 23/05/2024
Trễ hạn 173 ngày.
VŨ VĂN CƯỜNG
46 014.06.14.H15-230719-0029 19/07/2023 12/09/2023 17/01/2024
Trễ hạn 90 ngày.
TRẦN ĐÌNH TIÊU
47 006.06.14.H15-230720-0030 20/07/2023 10/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH TIẾN HƯNG
48 005.06.14.H15-230720-0067 20/07/2023 14/02/2024 25/03/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN TRUNG SƠN
49 014.06.14.H15-230721-0024 21/07/2023 15/09/2023 24/01/2024
Trễ hạn 92 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI THANH
50 014.06.14.H15-230724-0014 24/07/2023 30/11/2023 30/07/2024
Trễ hạn 170 ngày.
TRỊNH THỊ LIÊN
51 010.06.14.H15-230728-0022 28/07/2023 17/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN VINH
52 013.06.14.H15-230803-0119 03/08/2023 04/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN KHÃ
53 014.06.14.H15-230808-0004 08/08/2023 25/09/2023 04/01/2024
Trễ hạn 72 ngày.
PHẠM VĂN NHÀN
54 014.06.14.H15-230810-0023 10/08/2023 27/09/2023 04/01/2024
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN VĂN TIẾN
55 014.06.14.H15-230811-0003 11/08/2023 05/09/2023 15/01/2024
Trễ hạn 93 ngày.
LÊ THANH BÌNH
56 006.06.14.H15-230817-0046 17/08/2023 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ VĂN HOÀNG
57 013.06.14.H15-230821-0038 21/08/2023 09/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN THỊ CHÍN
58 001.06.14.H15-230821-0208 21/08/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THANH HỒNG (UỶ QUYỀN)- NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
59 014.06.14.H15-230822-0007 22/08/2023 20/10/2023 23/05/2024
Trễ hạn 151 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIỄU
60 012.06.14.H15-230823-0063 23/08/2023 11/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG THỊ DUNG
61 004.06.14.H15-230830-0018 30/08/2023 20/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
62 014.06.14.H15-230831-0023 31/08/2023 06/11/2023 04/01/2024
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM QUYẾT CHIẾN
63 014.06.14.H15-230831-0025 31/08/2023 20/11/2023 23/05/2024
Trễ hạn 130 ngày.
HOÀNG ĐÌNH THEO
64 014.06.14.H15-230905-0004 05/09/2023 17/10/2023 04/01/2024
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
65 006.06.14.H15-230906-0009 06/09/2023 16/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN GIANG
66 014.06.14.H15-230906-0004 06/09/2023 18/10/2023 08/01/2024
Trễ hạn 57 ngày.
HUỲNH HỮU QUANG
67 014.06.14.H15-230911-0016 11/09/2023 26/10/2023 08/01/2024
Trễ hạn 51 ngày.
LẠI TRUNG HỌC
68 014.06.14.H15-230912-0017 12/09/2023 24/10/2023 04/01/2024
Trễ hạn 51 ngày.
LÊ THỊ HOÃN
69 006.06.14.H15-230915-0034 15/09/2023 20/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG PHI
70 014.06.14.H15-230918-0027 18/09/2023 02/11/2023 10/04/2024
Trễ hạn 113 ngày.
ĐỖ ĐÌNH TRƯỜNG
71 006.06.14.H15-230919-0001 19/09/2023 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN PHƯỚC VƯƠNG
72 006.06.14.H15-230919-0003 19/09/2023 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG
73 006.06.14.H15-230919-0007 19/09/2023 15/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG BẢY
74 014.06.14.H15-230920-0009 20/09/2023 15/12/2023 10/04/2024
Trễ hạn 82 ngày.
PHẠM VÂN TRƯỜNG
75 014.06.14.H15-230921-0029 21/09/2023 16/11/2023 04/01/2024
Trễ hạn 34 ngày.
BÙI VĂN CƯƠNG
76 006.06.14.H15-230924-0028 24/09/2023 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CỪ
77 006.06.14.H15-230927-0035 27/09/2023 25/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG MẠNH ĐỨC
78 014.06.14.H15-230928-0016 28/09/2023 07/12/2023 15/04/2024
Trễ hạn 91 ngày.
LÊ VĂN DIẾN
79 003.06.14.H15-230928-0023 28/09/2023 30/11/2023 15/01/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
80 014.06.14.H15-230929-0004 29/09/2023 24/11/2023 24/01/2024
Trễ hạn 42 ngày.
TRẦN VĂN VINH
81 014.06.14.H15-230929-0002 29/09/2023 11/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ QUANG THOẠI
82 014.06.14.H15-231003-0004 03/10/2023 28/11/2023 26/02/2024
Trễ hạn 63 ngày.
Y NUT BYĂ
83 006.06.14.H15-231006-0029 06/10/2023 06/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH BÉ
84 013.06.14.H15-231010-0051 10/10/2023 26/03/2024 22/05/2024
Trễ hạn 39 ngày.
TRẦN QUỐC THIỆN
85 013.06.14.H15-231010-0052 10/10/2023 29/03/2024 29/05/2024
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN VĂN LẮM
86 006.06.14.H15-231012-0006 12/10/2023 15/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
87 014.06.14.H15-231013-0027 13/10/2023 26/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
H LÂU NIÊ KDẮM
88 006.06.14.H15-231017-0040 17/10/2023 04/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN HÙNG
89 006.06.14.H15-231019-0001 19/10/2023 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAO THỊ CÚC
90 007.06.14.H15-231019-0104 19/10/2023 26/01/2024 27/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN XA
91 010.06.14.H15-231023-0027 23/10/2023 15/11/2023 23/01/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG
92 013.06.14.H15-231024-0094 24/10/2023 09/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VÀNG
93 006.06.14.H15-231025-0017 25/10/2023 29/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN SỸ
94 007.06.14.H15-231026-0022 26/10/2023 04/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
TRƯƠNG VĂN HÙNG
95 014.06.14.H15-231027-0004 27/10/2023 23/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH SỸ
96 013.06.14.H15-231027-0076 27/10/2023 11/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
Y ĐĂK AYŬN
97 008.06.14.H15-231030-0016 30/10/2023 12/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN VĂN QUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
98 014.06.14.H15-231031-0001 31/10/2023 25/12/2023 15/04/2024
Trễ hạn 79 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN
99 014.06.14.H15-231031-0035 31/10/2023 04/01/2024 15/04/2024
Trễ hạn 72 ngày.
PHẠM VĂN BÍNH
100 006.06.14.H15-231101-0018 01/11/2023 27/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN ĐÍNH
101 006.06.14.H15-231102-0006 02/11/2023 08/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VIẾT ĐỊNH
102 014.06.14.H15-231102-0020 02/11/2023 19/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TẠ THỊ LAN
103 012.06.14.H15-231102-0051 02/11/2023 30/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y RIK MLÔ
104 014.06.14.H15-231103-0002 03/11/2023 21/12/2023 08/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THANH LONG
105 013.06.14.H15-231107-0043 07/11/2023 09/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 23 ngày.
Y KUÔP NIÊ
106 004.06.14.H15-231107-0047 07/11/2023 08/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN HIỀN NHÂN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
107 013.06.14.H15-231108-0029 08/11/2023 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
MAI KHOA THƠI
108 006.06.14.H15-231109-0021 09/11/2023 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUANG HÒA
109 003.06.14.H15-231109-0011 09/11/2023 27/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
Y PLŬN ÊBAN
110 003.06.14.H15-231109-0027 09/11/2023 21/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ THANH
111 014.06.14.H15-231110-0001 10/11/2023 10/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÂM NGỌC THU
112 001.06.14.H15-231110-0102 10/11/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y - MHIÊNG AYŬN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
113 012.06.14.H15-231110-0043 10/11/2023 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN
114 006.06.14.H15-231113-0023 13/11/2023 29/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH CÔNG LONG
115 006.06.14.H15-231113-0032 13/11/2023 08/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN ÂN
116 014.06.14.H15-231113-0023 13/11/2023 12/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI VĂN TUYỂN
117 006.06.14.H15-231114-0025 14/11/2023 08/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI VĂN NHÂN
118 013.06.14.H15-231114-0040 14/11/2023 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH VĂN BÚT
119 006.06.14.H15-231114-0037 14/11/2023 03/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ XUÂN THÀNH
120 014.06.14.H15-231115-0003 15/11/2023 29/12/2023 24/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN VIẾT TUẤN
121 006.06.14.H15-231115-0008 15/11/2023 27/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ NGỌC ĐIỂU
122 007.06.14.H15-231115-0092 15/11/2023 16/11/2023 08/01/2024
Trễ hạn 36 ngày.
VŨ THỊ TRÀ GIANG
123 003.06.14.H15-231115-0028 15/11/2023 29/11/2023 08/01/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN TRINH
124 001.06.14.H15-231115-0211 15/11/2023 04/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TỪ THỊ HẰNG NHA UQ - NGUYỄN TRỌNG SÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
125 013.06.14.H15-231115-0101 15/11/2023 19/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ VĂN NHÂN
126 007.06.14.H15-231116-0013 16/11/2023 26/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG KHÁNH TUYÊN
127 014.06.14.H15-231116-0016 16/11/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ ƯỚC
128 014.06.14.H15-231116-0018 16/11/2023 20/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI VĂN NGỌC
129 013.06.14.H15-231116-0087 16/11/2023 04/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THÚY
130 001.06.14.H15-231116-0185 16/11/2023 22/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HỒNG THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
131 004.06.14.H15-231117-0016 17/11/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
132 006.06.14.H15-231117-0016 17/11/2023 04/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN LỘC
133 001.06.14.H15-231117-0044 17/11/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y NÊNH ÊBAN (UQ) - Y SAT MLÔ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
134 012.06.14.H15-231117-0064 17/11/2023 13/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỐI
135 004.06.14.H15-231120-0011 20/11/2023 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CA TỤNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
136 007.06.14.H15-231120-0053 20/11/2023 12/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐẠI NGHĨA
137 003.06.14.H15-231120-0023 20/11/2023 10/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MƯỜI
138 006.06.14.H15-231121-0007 21/11/2023 12/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU THIỆN NĂM
139 006.06.14.H15-231121-0011 21/11/2023 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ MƯỜI
140 001.06.14.H15-231121-0061 21/11/2023 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC HÀ (CON) - TRẦN THỊ NGỌC BÍCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
141 000.00.14.H15-231121-0002 21/11/2023 25/07/2024 09/09/2024
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ NGỌC HOÀNG (CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI BẢO NGỌC) Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT
142 013.06.14.H15-231121-0065 21/11/2023 11/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN MÙI
143 006.06.14.H15-231121-0051 21/11/2023 24/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ TIẾN
144 006.06.14.H15-231122-0002 22/11/2023 15/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐỨC PHÚC
145 006.06.14.H15-231122-0007 22/11/2023 26/12/2023 01/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
Y NGHIỆP MLÔ
146 006.06.14.H15-231122-0037 22/11/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THẾ CHUNG
147 006.06.14.H15-231122-0041 22/11/2023 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH
148 014.06.14.H15-231122-0021 22/11/2023 12/01/2024 02/04/2024
Trễ hạn 57 ngày.
DƯƠNG VĂN NAM
149 014.06.14.H15-231122-0029 22/11/2023 13/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ HẠNH
150 014.06.14.H15-231123-0007 23/11/2023 15/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN BIÊN
151 014.06.14.H15-231123-0019 23/11/2023 14/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ BẰNG GIANG
152 012.06.14.H15-231124-0004 24/11/2023 05/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐOÀN THỊ THỨC
153 007.06.14.H15-231127-0032 27/11/2023 05/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN MŨA
154 006.06.14.H15-231127-0019 27/11/2023 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG
155 001.06.14.H15-231127-0220 27/11/2023 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
156 007.06.14.H15-231128-0039 28/11/2023 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN KHẮC AN
157 012.06.14.H15-231128-0039 28/11/2023 05/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC NAM
158 005.06.14.H15-231128-0091 28/11/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN KIẾN MINH
159 013.06.14.H15-231130-0076 30/11/2023 28/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MINH
160 006.06.14.H15-231130-0050 30/11/2023 29/12/2023 01/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI QUANG LỢI
161 009.06.14.H15-231201-0029 01/12/2023 03/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THANH HẢI
162 006.06.14.H15-231204-0047 04/12/2023 25/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG
163 006.06.14.H15-231204-0064 04/12/2023 27/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ KHÁNH TÂM
164 006.06.14.H15-231205-0047 05/12/2023 16/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ NGƯỠNG
165 006.06.14.H15-231206-0023 06/12/2023 28/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
166 003.06.14.H15-231206-0035 06/12/2023 21/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LẠI VĂN TUẤN
167 003.06.14.H15-231206-0036 06/12/2023 21/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LẠI VĂN TUẤN
168 006.06.14.H15-231206-0065 06/12/2023 10/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẬU ĐÌNH HÒE
169 003.06.14.H15-231207-0007 07/12/2023 25/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TUẤN ĐẠT
170 006.06.14.H15-231208-0004 08/12/2023 03/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CAO THANH LIÊM
171 004.06.14.H15-231208-0031 08/12/2023 02/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG HUY ĐƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
172 004.06.14.H15-231208-0029 08/12/2023 02/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG HUY ĐƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
173 004.06.14.H15-231208-0030 08/12/2023 02/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 29 ngày.
HOÀNG HUY ĐƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
174 010.06.14.H15-231208-0040 08/12/2023 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
175 012.06.14.H15-231211-0051 11/12/2023 05/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM ĐÌNH TRỌNG
176 004.06.14.H15-231212-0026 12/12/2023 05/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HOA Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
177 001.06.14.H15-231212-0164 12/12/2023 19/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÂM VĂN PHONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
178 006.06.14.H15-231212-0056 12/12/2023 01/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TRỌNG KẾ
179 012.06.14.H15-231212-0053 12/12/2023 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN GIANG
180 006.06.14.H15-231212-0069 12/12/2023 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH
181 014.06.14.H15-231212-0039 12/12/2023 24/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
H MÍCH NIÊ
182 014.06.14.H15-231212-0040 12/12/2023 24/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÀO
183 012.06.14.H15-231213-0028 13/12/2023 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU THỊNH
184 011.06.14.H15-231213-0037 13/12/2023 01/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐỨC ĐẠO
185 001.06.14.H15-231213-0186 13/12/2023 23/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH HUYỀN (UQ) - LÊ THỊ THU THUỶ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
186 009.06.14.H15-231214-0003 14/12/2023 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HẢI
187 003.06.14.H15-231214-0020 14/12/2023 08/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT
188 006.06.14.H15-231214-0035 14/12/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÒA
189 006.06.14.H15-231214-0034 14/12/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÒA
190 004.06.14.H15-231215-0001 15/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
191 010.06.14.H15-231215-0020 15/12/2023 23/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LIÊM
192 013.06.14.H15-231218-0004 18/12/2023 23/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THỊ MAI
193 014.06.14.H15-231218-0010 18/12/2023 09/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆP
194 012.06.14.H15-231218-0037 18/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU DŨNG
195 012.06.14.H15-231218-0049 18/12/2023 08/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ NGỪNG
196 006.06.14.H15-231218-0035 18/12/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỀU
197 006.06.14.H15-231218-0037 18/12/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỀU
198 014.06.14.H15-231218-0030 18/12/2023 26/02/2024 10/04/2024
Trễ hạn 32 ngày.
HỒ THỊ THƯỜNG
199 014.06.14.H15-231218-0031 18/12/2023 30/01/2024 18/03/2024
Trễ hạn 34 ngày.
MAI ĐỨC ĐOÀN
200 003.06.14.H15-231219-0008 19/12/2023 19/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG KHẮC SỰ
201 006.06.14.H15-231219-0058 19/12/2023 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGẠN
202 012.06.14.H15-231220-0047 20/12/2023 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN SÁCH
203 004.06.14.H15-231220-0057 20/12/2023 08/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ HỒNG TÂN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
204 013.06.14.H15-231220-0084 20/12/2023 25/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ QUYẾN
205 014.06.14.H15-231220-0028 20/12/2023 05/02/2024 18/03/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TIÊU CÔNG NGUYÊN
206 004.06.14.H15-231220-0077 20/12/2023 09/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ XUÂN KÍNH Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
207 006.06.14.H15-231220-0082 20/12/2023 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG NGHIỆT
208 006.06.14.H15-231220-0088 20/12/2023 08/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG ĐÌNH CHINH
209 010.06.14.H15-231221-0016 21/12/2023 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HIẾU
210 014.06.14.H15-231221-0012 21/12/2023 02/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN BÁ THANH
211 014.06.14.H15-231221-0014 21/12/2023 02/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
H DEAT NIÊ
212 004.06.14.H15-231221-0080 21/12/2023 12/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ THỊ HUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
213 006.06.14.H15-231222-0032 22/12/2023 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI HÀ
214 015.06.14.H15-231222-0020 22/12/2023 06/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 20 ngày.
CHÂU MINH
215 003.06.14.H15-231222-0037 22/12/2023 24/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BẨY
216 010.06.14.H15-231225-0002 25/12/2023 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH THƯỢNG
217 004.06.14.H15-231225-0011 25/12/2023 12/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
H BLIƠH BYĂ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
218 004.06.14.H15-231225-0013 25/12/2023 20/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THẾ ĐIỆN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
219 004.06.14.H15-231225-0016 25/12/2023 27/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
220 004.06.14.H15-231225-0018 25/12/2023 20/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ ĐÌNH BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
221 001.06.14.H15-231225-0030 25/12/2023 12/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ AN (UQ) - NGUYỄN VĂN QUANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
222 006.06.14.H15-231225-0038 25/12/2023 17/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH QUANG SINH
223 010.06.14.H15-231225-0033 25/12/2023 15/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN CẢNH
224 000.00.14.H15-231225-0004 25/12/2023 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ LINH NHI (CÔNG TY TNHH KHAI THÁC CÁT ĐOÀN KẾT) Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT
225 010.06.14.H15-231225-0034 25/12/2023 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LIÊM
226 013.06.14.H15-231226-0049 26/12/2023 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THÀNH THỰC
227 004.06.14.H15-231226-0052 26/12/2023 15/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NÔNG NHÂN TOẢN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
228 013.06.14.H15-231226-0050 26/12/2023 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THÀNH THỰC
229 014.06.14.H15-231226-0017 26/12/2023 08/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
230 004.06.14.H15-231226-0074 26/12/2023 23/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
231 014.06.14.H15-231226-0029 26/12/2023 10/04/2024 28/06/2024
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁU
232 014.06.14.H15-231226-0030 26/12/2023 09/04/2024 28/06/2024
Trễ hạn 56 ngày.
TRỊNH CƯỜNG QUỐC
233 004.06.14.H15-231226-0097 26/12/2023 14/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN QUỐC CHIẾN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
234 004.06.14.H15-231226-0093 26/12/2023 16/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
235 014.06.14.H15-231227-0001 27/12/2023 15/02/2024 14/05/2024
Trễ hạn 61 ngày.
TRỊNH VĂN KIỂM
236 002.06.14.H15-231227-0017 27/12/2023 15/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN DÙNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
237 002.06.14.H15-231227-0018 27/12/2023 14/02/2024 16/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN DÙNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
238 007.06.14.H15-231227-0051 27/12/2023 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU NGỌC DIÊN
239 013.06.14.H15-231227-0051 27/12/2023 14/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 18 ngày.
H PUR AYŬN
240 004.06.14.H15-231227-0046 27/12/2023 05/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
Y MIL ÊBAN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
241 004.06.14.H15-231227-0047 27/12/2023 15/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG TRỌNG ĐỆ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
242 004.06.14.H15-231227-0048 27/12/2023 08/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG TRỌNG ĐỆ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
243 010.06.14.H15-231228-0006 28/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỦY NGỌC TIẾN
244 014.06.14.H15-231228-0013 28/12/2023 16/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA
245 003.06.14.H15-231228-0018 28/12/2023 31/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ LỆ THỦY
246 004.06.14.H15-231228-0041 28/12/2023 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN CẢNH Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
247 010.06.14.H15-231228-0028 28/12/2023 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH CƯ
248 004.06.14.H15-231228-0046 28/12/2023 29/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H NI ÊNUÔL Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
249 007.06.14.H15-231228-0093 28/12/2023 04/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ ĐỨC Y
250 014.06.14.H15-231229-0006 29/12/2023 19/02/2024 07/05/2024
Trễ hạn 54 ngày.
H TLUNG BYĂ
251 014.06.14.H15-231229-0018 29/12/2023 16/04/2024 28/06/2024
Trễ hạn 51 ngày.
PHAN TUẤN NGHĨA
252 013.06.14.H15-231229-0051 29/12/2023 23/04/2024 24/05/2024
Trễ hạn 21 ngày.
VÕ VĂN BA
253 012.06.14.H15-231229-0039 29/12/2023 09/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ BÁ NAM
254 003.06.14.H15-231229-0011 29/12/2023 19/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
Y BRIN KNUL
255 007.06.14.H15-231229-0109 29/12/2023 09/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN ĐÔNG
256 013.06.14.H15-240102-0008 02/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH ĐỨC
257 003.06.14.H15-240102-0006 02/01/2024 17/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
CAO XUÂN TRUNG
258 015.06.14.H15-240102-0001 02/01/2024 14/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ THỊ TÁNH
259 006.06.14.H15-240102-0030 02/01/2024 13/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BẠCH LAN
260 013.06.14.H15-240102-0023 02/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HỒNG HUỆ
261 002.06.14.H15-240102-0050 02/01/2024 14/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H BÌNH MLÔ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
262 014.06.14.H15-240102-0024 02/01/2024 12/04/2024 24/05/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THANH LÂM
263 014.06.14.H15-240103-0002 03/01/2024 05/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
CAO THỊ LIỆP
264 006.06.14.H15-240103-0052 03/01/2024 21/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN HẬU
265 014.06.14.H15-240103-0028 03/01/2024 27/02/2024 15/04/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÀN
266 010.06.14.H15-240103-0036 03/01/2024 21/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ ÁNH NGUYỆT
267 006.06.14.H15-240104-0003 04/01/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH TRUNG CHIẾN
268 007.06.14.H15-240104-0044 04/01/2024 05/01/2024 06/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
269 006.06.14.H15-240104-0043 04/01/2024 13/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH NAM
270 004.06.14.H15-240104-0047 04/01/2024 06/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN THỊ HỒNG QUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
271 004.06.14.H15-240104-0055 04/01/2024 28/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN KHẮC TIỆP Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
272 013.06.14.H15-240105-0011 05/01/2024 19/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HỒNG KHÁNH
273 014.06.14.H15-240105-0009 05/01/2024 23/02/2024 18/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN
274 014.06.14.H15-240105-0010 05/01/2024 27/02/2024 09/04/2024
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN ĐĂNG HẢO
275 014.06.14.H15-240105-0020 05/01/2024 28/02/2024 09/04/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
276 014.06.14.H15-240108-0006 08/01/2024 28/02/2024 25/03/2024
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN QUỐC VĂN
277 004.06.14.H15-240108-0004 08/01/2024 05/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
278 004.06.14.H15-240108-0006 08/01/2024 05/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
279 006.06.14.H15-240108-0012 08/01/2024 09/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN HÚT
280 007.06.14.H15-240108-0038 08/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ PHÚC NGUYÊN
281 007.06.14.H15-240108-0067 08/01/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG
282 010.06.14.H15-240108-0021 08/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H MY BYĂ
283 010.06.14.H15-240108-0029 08/01/2024 26/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC HÀ
284 012.06.14.H15-240108-0042 08/01/2024 09/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
KHAY VĂN ĐỐN
285 006.06.14.H15-240108-0068 08/01/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DANH DỰ
286 013.06.14.H15-240108-0058 08/01/2024 22/05/2024 10/07/2024
Trễ hạn 35 ngày.
PHAN VĂN MINH
287 013.06.14.H15-240108-0060 08/01/2024 03/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 27 ngày.
PHAN VĂN MINH
288 012.06.14.H15-240108-0066 08/01/2024 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ NGỌC DIỆU
289 004.06.14.H15-240109-0051 09/01/2024 06/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ LAN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
290 004.06.14.H15-240109-0052 09/01/2024 06/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ LAN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
291 004.06.14.H15-240109-0053 09/01/2024 06/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
H BAK NIÊ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
292 004.06.14.H15-240109-0054 09/01/2024 06/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
H BAK NIÊ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
293 004.06.14.H15-240109-0055 09/01/2024 06/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
H BAK NIÊ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
294 004.06.14.H15-240109-0056 09/01/2024 06/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
295 004.06.14.H15-240109-0058 09/01/2024 28/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VY THỊ QUI Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
296 010.06.14.H15-240109-0038 09/01/2024 29/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN LÂU
297 003.06.14.H15-240110-0013 10/01/2024 11/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRIỆU MINH LUYẾN
298 015.06.14.H15-240110-0008 10/01/2024 27/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HỮU HIỆP
299 004.06.14.H15-240110-0022 10/01/2024 02/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THÀNH QUẢNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
300 004.06.14.H15-240110-0023 10/01/2024 02/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THÀNH QUẢNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
301 014.06.14.H15-240110-0032 10/01/2024 01/04/2024 30/05/2024
Trễ hạn 41 ngày.
H JIỄU ALÊ
302 015.06.14.H15-240110-0025 10/01/2024 05/04/2024 07/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ
303 003.06.14.H15-240110-0037 10/01/2024 25/06/2024 03/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NGỌC NHÂN
304 014.06.14.H15-240110-0041 10/01/2024 26/03/2024 11/06/2024
Trễ hạn 53 ngày.
ĐÀO THỊ LINH
305 014.06.14.H15-240111-0005 11/01/2024 03/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGÔ MINH TRÌNH
306 003.06.14.H15-240111-0005 11/01/2024 08/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG
307 012.06.14.H15-240111-0045 11/01/2024 12/01/2024 20/02/2024
Trễ hạn 27 ngày.
HUỲNH ĐÌNH THANH
308 007.06.14.H15-240111-0099 11/01/2024 10/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TRUYỀN
309 012.06.14.H15-240111-0081 11/01/2024 12/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LA NÔNG TRẦN
310 014.06.14.H15-240111-0032 11/01/2024 28/03/2024 03/05/2024
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN VÂN THÔNG
311 006.06.14.H15-240111-0082 11/01/2024 23/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG MINH TUẤN
312 004.06.14.H15-240111-0052 11/01/2024 06/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
Y MALÔDA HMŎK Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
313 002.06.14.H15-240112-0006 12/01/2024 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN TƯ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
314 008.06.14.H15-240112-0014 12/01/2024 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VIẾT LĨNH
315 002.06.14.H15-240112-0054 12/01/2024 13/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ KẾ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
316 013.06.14.H15-240112-0059 12/01/2024 02/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
317 010.06.14.H15-240112-0037 12/01/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TẤN PHÁT
318 006.06.14.H15-240115-0025 15/01/2024 15/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TẤN QUỲNH
319 013.06.14.H15-240115-0057 15/01/2024 02/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐÌNH HÙNG
320 015.06.14.H15-240115-0021 15/01/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THỦY
321 006.06.14.H15-240115-0061 15/01/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THANH SƠN
322 013.06.14.H15-240115-0073 15/01/2024 20/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG
323 003.06.14.H15-240115-0028 15/01/2024 14/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG
324 014.06.14.H15-240115-0024 15/01/2024 19/03/2024 29/05/2024
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THẾ SÁU
325 014.06.14.H15-240116-0002 16/01/2024 15/04/2024 24/05/2024
Trễ hạn 27 ngày.
Y SET NIÊ
326 015.06.14.H15-240116-0010 16/01/2024 12/03/2024 03/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
DƯƠNG DOÃN HỢP
327 004.06.14.H15-240116-0064 16/01/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ QUÝ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
328 004.06.14.H15-240116-0063 16/01/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ QUÝ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
329 010.06.14.H15-240116-0026 16/01/2024 05/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN ĐỆ
330 007.06.14.H15-240116-0115 16/01/2024 17/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HUỲNH THỊ KIM NGA
331 010.06.14.H15-240117-0023 17/01/2024 16/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H YAO BYĂ
332 006.06.14.H15-240117-0037 17/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THIỆN
333 014.06.14.H15-240117-0025 17/01/2024 11/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ NGA
334 014.06.14.H15-240117-0026 17/01/2024 08/05/2024 28/06/2024
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN VĂN THỨC
335 014.06.14.H15-240117-0027 17/01/2024 20/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 14 ngày.
H BET BYĂ
336 003.06.14.H15-240118-0005 18/01/2024 07/03/2024 19/08/2024
Trễ hạn 115 ngày.
ĐINH THỊ KIM ANH
337 012.06.14.H15-240118-0011 18/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM VĂN QUẢY
338 015.06.14.H15-240118-0009 18/01/2024 15/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÒ MY LA
339 013.06.14.H15-240118-0011 18/01/2024 13/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NHẬT
340 013.06.14.H15-240118-0012 18/01/2024 29/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ KIM VINH
341 013.06.14.H15-240118-0022 18/01/2024 21/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH VINH
342 014.06.14.H15-240118-0015 18/01/2024 16/05/2024 28/06/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH
343 006.06.14.H15-240118-0065 18/01/2024 21/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TIẾT
344 003.06.14.H15-240119-0018 19/01/2024 06/05/2024 20/06/2024
Trễ hạn 33 ngày.
TRIỆU THỊ MÙI
345 012.06.14.H15-240119-0078 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' BI MLÔ
346 015.06.14.H15-240119-0028 19/01/2024 22/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN THÊM
347 010.06.14.H15-240122-0010 22/01/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THẢO
348 014.06.14.H15-240122-0013 22/01/2024 13/05/2024 28/06/2024
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM NGỌC QUY
349 010.06.14.H15-240122-0007 22/01/2024 06/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ TRINH
350 010.06.14.H15-240122-0005 22/01/2024 06/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ TRINH
351 010.06.14.H15-240122-0030 22/01/2024 20/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ VĂN KÝ
352 008.06.14.H15-240122-0027 22/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN XUÂN NA
353 014.06.14.H15-240123-0006 23/01/2024 04/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ VĂN TRUNG
354 010.06.14.H15-240123-0011 23/01/2024 01/02/2024 02/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THIỆN TÂM
355 015.06.14.H15-240123-0010 23/01/2024 26/01/2024 27/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
356 010.06.14.H15-240123-0026 23/01/2024 09/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ TÂM
357 010.06.14.H15-240123-0027 23/01/2024 13/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ TÂM
358 015.06.14.H15-240123-0017 23/01/2024 26/01/2024 28/01/2024
Trễ hạn 0 ngày.
H KRI SRUÊ
359 014.06.14.H15-240123-0029 23/01/2024 17/05/2024 28/06/2024
Trễ hạn 30 ngày.
ĐỖ NGIỌC DƯ
360 006.06.14.H15-240124-0035 24/01/2024 08/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH XUÂN
361 006.06.14.H15-240124-0070 24/01/2024 18/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THANH NHẤT
362 010.06.14.H15-240125-0001 25/01/2024 05/02/2024 07/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM MINH HIẾU
363 000.00.14.H15-240125-0002 25/01/2024 15/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO QUANG TÂN( NHÀ MÁY ĐƯỜNG ĐẮK LẮK TẠI EA SÚP) Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT
364 015.06.14.H15-240126-0011 26/01/2024 02/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
H ĐIN TƠR
365 014.06.14.H15-240126-0008 26/01/2024 20/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH NAM
366 015.06.14.H15-240126-0012 26/01/2024 29/01/2024 23/02/2024
Trễ hạn 19 ngày.
Y BANG LIÊNG HÓT
367 010.06.14.H15-240126-0019 26/01/2024 27/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y SAT BUÔN DẮP
368 010.06.14.H15-240126-0021 26/01/2024 16/02/2024 18/02/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ BÌNH
369 015.06.14.H15-240126-0025 26/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y BIÊNG SRŬK
370 006.06.14.H15-240126-0037 26/01/2024 27/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG
371 012.06.14.H15-240129-0004 29/01/2024 30/01/2024 20/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG XUÂN LƯU
372 006.06.14.H15-240129-0005 29/01/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN TÀI
373 006.06.14.H15-240129-0024 29/01/2024 11/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG VĂN THÁI
374 010.06.14.H15-240129-0019 29/01/2024 01/03/2024 03/06/2024
Trễ hạn 64 ngày.
MAI TRỌNG BÌNH
375 006.06.14.H15-240129-0057 29/01/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
376 014.06.14.H15-240129-0015 29/01/2024 21/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN HIỆP
377 010.06.14.H15-240129-0040 30/01/2024 23/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ MỸ TRINH
378 006.06.14.H15-240130-0003 30/01/2024 06/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG TẤN NGỌC
379 001.06.14.H15-240130-0081 30/01/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH ANH KHOA UQ - Y NHÂN NIÊ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
380 007.06.14.H15-240130-0039 30/01/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ BẰNG
381 010.06.14.H15-240130-0017 30/01/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NHI
382 006.06.14.H15-240130-0024 30/01/2024 26/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THANH HUỆ
383 013.06.14.H15-240130-0050 30/01/2024 20/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ THỊ TÝ
384 010.06.14.H15-240130-0031 30/01/2024 19/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ THANH SƠN
385 012.06.14.H15-240130-0066 30/01/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y BÊN MLÔ
386 010.06.14.H15-240130-0042 30/01/2024 20/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH THỊ KIM LOAN
387 010.06.14.H15-240130-0046 30/01/2024 20/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH THỊ KIM LOAN
388 010.06.14.H15-240130-0048 30/01/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ BÌNH
389 014.06.14.H15-240131-0007 31/01/2024 02/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN DƯƠNG
390 007.06.14.H15-240131-0050 31/01/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN TÂM KÊ
391 010.06.14.H15-240131-0037 31/01/2024 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN CƯU
392 010.06.14.H15-240131-0038 31/01/2024 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN CƯU
393 010.06.14.H15-240131-0039 31/01/2024 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN CƯU
394 006.06.14.H15-240201-0004 01/02/2024 04/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ THÌN
395 014.06.14.H15-240201-0005 01/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM PHƯƠNG
396 007.06.14.H15-240201-0072 01/02/2024 02/02/2024 04/02/2024
Trễ hạn 0 ngày.
KIỀU THƠ
397 007.06.14.H15-240201-0082 01/02/2024 02/02/2024 04/02/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP
398 014.06.14.H15-240201-0019 01/02/2024 17/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG VĂN THÀNH
399 007.06.14.H15-240201-0087 01/02/2024 02/02/2024 04/02/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG
400 007.06.14.H15-240201-0089 01/02/2024 02/02/2024 04/02/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ KHẮC SU CAO
401 007.06.14.H15-240201-0091 01/02/2024 02/02/2024 04/02/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ
402 007.06.14.H15-240201-0092 01/02/2024 02/02/2024 04/02/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THỊ XOAN
403 007.06.14.H15-240201-0093 01/02/2024 02/02/2024 04/02/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ
404 003.06.14.H15-240202-0004 02/02/2024 11/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y- DIÊO ÊBAN
405 013.06.14.H15-240202-0024 02/02/2024 30/07/2024 05/09/2024
Trễ hạn 26 ngày.
Y NAK KNUL
406 007.06.14.H15-240202-0049 02/02/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH XUÂN TƯỞNG
407 013.06.14.H15-240202-0035 02/02/2024 21/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN QUANG THẨM
408 006.06.14.H15-240205-0006 05/02/2024 06/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM QUỐC THỊNH
409 007.06.14.H15-240205-0021 05/02/2024 15/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN
410 010.06.14.H15-240205-0027 05/02/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
411 006.06.14.H15-240205-0036 05/02/2024 06/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H' YƠ̆I KSƠR
412 010.06.14.H15-240206-0014 06/02/2024 17/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỄ
413 003.06.14.H15-240216-0005 16/02/2024 08/03/2024 13/05/2024
Trễ hạn 44 ngày.
ĐỖ THỊ MAI VÂN
414 003.06.14.H15-240216-0006 16/02/2024 08/03/2024 13/05/2024
Trễ hạn 44 ngày.
TẠ ĐĂNG TRƯỜNG
415 003.06.14.H15-240220-0002 20/02/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN CHANH
416 005.06.14.H15-240220-0041 20/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRINH
417 013.06.14.H15-240220-0071 20/02/2024 29/04/2024 13/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ TRÀ
418 014.06.14.H15-240221-0004 21/02/2024 08/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG SEO PHÚ
419 013.06.14.H15-240221-0022 21/02/2024 05/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VY THỊ DUNG
420 010.06.14.H15-240221-0017 21/02/2024 05/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC HUY
421 006.06.14.H15-240221-0027 21/02/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG QUỐC TUẤN
422 006.06.14.H15-240221-0048 21/02/2024 09/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH VĂN BẢO
423 014.06.14.H15-240222-0003 22/02/2024 28/02/2024 29/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN
424 014.06.14.H15-240222-0007 22/02/2024 08/04/2024 14/05/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
425 013.06.14.H15-240222-0033 22/02/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI MẠNH CƯỜNG
426 000.00.14.H15-240222-0008 22/02/2024 04/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THÙY NHUNG(HỘ CHĂN NUÔI TRẦN HUY TÙNG) Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT
427 000.00.14.H15-240222-0009 22/02/2024 04/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THÙY NHUNG( HỘ CHĂN NUÔI TRẦN HUY TÙNG) Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT
428 015.06.14.H15-240223-0004 23/02/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM MINH TOẠI
429 009.06.14.H15-240223-0012 23/02/2024 15/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU KHUẨN
430 006.06.14.H15-240223-0042 23/02/2024 23/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM XUÂN VINH
431 006.06.14.H15-240223-0046 23/02/2024 11/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ BẢY
432 004.06.14.H15-240226-0034 26/02/2024 08/04/2024 23/05/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN CÔNG HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin
433 004.06.14.H15-240226-0035 26/02/2024 08/04/2024 23/05/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN CÔNG HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin
434 002.06.14.H15-240226-0034 26/02/2024 21/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HIỂN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
435 004.06.14.H15-240226-0042 26/02/2024 17/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
Y' KƯ ÊBAN Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin
436 004.06.14.H15-240226-0043 26/02/2024 17/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THẠNH Văn Phòng Đăng Ký Cư Kuin
437 010.06.14.H15-240226-0026 26/02/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HẢI QUYỀN
438 013.06.14.H15-240226-0088 26/02/2024 01/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN DŨNG
439 007.06.14.H15-240227-0051 27/02/2024 16/05/2024 18/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN CHỈ
440 003.06.14.H15-240228-0019 28/02/2024 25/03/2024 05/04/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN LÂM QUY
441 012.06.14.H15-240228-0051 28/02/2024 29/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG HẢI LONG
442 003.06.14.H15-240228-0020 28/02/2024 25/03/2024 11/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN LÂM QUY
443 012.06.14.H15-240228-0053 28/02/2024 29/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỮU CÔNG
444 012.06.14.H15-240228-0055 28/02/2024 29/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN TÍN
445 007.06.14.H15-240229-0048 29/02/2024 10/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯỞNG
446 012.06.14.H15-240229-0036 29/02/2024 06/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG VĂN HẰNG
447 010.06.14.H15-240301-0037 01/03/2024 01/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN TOÀN
448 007.06.14.H15-240304-0026 04/03/2024 29/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN QUÁT
449 007.06.14.H15-240304-0049 04/03/2024 07/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TÔ VĂN TRỌNG
450 007.06.14.H15-240304-0052 04/03/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ VĂN TRỌNG
451 001.06.14.H15-240304-0150 04/03/2024 28/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ LIỆU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
452 006.06.14.H15-240305-0026 05/03/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG DŨNG
453 007.06.14.H15-240305-0039 05/03/2024 29/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN KỲ PHONG
454 005.06.14.H15-240305-0080 05/03/2024 22/03/2024 11/04/2024
Trễ hạn 14 ngày.
H JUIH AYŬN
455 013.06.14.H15-240306-0018 06/03/2024 04/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH BẢNG
456 013.06.14.H15-240306-0026 06/03/2024 05/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 17 ngày.
HUỲNH VĂN HÒA
457 006.06.14.H15-240306-0035 06/03/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HẰNG
458 005.06.14.H15-240306-0042 06/03/2024 02/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỌ BIÊN
459 007.06.14.H15-240307-0016 07/03/2024 17/05/2024 18/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
CHU VĂN TIẾN
460 007.06.14.H15-240307-0019 07/03/2024 17/05/2024 18/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐƯỜNG XUÂN HIỀN
461 006.06.14.H15-240308-0002 08/03/2024 23/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN ĐẠI
462 013.06.14.H15-240308-0033 08/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG HUY NHÂM
463 007.06.14.H15-240308-0051 08/03/2024 07/05/2024 18/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ BÁCH
464 007.06.14.H15-240308-0053 08/03/2024 02/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DONG
465 006.06.14.H15-240308-0028 08/03/2024 06/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM HỒNG KỶ
466 013.06.14.H15-240308-0046 08/03/2024 01/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG VĂN HY
467 013.06.14.H15-240308-0079 08/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THỈ
468 010.06.14.H15-240311-0018 11/03/2024 04/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H WÊ NIÊ
469 006.06.14.H15-240311-0035 11/03/2024 05/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM ĐÌNH HOÀNG
470 013.06.14.H15-240312-0003 12/03/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ XUÂN
471 006.06.14.H15-240312-0018 12/03/2024 10/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI CÔNG TRUẬT
472 010.06.14.H15-240312-0017 12/03/2024 03/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ ĐỨC MỸ
473 001.06.14.H15-240313-0035 13/03/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
474 006.06.14.H15-240313-0033 13/03/2024 25/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM SÔNG THAO
475 003.06.14.H15-240313-0027 13/03/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ MỸ KIỀU
476 003.06.14.H15-240313-0029 13/03/2024 16/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN XUÂN QUÁN
477 015.06.14.H15-240313-0014 13/03/2024 03/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU VỸ
478 015.06.14.H15-240313-0016 13/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH LUẬT
479 010.06.14.H15-240314-0003 14/03/2024 05/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG KHOA
480 006.06.14.H15-240314-0010 14/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
481 007.06.14.H15-240314-0054 14/03/2024 02/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y TÔN NIÊ
482 001.06.14.H15-240314-0130 14/03/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
483 001.06.14.H15-240314-0137 14/03/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
484 006.06.14.H15-240315-0016 15/03/2024 08/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH VĂN CHÍNH
485 006.06.14.H15-240318-0018 18/03/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU DŨNG
486 006.06.14.H15-240318-0021 18/03/2024 10/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH
487 007.06.14.H15-240318-0038 18/03/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG ĐÌNH CHỈ
488 015.06.14.H15-240318-0009 18/03/2024 19/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
Y TRUNG BKRÔNG
489 006.06.14.H15-240318-0036 18/03/2024 10/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN QUANG
490 007.06.14.H15-240318-0068 18/03/2024 28/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN THẾ
491 007.06.14.H15-240318-0088 18/03/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN LÝ ĐỊNH
492 001.06.14.H15-240318-0207 18/03/2024 02/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHÙNG (UQ) - Y BLON MLÔ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
493 003.06.14.H15-240319-0013 19/03/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾN
494 007.06.14.H15-240319-0113 19/03/2024 10/05/2024 18/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH THAO
495 003.06.14.H15-240320-0003 20/03/2024 16/05/2024 20/06/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
496 007.06.14.H15-240320-0060 20/03/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VIẾT ĐỜN
497 006.06.14.H15-240320-0001 20/03/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÒA
498 005.06.14.H15-240320-0057 20/03/2024 03/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
H ĐÔN NIÊ
499 007.06.14.H15-240320-0090 20/03/2024 06/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN DUY MINH
500 007.06.14.H15-240320-0109 20/03/2024 08/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO
501 007.06.14.H15-240321-0008 21/03/2024 07/05/2024 18/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM DUY THẮNG
502 013.06.14.H15-240321-0016 21/03/2024 11/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM HỒNG CÔNG
503 013.06.14.H15-240321-0027 21/03/2024 22/03/2024 23/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ VẠN LINH
504 013.06.14.H15-240321-0030 21/03/2024 22/03/2024 23/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
Y KŬÊ NIÊ
505 013.06.14.H15-240321-0037 21/03/2024 22/03/2024 23/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH
506 006.06.14.H15-240322-0003 22/03/2024 19/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ VĂN BÉ
507 006.06.14.H15-240322-0042 22/03/2024 14/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KPĂ H' TOĂI
508 000.00.14.H15-240322-0001 22/03/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH SƠN( BAN QUẢN LÝ LƯỚI ĐIỆN MIỀN TRUNG) Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT
509 001.06.14.H15-240322-0127 22/03/2024 14/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẬU THỊ THU THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
510 013.06.14.H15-240325-0038 25/03/2024 10/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUANG PHƯƠNG
511 003.06.14.H15-240325-0037 25/03/2024 26/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG
512 010.06.14.H15-240326-0011 26/03/2024 23/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÔNG
513 001.06.14.H15-240326-0157 26/03/2024 24/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y LHUĂT MLÔ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
514 007.06.14.H15-240327-0033 27/03/2024 13/05/2024 18/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU
515 007.06.14.H15-240327-0036 27/03/2024 13/05/2024 18/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH
516 013.06.14.H15-240327-0058 27/03/2024 19/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN THANH
517 010.06.14.H15-240328-0021 28/03/2024 23/04/2024 06/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ XUÂN TÙNG
518 013.06.14.H15-240328-0077 28/03/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LY
519 007.06.14.H15-240329-0108 29/03/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN BÁ THỌ
520 012.06.14.H15-240331-0026 31/03/2024 24/07/2024 07/08/2024
Trễ hạn 10 ngày.
DƯƠNG THANH XUÂN
521 004.06.14.H15-240401-0004 01/04/2024 29/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y RIÂO BDAP Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
522 015.06.14.H15-240401-0021 01/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG
523 006.06.14.H15-240401-0028 01/04/2024 08/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN TRỌNG HÒA
524 013.06.14.H15-240401-0063 01/04/2024 22/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG QUANG HỌC
525 013.06.14.H15-240401-0062 01/04/2024 22/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG QUANG HỌC
526 007.06.14.H15-240401-0105 01/04/2024 27/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG HỮU SUNG
527 006.06.14.H15-240401-0087 01/04/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ DUY TRỌNG
528 004.06.14.H15-240401-0074 01/04/2024 25/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÓNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
529 007.06.14.H15-240402-0027 02/04/2024 17/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
Y DJUÔT MLÔ
530 010.06.14.H15-240402-0021 02/04/2024 18/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THANH THUÝ
531 006.06.14.H15-240402-0061 02/04/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN CÔNG
532 007.06.14.H15-240402-0076 02/04/2024 20/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH
533 007.06.14.H15-240402-0124 02/04/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN
534 001.06.14.H15-240403-0061 03/04/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THANH (UQ) - DƯƠNG VĂN KỲ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
535 007.06.14.H15-240403-0044 03/04/2024 28/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN MINH
536 013.06.14.H15-240403-0038 03/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
537 007.06.14.H15-240403-0110 03/04/2024 27/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ SỸ XOAN
538 007.06.14.H15-240403-0113 03/04/2024 28/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
H' RƯN NIÊ
539 006.06.14.H15-240403-0081 03/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ MINH TIẾN
540 006.06.14.H15-240403-0082 03/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH DƯƠNG
541 014.06.14.H15-240404-0002 04/04/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ MÃO
542 001.06.14.H15-240404-0024 04/04/2024 22/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THƠ (UQ) - PHẠM NGỌC NHÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
543 000.00.14.H15-240404-0001 04/04/2024 17/05/2024 29/07/2024
Trễ hạn 51 ngày.
LÊ THÙY NHUNG( HỘ CHĂN NUÔI TRẦN HUY TÙNG) Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT
544 000.00.14.H15-240404-0002 04/04/2024 17/05/2024 29/07/2024
Trễ hạn 51 ngày.
LÊ THÙY NHUNG( HỘ CHĂN NUÔI TRẦN HUY TÙNG) Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT
545 007.06.14.H15-240404-0040 04/04/2024 22/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÒNG
546 015.06.14.H15-240404-0008 04/04/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y NŎ ÊUNG
547 006.06.14.H15-240404-0045 04/04/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HỒNG
548 006.06.14.H15-240404-0049 04/04/2024 07/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
BÀN TIẾN QUAN
549 002.06.14.H15-240404-0105 04/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC LONG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
550 015.06.14.H15-240405-0014 05/04/2024 08/04/2024 07/05/2024
Trễ hạn 19 ngày.
VÕ KỲ TRÂN
551 010.06.14.H15-240405-0019 05/04/2024 15/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ VĂN ÁNH
552 010.06.14.H15-240405-0020 05/04/2024 15/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN CẢNH
553 001.06.14.H15-240405-0161 05/04/2024 12/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VĂN TÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
554 006.06.14.H15-240405-0053 05/04/2024 31/05/2024 06/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THANH PHONG
555 007.06.14.H15-240408-0031 08/04/2024 23/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
BẾ VĂN ĐẰNG
556 007.06.14.H15-240408-0033 08/04/2024 30/05/2024 01/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐỨC SINH
557 013.06.14.H15-240408-0031 08/04/2024 18/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
558 013.06.14.H15-240408-0060 08/04/2024 11/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG VĂN CHÂU
559 013.06.14.H15-240408-0062 08/04/2024 11/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG VĂN CHÂU
560 014.06.14.H15-240409-0003 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TƯƠNG
561 001.06.14.H15-240409-0101 09/04/2024 06/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUANG KHOÁT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
562 006.06.14.H15-240409-0047 09/04/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NAY H NHÀN
563 006.06.14.H15-240409-0057 09/04/2024 13/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN HẢI
564 000.07.14.H15-240409-0001 09/04/2024 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LUÂN Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ
565 007.06.14.H15-240409-0114 09/04/2024 28/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
H NĂN MLÔ
566 007.06.14.H15-240410-0063 10/04/2024 30/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN SÁU
567 006.06.14.H15-240410-0059 10/04/2024 07/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH VĂN NÀO
568 006.06.14.H15-240410-0066 10/04/2024 07/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN ĐẠI
569 001.06.14.H15-240411-0062 11/04/2024 31/05/2024 04/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN BÌNH (VỢ BÙI THỊ KIM) Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
570 013.06.14.H15-240411-0086 11/04/2024 11/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN BỐN
571 006.06.14.H15-240412-0009 12/04/2024 04/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ NHẠN
572 010.06.14.H15-240412-0013 12/04/2024 26/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỦY SƠN HÀ
573 014.06.14.H15-240412-0012 12/04/2024 08/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐIỆP
574 007.06.14.H15-240412-0076 12/04/2024 15/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ THU TRANG
575 001.06.14.H15-240412-0144 12/04/2024 12/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NGỌC HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
576 007.06.14.H15-240412-0114 12/04/2024 15/04/2024 20/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN NĂM
577 007.06.14.H15-240412-0115 12/04/2024 15/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
578 007.06.14.H15-240412-0117 12/04/2024 15/04/2024 20/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO VIẾT ANH
579 007.06.14.H15-240412-0124 12/04/2024 15/04/2024 20/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KÍNH
580 008.06.14.H15-240415-0006 15/04/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HOA HUỆ
581 010.06.14.H15-240416-0022 16/04/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG TIẾN
582 015.06.14.H15-240416-0014 16/04/2024 10/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN THANH
583 006.06.14.H15-240416-0088 16/04/2024 16/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THANH HỔ
584 010.06.14.H15-240417-0021 17/04/2024 17/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ VY
585 013.06.14.H15-240417-0084 17/04/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
MAI THỊ BA
586 014.06.14.H15-240419-0030 19/04/2024 11/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ĐÌNH KHOAN
587 006.06.14.H15-240421-0011 21/04/2024 19/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN
588 011.06.14.H15-240422-0019 22/04/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUANG TUẤN
589 013.06.14.H15-240422-0052 22/04/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THANH TÙNG
590 013.06.14.H15-240422-0062 22/04/2024 08/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THUẬN
591 013.06.14.H15-240422-0080 22/04/2024 06/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN THÀNH
592 001.06.14.H15-240422-0224 22/04/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
593 007.06.14.H15-240422-0129 22/04/2024 23/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ XƯỞNG
594 003.06.14.H15-240423-0014 23/04/2024 06/06/2024 19/09/2024
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
595 013.06.14.H15-240423-0074 23/04/2024 07/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ SỬU
596 002.06.14.H15-240423-0084 23/04/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH HƯỞNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
597 013.06.14.H15-240423-0086 23/04/2024 07/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN BẰNG
598 013.06.14.H15-240423-0096 23/04/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
599 013.06.14.H15-240423-0102 23/04/2024 15/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ THỊ LAN
600 000.07.14.H15-240424-0001 24/04/2024 25/04/2024 07/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THÀNH HIẾU( CÔNG TY TNHH GIA THÀNH) Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ
601 002.06.14.H15-240424-0060 24/04/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN BẮC Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
602 002.06.14.H15-240424-0061 24/04/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
603 002.06.14.H15-240424-0062 24/04/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
604 002.06.14.H15-240424-0069 24/04/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ANH MINH Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
605 007.06.14.H15-240424-0105 24/04/2024 25/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀNH
606 002.06.14.H15-240424-0071 24/04/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC SƠN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
607 007.06.14.H15-240424-0104 24/04/2024 25/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐỨC
608 001.06.14.H15-240424-0176 24/04/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU NGỌC NHẤT (UQ) - NGUYỄN THỊ THÊM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
609 006.06.14.H15-240424-0101 24/04/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG
610 001.06.14.H15-240424-0256 24/04/2024 19/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀM TRUNG NGHĨA (UQ) - NGUYỄN XUÂN HÀO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
611 006.06.14.H15-240424-0116 24/04/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
612 006.06.14.H15-240424-0118 24/04/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ DIỄN
613 013.06.14.H15-240425-0028 25/04/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HOẰNG
614 001.06.14.H15-240425-0081 25/04/2024 01/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ CÁT (CON NGUYỄN NGỌC HIỆU) Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
615 010.06.14.H15-240425-0042 25/04/2024 04/06/2024 15/09/2024
Trễ hạn 72 ngày.
Y RANG HLŎNG
616 007.06.14.H15-240426-0017 26/04/2024 11/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN CHINH
617 013.06.14.H15-240426-0020 26/04/2024 10/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN ĐẠO
618 002.06.14.H15-240426-0083 26/04/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠT Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
619 006.06.14.H15-240426-0077 26/04/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ TRỌNG BÌNH
620 006.06.14.H15-240426-0079 26/04/2024 18/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ CÔNG BẰNG
621 006.06.14.H15-240501-0041 01/05/2024 01/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VIẾT KỲ
622 013.06.14.H15-240502-0007 02/05/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN TRUNG
623 001.06.14.H15-240502-0068 02/05/2024 10/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ (UQ) - H LIN NIÊ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
624 012.06.14.H15-240502-0026 02/05/2024 15/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
DƯƠNG THI LAN
625 007.06.14.H15-240502-0043 02/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VIẾT TRÚC
626 002.06.14.H15-240502-0059 02/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
627 006.06.14.H15-240502-0042 02/05/2024 10/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ NGHĨA
628 000.07.14.H15-240503-0003 03/05/2024 09/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG TẠO( CTY CPXNK NÔNG SẢN VÀ CHẾ BIẾN CÀ PHÊ ĐẮK KUIN) Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ
629 003.06.14.H15-240503-0010 03/05/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN PHẤN
630 003.06.14.H15-240503-0011 03/05/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN PHẤN
631 002.06.14.H15-240503-0030 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀI AN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
632 002.06.14.H15-240503-0032 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
633 002.06.14.H15-240503-0031 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH VŨ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
634 002.06.14.H15-240503-0034 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TIẾN SỸ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
635 002.06.14.H15-240503-0033 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH TRÀ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
636 013.06.14.H15-240503-0049 03/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN QUANG THẨM
637 013.06.14.H15-240503-0046 03/05/2024 03/06/2024 04/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H NGỌC AYŬN
638 013.06.14.H15-240503-0047 03/05/2024 14/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHÂU THANH SƠN
639 013.06.14.H15-240503-0048 03/05/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN QUANG THẨM
640 015.06.14.H15-240503-0015 03/05/2024 07/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THÁI SƠN
641 013.06.14.H15-240503-0066 03/05/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ LIỄU
642 013.06.14.H15-240504-0014 04/05/2024 15/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG
643 007.06.14.H15-240506-0017 06/05/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN TUYÊN
644 010.06.14.H15-240507-0032 07/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỨC
645 007.06.14.H15-240507-0114 07/05/2024 20/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG QUỐC CÔNG
646 004.06.14.H15-240507-0109 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THẢO Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
647 010.06.14.H15-240508-0019 08/05/2024 17/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ THANH LIÊN
648 015.06.14.H15-240508-0022 08/05/2024 13/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN ĐỨC ĐẠT
649 013.06.14.H15-240508-0082 08/05/2024 30/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ TẤN SINH
650 013.06.14.H15-240508-0012 08/05/2024 03/06/2024 04/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TẤN
651 013.06.14.H15-240508-0009 08/05/2024 03/06/2024 04/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TẤN
652 007.06.14.H15-240509-0003 09/05/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VY TRUNG TUYỂN
653 007.06.14.H15-240509-0030 09/05/2024 24/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NHỮ VĂN MINH
654 013.06.14.H15-240509-0049 09/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOA
655 001.06.14.H15-240509-0183 09/05/2024 25/06/2024 09/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN XUÂN DUẨN (UBND) - Y DIĂM ÊBAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
656 013.06.14.H15-240510-0049 10/05/2024 22/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ ĐĂNG TUẤN
657 010.06.14.H15-240513-0023 13/05/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VŨ VƯƠNG
658 015.06.14.H15-240514-0012 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC XỨNG
659 013.06.14.H15-240514-0041 14/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
660 007.06.14.H15-240514-0080 14/05/2024 25/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ LAN
661 010.06.14.H15-240515-0002 15/05/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG
662 001.06.14.H15-240515-0068 15/05/2024 26/06/2024 03/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ TIẾN DŨNG (UQ) - HUỲNH VĂN HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
663 001.06.14.H15-240515-0202 15/05/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO NGUYỄN MINH TRƯỜNG (UQ) - NGUYỄN MẠNH THƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
664 010.06.14.H15-240515-0031 15/05/2024 14/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CÔNG
665 007.06.14.H15-240515-0126 15/05/2024 04/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYỄN
666 007.06.14.H15-240515-0128 15/05/2024 30/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYỄN
667 013.06.14.H15-240516-0017 16/05/2024 23/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ QUANG TIẾN
668 001.06.14.H15-240516-0060 16/05/2024 27/06/2024 03/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGÀ (UQ) - PHAN TẤN SĨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
669 007.06.14.H15-240516-0082 16/05/2024 26/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ
670 004.06.14.H15-240516-0057 16/05/2024 19/06/2024 17/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
Y MIN ÊÑUÔL Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
671 010.06.14.H15-240516-0042 16/05/2024 01/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ NGỌC MỸ
672 010.06.14.H15-240517-0002 17/05/2024 11/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH
673 001.06.14.H15-240517-0037 17/05/2024 08/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THẾ HIỂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
674 013.06.14.H15-240517-0037 17/05/2024 07/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THU HIỀN
675 001.06.14.H15-240517-0087 17/05/2024 25/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH NGUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
676 001.06.14.H15-240517-0104 17/05/2024 10/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
UBND NỘP (HUỲNH TUẤN NHẪN) - ĐINH SĨ NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
677 001.06.14.H15-240517-0118 17/05/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH CÔNG THĂNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
678 001.06.14.H15-240517-0119 17/05/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH CÔNG THĂNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
679 013.06.14.H15-240517-0053 17/05/2024 03/06/2024 04/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
680 001.06.14.H15-240517-0136 17/05/2024 05/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ LAN (PTNMT) - TRỊNH THỊ HỒNG HẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
681 001.06.14.H15-240517-0155 17/05/2024 19/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ LAN (PTNMT) - LƯƠNG HIỀN ĐÀO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
682 009.06.14.H15-240517-0048 17/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỸ OANH
683 009.06.14.H15-240517-0050 17/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH TC LÊ THỊ MỸ OANH
684 012.06.14.H15-240517-0085 17/05/2024 20/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN BÌNH
685 008.06.14.H15-240517-0025 17/05/2024 05/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
CAO THỊ THẢO VY
686 006.06.14.H15-240517-0071 17/05/2024 03/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
CAO VĂN HÙNG
687 010.06.14.H15-240520-0005 20/05/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC LUẬN
688 012.06.14.H15-240520-0029 20/05/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ NỮ MINH MINH
689 006.06.14.H15-240520-0033 20/05/2024 03/06/2024 04/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG CÔNG BẰNG
690 001.06.14.H15-240520-0165 20/05/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ XOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
691 001.06.14.H15-240520-0196 20/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN THU (UQ) - NGUYỄN THỊ CÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
692 013.06.14.H15-240520-0100 20/05/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH ĐỨC HÙNG
693 013.06.14.H15-240520-0101 20/05/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH ĐỨC HÙNG
694 003.06.14.H15-240521-0006 21/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NAM THÀNH
695 006.06.14.H15-240521-0036 21/05/2024 13/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ QUANG ĐỆ
696 008.06.14.H15-240521-0022 21/05/2024 08/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LĂNG THỊ KHAI
697 009.06.14.H15-240522-0005 22/05/2024 25/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HỒNG THÁI
698 001.06.14.H15-240522-0059 22/05/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN QUỐC DIỆM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
699 013.06.14.H15-240522-0021 22/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI LINH
700 001.06.14.H15-240522-0090 22/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG THỊ LÀI (UQ) - NGUYỄN SỸ TRÌU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
701 013.06.14.H15-240522-0023 22/05/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ SINH
702 001.06.14.H15-240522-0226 22/05/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH VY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
703 003.06.14.H15-240522-0055 22/05/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN CÔNG DANH
704 001.06.14.H15-240523-0007 23/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LOAN (UQ) - NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
705 013.06.14.H15-240523-0024 23/05/2024 04/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ HOA
706 014.06.14.H15-240523-0007 23/05/2024 25/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ TÂM
707 013.06.14.H15-240523-0044 23/05/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN
708 001.06.14.H15-240523-0134 23/05/2024 11/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NHẬT THỊNH (UQ) - NGUYỄN VĂN SỰ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
709 001.06.14.H15-240523-0149 23/05/2024 11/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
UBND NỘP (HUỲNH TUẤN NHẪN) - CAO XUÂN HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
710 006.06.14.H15-240523-0088 23/05/2024 05/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THẾ THẮNG
711 012.06.14.H15-240524-0044 24/05/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN MẠNH
712 001.06.14.H15-240524-0160 24/05/2024 10/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN TRÀ (UQ) - MAI THỊ CHINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
713 009.06.14.H15-240524-0062 24/05/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIẾU TC VŨ THỊ THƯƠNG THÙY - UQ CÙ THỊ THU HUYỀN
714 012.06.14.H15-240527-0001 27/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG
715 002.06.14.H15-240527-0015 27/05/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG SỸ Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
716 013.06.14.H15-240527-0070 27/05/2024 24/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU VĂN HÒA
717 002.06.14.H15-240528-0005 28/05/2024 25/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI XUÂN DẦN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
718 001.06.14.H15-240528-0105 28/05/2024 11/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH ĐÌNH KHA (UQ) - TRỊNH ĐÌNH VÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
719 010.06.14.H15-240528-0018 28/05/2024 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HOÀNG TÚ
720 001.06.14.H15-240528-0151 28/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THẮNG (UQ) - NGUYỄN VĂN TRANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
721 001.06.14.H15-240528-0195 28/05/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG TRINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
722 012.06.14.H15-240528-0087 28/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI DANH THÔNG
723 014.06.14.H15-240529-0004 29/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H TIN BYĂ
724 007.06.14.H15-240529-0017 29/05/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TUYÊN
725 008.06.14.H15-240529-0023 29/05/2024 21/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIẾU
726 013.06.14.H15-240529-0067 29/05/2024 25/06/2024 03/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
Y SĂN MLÔ
727 010.06.14.H15-240529-0037 29/05/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH QUYỀN
728 001.06.14.H15-240529-0174 29/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ THẢO (UQ) - LÊ ĐÌNH TRUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
729 001.06.14.H15-240529-0215 29/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH UQ - VƯƠNG QUỐC LỘC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
730 007.06.14.H15-240529-0122 29/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THẾ SONG
731 013.06.14.H15-240530-0002 30/05/2024 21/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CHU QUỐC CHÍNH
732 000.00.14.H15-240530-0001 30/05/2024 27/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỒNG THƠM( CÔNG TY TNHH MTV PHÂN BÓN TÂY NGUYÊN) Bộ phận TN & TKQ Sở TNMT
733 007.06.14.H15-240530-0065 30/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH ANH DŨNG
734 013.06.14.H15-240530-0041 30/05/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ HẢI
735 008.06.14.H15-240530-0027 30/05/2024 05/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO
736 008.06.14.H15-240530-0028 30/05/2024 05/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CAM
737 008.06.14.H15-240530-0029 30/05/2024 05/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
738 008.06.14.H15-240530-0030 30/05/2024 04/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN DỪA
739 001.06.14.H15-240530-0184 30/05/2024 15/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỦY TIÊN (UQ) - NGÔ VĂN DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
740 011.06.14.H15-240531-0011 31/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁP
741 007.06.14.H15-240531-0075 31/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN ÍCH
742 001.06.14.H15-240531-0197 31/05/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H' NEM NIÊ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
743 011.06.14.H15-240531-0048 31/05/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN THÀNH
744 009.06.14.H15-240603-0009 03/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG
745 013.06.14.H15-240603-0035 03/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG KHÁNH LY
746 011.06.14.H15-240603-0022 03/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ MAI THƯƠNG
747 010.06.14.H15-240603-0031 03/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ LAN
748 001.06.14.H15-240603-0209 03/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
749 001.06.14.H15-240603-0226 03/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM THÚY (A UQ) - TRƯƠNG MINH TRÍ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
750 013.06.14.H15-240603-0095 03/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TUẤN
751 003.06.14.H15-240603-0030 03/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG
752 003.06.14.H15-240604-0009 04/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH THÂN
753 012.06.14.H15-240604-0022 04/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LAN
754 013.06.14.H15-240604-0018 04/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TẤN
755 004.06.14.H15-240604-0027 04/06/2024 16/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
756 007.06.14.H15-240604-0030 04/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HÃNH
757 002.06.14.H15-240604-0031 04/06/2024 13/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG THẾ MẠNH Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
758 011.06.14.H15-240604-0023 04/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TOÀN
759 001.06.14.H15-240604-0138 04/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUANG HUYNH (UQ) - DƯƠNG ĐÌNH HÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
760 001.06.14.H15-240604-0142 04/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH HUYỀN (UQ) - VŨ THỊ HUỆ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
761 001.06.14.H15-240604-0178 04/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THANH XUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
762 001.06.14.H15-240604-0205 04/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THÙY HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
763 001.06.14.H15-240605-0003 05/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO HOÀI BIÊN (UQ) - NGUYỄN THỊ HOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
764 012.06.14.H15-240605-0007 05/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y BON NIÊ
765 009.06.14.H15-240605-0007 05/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THI VĂN MỸ TC THI VĂN QUYỀN
766 013.06.14.H15-240605-0063 05/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TIẾN
767 003.06.14.H15-240605-0026 05/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ƠN
768 006.06.14.H15-240605-0087 05/06/2024 01/08/2024 02/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN THU
769 006.06.14.H15-240605-0091 05/06/2024 30/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KHIỂN
770 006.06.14.H15-240605-0100 05/06/2024 29/08/2024 11/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG HẢI VIÊN
771 006.06.14.H15-240605-0098 05/06/2024 23/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HÒA
772 012.06.14.H15-240606-0006 06/06/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU DŨNG
773 001.06.14.H15-240606-0076 06/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ MỸ NƯƠNG (UQ) - NGUYỄN QUỐC HUYNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
774 013.06.14.H15-240606-0031 06/06/2024 28/06/2024 03/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG CƯỜNG
775 010.06.14.H15-240606-0022 06/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TRUNG HẬU
776 003.06.14.H15-240606-0029 06/06/2024 18/07/2024 05/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
Y KOAN AROH
777 013.06.14.H15-240606-0072 06/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG PHƯỚC
778 003.06.14.H15-240606-0031 06/06/2024 18/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN LƯU VŨ
779 010.06.14.H15-240606-0037 06/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI VĂN NẴNG
780 010.06.14.H15-240606-0036 06/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI VĂN CẢNH
781 013.06.14.H15-240606-0083 06/06/2024 27/08/2024 17/09/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY
782 013.06.14.H15-240607-0013 07/06/2024 18/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN TRỌNG
783 003.06.14.H15-240607-0006 07/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H NGHIÊM KBUÔR
784 012.06.14.H15-240607-0018 07/06/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H PIM MLÔ
785 001.06.14.H15-240607-0082 07/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN NINH (BÊN A UQ) - NGUYỄN TẤN LƯU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
786 001.06.14.H15-240607-0088 07/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN NINH (BÊN A UQ) - NGUYỄN THỊ LỄ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
787 001.06.14.H15-240607-0090 07/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
788 001.06.14.H15-240607-0091 07/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN NINH (BÊN A UQ) - NGUYỄN THỊ THANH BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
789 001.06.14.H15-240607-0094 07/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN NINH (BÊN A UQ) - NGUYỄN TẤN LỘC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
790 013.06.14.H15-240607-0033 07/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ NHAN
791 001.06.14.H15-240607-0100 07/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH MÂY HỒNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
792 013.06.14.H15-240607-0047 07/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÁP VĂN TỎN
793 012.06.14.H15-240607-0047 07/06/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VẤN (QUANG)
794 001.06.14.H15-240607-0146 07/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI THỊ DIỆU HÒA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
795 013.06.14.H15-240607-0075 07/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN DIỆU
796 003.06.14.H15-240610-0001 10/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CÔNG
797 001.06.14.H15-240610-0021 10/06/2024 23/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
798 012.06.14.H15-240610-0020 10/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÁI
799 013.06.14.H15-240610-0024 10/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỐC SỬ
800 001.06.14.H15-240610-0130 10/06/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ (UQ) - LÊ VĂN TÀI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
801 001.06.14.H15-240610-0135 10/06/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ (UQ) - NGUYỄN PHAN THÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
802 001.06.14.H15-240610-0137 10/06/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ (UQ) - NGUYỄN PHI CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
803 001.06.14.H15-240610-0140 10/06/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ (UQ) - NGUYỄN PHI QUANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
804 013.06.14.H15-240610-0050 10/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY
805 013.06.14.H15-240610-0062 10/06/2024 24/06/2024 03/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ BA
806 012.06.14.H15-240610-0052 10/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ XUÂN HIỀN
807 001.06.14.H15-240610-0212 10/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ KIM THOA (UQ) - HOÀNG DANH KHÔI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
808 009.06.14.H15-240610-0035 10/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG ĐẠT UQ LÊ THỊ THUÝ HẰNG
809 012.06.14.H15-240610-0066 10/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LỢI
810 009.06.14.H15-240610-0043 10/06/2024 02/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THANH - UQ NGUYỄN THỊ NHẬT HẠ
811 007.06.14.H15-240611-0015 11/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN DƯƠNG
812 009.06.14.H15-240611-0005 11/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU MẠNH DŨNG - NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN ( UQ)
813 013.06.14.H15-240611-0031 11/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHANH
814 012.06.14.H15-240611-0024 11/06/2024 03/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NHƯỜNG
815 007.06.14.H15-240611-0038 11/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BẢO
816 013.06.14.H15-240611-0045 11/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN CẢNH LUẬN
817 013.06.14.H15-240611-0046 11/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN CẢNH LUẬN
818 009.06.14.H15-240611-0020 11/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H CUIT KNUL
819 010.06.14.H15-240611-0019 11/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN XUYẾN
820 007.06.14.H15-240611-0061 11/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM VIẾT TẤN
821 012.06.14.H15-240611-0064 11/06/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHÚ CHIẾN
822 013.06.14.H15-240611-0087 11/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN HÀ
823 009.06.14.H15-240612-0005 12/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIẾT HẢI UQ NGUYỄN HỮU PHƯỚC
824 009.06.14.H15-240612-0013 12/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LEN UQ DƯƠNG THỊ THUỲ
825 001.06.14.H15-240612-0061 12/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THỦY (UQ) - PHAN THÀNH LONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
826 009.06.14.H15-240612-0020 12/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ BÌNH
827 007.06.14.H15-240612-0027 12/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ THÙY DUNG
828 007.06.14.H15-240612-0028 12/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y RIEO NIÊ
829 009.06.14.H15-240612-0021 12/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI - UQ BÙI THANH NGA
830 013.06.14.H15-240612-0029 12/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HẢI NAM
831 001.06.14.H15-240612-0110 12/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ANH LAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
832 009.06.14.H15-240612-0033 12/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y HOA NIÊ
833 009.06.14.H15-240612-0040 12/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÝ LUẬN - UQ LÊ ĐÌNH TRỰC
834 009.06.14.H15-240612-0041 12/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÝ LUẬN - UQ LÊ ĐÌNH TRỰC
835 012.06.14.H15-240612-0071 12/06/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ĐỐI
836 009.06.14.H15-240612-0051 12/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG TOÀN - NGUYỄN XUÂN KỲ (UQ)
837 007.06.14.H15-240612-0108 12/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN ĐẠT
838 009.06.14.H15-240612-0058 12/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU SƯƠNG
839 007.06.14.H15-240613-0006 13/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HUỲNH
840 013.06.14.H15-240613-0002 13/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SÍNH
841 013.06.14.H15-240613-0009 13/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ ĐÌNH HỌC
842 013.06.14.H15-240613-0018 13/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG PHÙNG
843 007.06.14.H15-240613-0028 13/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ĐỨC
844 013.06.14.H15-240613-0036 13/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGHIỆM
845 001.06.14.H15-240613-0076 13/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGỌC MAI (UQ) - PHẠM THỊ BÍCH LIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
846 001.06.14.H15-240613-0082 13/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN (AUQ)- NGUYỄN THỊ THU HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
847 015.06.14.H15-240613-0014 13/06/2024 25/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H LƯƠM BUÔN KRÔNG
848 001.06.14.H15-240613-0133 13/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN TRƯỜNG (UQ) - NGUYỄN THANH PHONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
849 013.06.14.H15-240613-0097 13/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN HỮU
850 001.06.14.H15-240613-0155 13/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHIẾN (UQ) - NGUYỄN VIẾT QUYẾT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
851 003.06.14.H15-240613-0036 13/06/2024 12/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ THUÝ ĐIỆP
852 012.06.14.H15-240613-0084 13/06/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TOẢN
853 007.06.14.H15-240613-0144 13/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HUỲNH
854 007.06.14.H15-240613-0148 13/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN HUỲNH
855 013.06.14.H15-240613-0125 13/06/2024 03/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ TÂM
856 012.06.14.H15-240614-0006 14/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ NGHĨA HOÀN
857 008.06.14.H15-240614-0005 14/06/2024 10/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ ANH ANH
858 012.06.14.H15-240614-0025 14/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HIỀN ( UQ HOÀNG VĂN CƯỜNG
859 012.06.14.H15-240614-0033 14/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ THẮNG
860 013.06.14.H15-240614-0083 14/06/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H BOT NIÊ
861 003.06.14.H15-240617-0001 17/06/2024 07/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 14 ngày.
HỒ SỸ QUÂN
862 014.06.14.H15-240617-0002 17/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ THỦY-UQ PHẠM TIẾN TRUNG
863 010.06.14.H15-240617-0006 17/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MUỐN
864 013.06.14.H15-240617-0031 17/06/2024 03/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TĂNG BÁ THI
865 010.06.14.H15-240617-0023 17/06/2024 01/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN TÙNG
866 006.06.14.H15-240617-0034 17/06/2024 07/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN TRỌNG ĐẢNG
867 007.06.14.H15-240617-0045 17/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN
868 001.06.14.H15-240617-0165 17/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ HỒNG NHẬT (UQ) - DƯƠNG BÁ HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
869 010.06.14.H15-240617-0040 17/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG DUY PHƯƠNG
870 001.06.14.H15-240617-0167 17/06/2024 07/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ XUÂN HIẾU (UQ) - NGUYỄN VĂN MUÔN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
871 010.06.14.H15-240617-0044 17/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ THUỲ
872 013.06.14.H15-240617-0081 17/06/2024 01/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
873 010.06.14.H15-240617-0054 17/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ KIM HƯƠNG
874 010.06.14.H15-240617-0057 17/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THU AN
875 001.06.14.H15-240617-0230 17/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HOÀNG TUẤN (UQ)- PHẠM TIẾN DUẨN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
876 001.06.14.H15-240617-0242 17/06/2024 01/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
877 006.06.14.H15-240617-0075 17/06/2024 31/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH PHƯƠNG
878 001.06.14.H15-240618-0001 18/06/2024 06/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NĂM (UQ) - TRẦN HỮU THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
879 010.06.14.H15-240618-0002 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
880 001.06.14.H15-240618-0024 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ NGỌC HOÀI (UQ) - H LÔC NIÊ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
881 003.06.14.H15-240618-0007 18/06/2024 30/07/2024 27/08/2024
Trễ hạn 20 ngày.
DƯƠNG VĂN TỰA
882 014.06.14.H15-240618-0004 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
883 001.06.14.H15-240618-0071 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM QUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
884 013.06.14.H15-240618-0034 18/06/2024 02/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIẾT CHUẨN
885 010.06.14.H15-240618-0022 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H RUNG AYUN
886 009.06.14.H15-240618-0040 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM DUNG
887 008.06.14.H15-240618-0019 18/06/2024 02/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ
888 011.06.14.H15-240618-0028 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN QUỲNH
889 013.06.14.H15-240618-0075 18/06/2024 08/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG TIẾN LÂM
890 001.06.14.H15-240618-0195 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ QUANG DUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
891 014.06.14.H15-240618-0022 18/06/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN PHƯỚC
892 013.06.14.H15-240618-0085 18/06/2024 08/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM
893 007.06.14.H15-240618-0127 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH
894 007.06.14.H15-240618-0128 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH
895 010.06.14.H15-240618-0039 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ PHI VŨ
896 007.06.14.H15-240618-0130 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH
897 001.06.14.H15-240618-0226 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHI (BÊN A) - NGUYỄN THIÊN LÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
898 007.06.14.H15-240618-0142 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN QUÝ
899 008.06.14.H15-240618-0027 18/06/2024 02/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN SƠN
900 007.06.14.H15-240618-0144 18/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM XUÂN HÙNG
901 006.06.14.H15-240618-0075 18/06/2024 07/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM VĂN CHUNG
902 006.06.14.H15-240619-0004 19/06/2024 31/07/2024 21/08/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN
903 006.06.14.H15-240619-0002 19/06/2024 27/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRÍ CHUYÊN
904 008.06.14.H15-240619-0002 19/06/2024 03/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG THỊ YẾN TRINH
905 008.06.14.H15-240619-0004 19/06/2024 03/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN QUANG TỰ
906 005.06.14.H15-240619-0007 19/06/2024 04/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
H' JULIA KBUÔR
907 007.06.14.H15-240619-0015 19/06/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỘI
908 008.06.14.H15-240619-0012 19/06/2024 03/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
H' MI NA MJÂO
909 008.06.14.H15-240619-0013 19/06/2024 03/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
H LỆ MJÂO
910 013.06.14.H15-240619-0015 19/06/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THỌ
911 008.06.14.H15-240619-0019 19/06/2024 19/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THANH ĐỨC
912 008.06.14.H15-240619-0024 19/06/2024 26/07/2024 19/08/2024
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ THỊ MAI
913 008.06.14.H15-240619-0026 19/06/2024 03/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HỒ DUY TUẤT
914 008.06.14.H15-240619-0027 19/06/2024 03/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HỒ DUY HẾT
915 008.06.14.H15-240619-0029 19/06/2024 03/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HOÀI MINH
916 008.06.14.H15-240619-0030 19/06/2024 03/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HOÀI MINH
917 008.06.14.H15-240619-0032 19/06/2024 03/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGÔ THỊ TƯƠI
918 012.06.14.H15-240619-0071 19/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN HIẾN
919 013.06.14.H15-240619-0066 19/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN QUANG
920 013.06.14.H15-240619-0074 19/06/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN TÙNG
921 008.06.14.H15-240620-0001 20/06/2024 04/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN QUỲNH
922 010.06.14.H15-240620-0001 20/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN LỘC
923 012.06.14.H15-240620-0037 20/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HƯNG
924 008.06.14.H15-240620-0015 20/06/2024 04/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ VĂN MÙI
925 008.06.14.H15-240620-0014 20/06/2024 04/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ THỊ GÁI
926 008.06.14.H15-240620-0016 20/06/2024 04/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ DUY THÂN
927 013.06.14.H15-240620-0042 20/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH HÀ
928 008.06.14.H15-240620-0019 20/06/2024 04/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
H - BÉ NIÊ
929 013.06.14.H15-240620-0043 20/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH HÀ
930 013.06.14.H15-240620-0045 20/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH HÀ
931 013.06.14.H15-240620-0046 20/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ THANH HÀ
932 006.06.14.H15-240620-0047 20/06/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DANH DỰ
933 007.06.14.H15-240620-0124 20/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU
934 001.06.14.H15-240620-0268 20/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THANH HỒNG (UQ) - TRẦN THỊ MỸ XUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
935 006.06.14.H15-240620-0072 20/06/2024 15/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHỊ
936 004.06.14.H15-240621-0020 21/06/2024 18/07/2024 08/08/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
937 013.06.14.H15-240621-0022 21/06/2024 02/07/2024 06/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THÁI VĂN TÀI
938 008.06.14.H15-240621-0015 21/06/2024 05/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ ĐẸP
939 008.06.14.H15-240624-0002 24/06/2024 08/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM MINH HÙNG
940 013.06.14.H15-240624-0008 24/06/2024 19/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
MÓ MUAL
941 008.06.14.H15-240624-0009 24/06/2024 10/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LƯƠNG THỊ THẮNG
942 008.06.14.H15-240624-0018 24/06/2024 08/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN
943 008.06.14.H15-240624-0019 24/06/2024 08/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
944 008.06.14.H15-240624-0021 24/06/2024 08/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH XUÂN TOÁN
945 006.06.14.H15-240624-0068 24/06/2024 19/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN MẪN
946 008.06.14.H15-240624-0031 24/06/2024 08/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁP
947 008.06.14.H15-240624-0035 24/06/2024 08/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO VĂN THUẬN
948 008.06.14.H15-240625-0001 25/06/2024 09/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ THẢO
949 003.06.14.H15-240625-0005 25/06/2024 07/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU NGỌC
950 008.06.14.H15-240625-0003 25/06/2024 09/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯ
951 014.06.14.H15-240625-0004 25/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÂN
952 007.06.14.H15-240625-0019 25/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN THƯƠNG
953 007.06.14.H15-240625-0024 25/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHƯƠNG VĂN CHÁNG (ĐẠI DIỆN: PHƯƠNG VĂN CHĂM)
954 008.06.14.H15-240625-0009 25/06/2024 09/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VIỆT HOÀN
955 004.06.14.H15-240625-0017 25/06/2024 06/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG NGỌC PHONG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
956 008.06.14.H15-240625-0017 25/06/2024 09/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN QUANG MINH
957 007.06.14.H15-240625-0069 25/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN ÚY
958 008.06.14.H15-240625-0019 25/06/2024 09/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI NGỌC HIỀN
959 006.06.14.H15-240625-0058 25/06/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÁ HÀ
960 008.06.14.H15-240625-0023 25/06/2024 18/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG VĂN TĂNG
961 007.06.14.H15-240625-0087 25/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ MINH THUYẾT
962 008.06.14.H15-240625-0024 25/06/2024 12/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LA VĂN QUYỀN
963 009.06.14.H15-240625-0037 25/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN CƯỜNG
964 010.06.14.H15-240626-0001 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY
965 001.06.14.H15-240626-0076 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
966 007.06.14.H15-240626-0011 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI THỊ NGUYỆT
967 014.06.14.H15-240626-0007 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ CÔNG ĐỊNH
968 014.06.14.H15-240626-0008 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÂN
969 014.06.14.H15-240626-0009 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA THỊ BIỀN
970 007.06.14.H15-240626-0021 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỮU LÂM
971 010.06.14.H15-240626-0017 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆN
972 014.06.14.H15-240626-0014 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĨNH THÀNH
973 001.06.14.H15-240626-0134 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ (UQ) - PHẠM XUAAB TÍNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
974 008.06.14.H15-240626-0011 26/06/2024 10/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ HIỀN
975 001.06.14.H15-240626-0143 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỂU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
976 001.06.14.H15-240626-0154 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI HẠNH (UQ) - NGUYỄN THỊ HUỆ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
977 008.06.14.H15-240626-0013 26/06/2024 10/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH PHƯỚC BIÊN
978 014.06.14.H15-240626-0024 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THỦY
979 007.06.14.H15-240626-0054 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM ĐÌNH THẨM
980 013.06.14.H15-240626-0060 26/06/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN BỔN
981 001.06.14.H15-240626-0198 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
982 010.06.14.H15-240626-0033 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN BÔNG
983 001.06.14.H15-240626-0224 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH DŨNG (UQ) - LÊ VĂN THẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
984 001.06.14.H15-240626-0232 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TUẤN NHẪN (UQ) - NGUYỄN VĂN PHÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
985 008.06.14.H15-240626-0018 26/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI MAI VÂN
986 001.06.14.H15-240626-0261 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
987 007.06.14.H15-240626-0094 26/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THÁI VĂN TRƯƠNG
988 008.06.14.H15-240626-0022 26/06/2024 10/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
CHU THỊ VUI
989 001.06.14.H15-240626-0288 26/06/2024 09/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
990 013.06.14.H15-240626-0097 26/06/2024 02/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ LIỄU
991 013.06.14.H15-240626-0099 26/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NỊNH THỊ THẮNG
992 008.06.14.H15-240626-0024 26/06/2024 10/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ THANH THỌ
993 001.06.14.H15-240626-0299 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ANH QUANG (UQ) - CAO THỊ LIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
994 008.06.14.H15-240626-0026 26/06/2024 10/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN QUANG TRUNG
995 008.06.14.H15-240626-0027 26/06/2024 10/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ THANH TRƯỜNG
996 015.06.14.H15-240626-0024 26/06/2024 08/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ MINH CẢNH
997 013.06.14.H15-240626-0122 26/06/2024 03/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
H RUÑ AYŬN
998 001.06.14.H15-240626-0340 26/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
999 006.06.14.H15-240626-0109 26/06/2024 07/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ THANH DUNG
1000 013.06.14.H15-240627-0002 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN
1001 001.06.14.H15-240627-0029 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1002 013.06.14.H15-240627-0009 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ HOA
1003 013.06.14.H15-240627-0017 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC
1004 013.06.14.H15-240627-0026 27/06/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÓ BUÔN
1005 001.06.14.H15-240627-0077 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1006 008.06.14.H15-240627-0010 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ KIỀU THÚY
1007 001.06.14.H15-240627-0096 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI BÌNH (UQ) - BÙI THỌ THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1008 013.06.14.H15-240627-0049 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN BÌNH
1009 013.06.14.H15-240627-0053 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NGỌC HOÀNG
1010 013.06.14.H15-240627-0060 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU SƯƠNG
1011 007.06.14.H15-240627-0061 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH QUANG
1012 010.06.14.H15-240627-0020 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRỌNG MẬU
1013 001.06.14.H15-240627-0148 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN TÀI (UQ) - Y BIN ÊÑUÔL Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1014 001.06.14.H15-240627-0151 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN TÀI (UQ) - Y BIN ÊÑUÔL Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1015 001.06.14.H15-240627-0153 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN TÀI (UQ) - Y BIN ÊÑUÔL Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1016 001.06.14.H15-240627-0155 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN TÀI (UQ) - Y BIN ÊÑUÔL Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1017 007.06.14.H15-240627-0063 27/06/2024 02/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y ĐÊM NIÊ
1018 013.06.14.H15-240627-0074 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TÂM
1019 013.06.14.H15-240627-0075 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG HẬU
1020 013.06.14.H15-240627-0078 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ XUÂN ĐỒNG
1021 007.06.14.H15-240627-0074 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
1022 007.06.14.H15-240627-0075 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
1023 015.06.14.H15-240627-0028 27/06/2024 26/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH THỊ XUYẾN
1024 013.06.14.H15-240627-0092 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HƯỜNG
1025 001.06.14.H15-240627-0198 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI HỒNG KHÔI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1026 013.06.14.H15-240627-0097 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG
1027 013.06.14.H15-240627-0100 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG
1028 001.06.14.H15-240627-0214 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1029 001.06.14.H15-240627-0220 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THÚY HỒNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1030 013.06.14.H15-240627-0111 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TRỌNG THỦY
1031 001.06.14.H15-240627-0235 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN THU UQ - NGUYỄN TRÍ THIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1032 013.06.14.H15-240627-0114 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN NHÀN
1033 013.06.14.H15-240627-0117 27/06/2024 02/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN MỸ
1034 014.06.14.H15-240627-0028 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN LỒ
1035 013.06.14.H15-240627-0119 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NHỊN
1036 001.06.14.H15-240627-0253 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH THƠ (UQ) - NGUYỄN ANH VINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1037 013.06.14.H15-240627-0123 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN
1038 001.06.14.H15-240627-0281 27/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THĂNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1039 006.06.14.H15-240628-0003 28/06/2024 23/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN ĐỒNG
1040 007.06.14.H15-240628-0010 28/06/2024 03/07/2024 07/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LỰ
1041 013.06.14.H15-240628-0011 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HAY
1042 009.06.14.H15-240628-0009 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÂN UQ QUÁCH ĐẠI SANG
1043 008.06.14.H15-240628-0007 28/06/2024 12/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH QUANG CẦN
1044 008.06.14.H15-240628-0009 28/06/2024 17/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRỊNH QUANG KHÁNH
1045 010.06.14.H15-240628-0009 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANH
1046 011.06.14.H15-240628-0013 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HIỆP
1047 013.06.14.H15-240628-0021 28/06/2024 03/07/2024 14/09/2024
Trễ hạn 51 ngày.
TRỊNH NGỌC HÒA
1048 010.06.14.H15-240628-0010 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ YẾN
1049 010.06.14.H15-240628-0012 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỢNG
1050 008.06.14.H15-240628-0012 28/06/2024 12/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH QUANG DƯƠNG
1051 012.06.14.H15-240628-0032 28/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN KỲ
1052 010.06.14.H15-240628-0016 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ ĐÌNH SÁU
1053 004.06.14.H15-240628-0031 28/06/2024 21/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN VĂN ĐIỀN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
1054 014.06.14.H15-240628-0007 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THÀNH LUÂN
1055 014.06.14.H15-240628-0008 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THÀNH LUÂN
1056 014.06.14.H15-240628-0009 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THÀNH LUÂN
1057 014.06.14.H15-240628-0010 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THÀNH LUÂN
1058 014.06.14.H15-240628-0011 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THÀNH LUÂN
1059 010.06.14.H15-240628-0019 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THẢO
1060 014.06.14.H15-240628-0012 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THÀNH LUÂN
1061 014.06.14.H15-240628-0015 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ LINH
1062 008.06.14.H15-240628-0015 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN CÔNG
1063 014.06.14.H15-240628-0016 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TUYẾN
1064 004.06.14.H15-240628-0035 28/06/2024 28/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
Y THAK BDAP Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
1065 004.06.14.H15-240628-0037 28/06/2024 22/07/2024 05/09/2024
Trễ hạn 32 ngày.
H LUČ BDAP Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
1066 013.06.14.H15-240628-0051 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẪN
1067 008.06.14.H15-240628-0016 28/06/2024 12/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
1068 014.06.14.H15-240628-0017 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỆ
1069 010.06.14.H15-240628-0021 28/06/2024 01/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀI
1070 013.06.14.H15-240628-0060 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ HÀ
1071 010.06.14.H15-240628-0023 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÁM
1072 001.06.14.H15-240628-0122 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH HOÀNG BẢO LỘC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1073 001.06.14.H15-240628-0126 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH (UQ) - NGUYỄN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1074 001.06.14.H15-240628-0134 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ANH SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1075 001.06.14.H15-240628-0137 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA ĐỨC TÀI (UQ) - TRẦN THỊ TRANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1076 008.06.14.H15-240628-0019 28/06/2024 03/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THỊ NGA
1077 010.06.14.H15-240628-0025 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHI
1078 005.06.14.H15-240628-0083 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THANH TÂN
1079 007.06.14.H15-240628-0056 28/06/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN LỲ
1080 001.06.14.H15-240628-0147 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN PHƯỚC BIÊN (UQ) - NGUYỄN THỊ TUYẾT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1081 005.06.14.H15-240628-0084 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ MINH TUYỀN
1082 007.06.14.H15-240628-0058 28/06/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN LỲ
1083 008.06.14.H15-240628-0021 28/06/2024 17/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ LỘC
1084 011.06.14.H15-240628-0037 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ĐỨC ĐỘ
1085 005.06.14.H15-240628-0085 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THANH THỦY
1086 012.06.14.H15-240628-0061 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TUẤN ANH
1087 001.06.14.H15-240628-0158 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN THIỆN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1088 001.06.14.H15-240628-0162 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H’LINH BUÔN YĂ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1089 008.06.14.H15-240628-0025 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ HỒNG
1090 001.06.14.H15-240628-0164 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H NƯU BUÔN YĂ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1091 009.06.14.H15-240628-0032 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y NGHIÊK HMOK
1092 012.06.14.H15-240628-0063 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG BÁ NHÂN
1093 001.06.14.H15-240628-0167 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1094 001.06.14.H15-240628-0169 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THU TRANG (UQ) - VÕ MINH LÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1095 005.06.14.H15-240628-0090 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y KĂM NIÊ
1096 001.06.14.H15-240628-0170 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ SINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1097 009.06.14.H15-240628-0035 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂN
1098 005.06.14.H15-240628-0093 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ MINH TUYỀN
1099 001.06.14.H15-240628-0176 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1100 013.06.14.H15-240628-0084 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ
1101 011.06.14.H15-240628-0041 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y WINH MLÔ
1102 001.06.14.H15-240628-0178 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HOÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1103 001.06.14.H15-240628-0179 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TUẤN VŨ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1104 001.06.14.H15-240628-0182 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
Y HƯƠNG BYĂ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1105 008.06.14.H15-240628-0027 28/06/2024 19/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ PHƯƠNG
1106 001.06.14.H15-240628-0181 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ LAM NHÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1107 001.06.14.H15-240628-0183 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIẾT DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1108 009.06.14.H15-240628-0037 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG NGỌC HẢI
1109 005.06.14.H15-240628-0098 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY TÍN
1110 013.06.14.H15-240628-0087 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO ĐÌNH THÔNG
1111 001.06.14.H15-240628-0188 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHU VĂN HOÀNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1112 005.06.14.H15-240628-0100 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CÔNG HÀ
1113 011.06.14.H15-240628-0044 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG
1114 013.06.14.H15-240628-0090 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG CƯỜNG
1115 008.06.14.H15-240628-0028 28/06/2024 17/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN TRƯỜNG
1116 001.06.14.H15-240628-0196 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1117 012.06.14.H15-240628-0071 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ DUNG
1118 001.06.14.H15-240628-0195 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1119 012.06.14.H15-240628-0072 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRÌNH XUÂN BÁCH
1120 001.06.14.H15-240628-0197 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH TÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1121 008.06.14.H15-240628-0030 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRÀ THỊ BÀI
1122 001.06.14.H15-240628-0201 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ HỒNG YẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1123 001.06.14.H15-240628-0202 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ PHƯỚC CƯỜNG (A UQ) - NGUYỄN THỊ TIẾN LỢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1124 013.06.14.H15-240628-0093 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ MỸ THUẬN
1125 005.06.14.H15-240628-0108 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH
1126 005.06.14.H15-240628-0110 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN SƠN
1127 005.06.14.H15-240628-0121 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN PHI TRƯỜNG
1128 005.06.14.H15-240628-0119 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN PHI TRƯỜNG
1129 005.06.14.H15-240628-0122 28/06/2024 01/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ THU HÀ
1130 015.06.14.H15-240703-0001 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN TUẤN
1131 013.06.14.H15-240703-0017 03/07/2024 08/07/2024 14/09/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG VIỆT
1132 008.06.14.H15-240703-0016 03/07/2024 22/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ ĐỨC THÁI
1133 010.06.14.H15-240703-0028 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN OANH
1134 003.06.14.H15-240703-0053 03/07/2024 14/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
H MEL HĐƠ̆K
1135 013.06.14.H15-240703-0068 03/07/2024 08/07/2024 14/09/2024
Trễ hạn 48 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH TRUNG
1136 001.06.14.H15-240703-0343 03/07/2024 15/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ MƠ (CON)- NGUYỄN THỊ TÙNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1137 008.06.14.H15-240703-0020 03/07/2024 17/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH XUÂN VI
1138 003.06.14.H15-240703-0075 03/07/2024 08/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN TUẤN PHƯƠNG
1139 008.06.14.H15-240703-0030 03/07/2024 17/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN
1140 014.06.14.H15-240704-0002 04/07/2024 05/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
CAO XUÂN DŨNG
1141 001.06.14.H15-240704-0033 04/07/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC XUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1142 013.06.14.H15-240704-0017 04/07/2024 13/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN HY
1143 008.06.14.H15-240704-0012 04/07/2024 09/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LANG VĂN DƯƠNG
1144 013.06.14.H15-240704-0060 04/07/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN
1145 007.06.14.H15-240704-0094 04/07/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NHỮ THỊ MINH
1146 008.06.14.H15-240704-0017 04/07/2024 18/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG THỊ DUNG
1147 008.06.14.H15-240704-0019 04/07/2024 05/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU THỊ SÒONG
1148 001.06.14.H15-240704-0210 04/07/2024 15/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
H BROTON BYĂ (CON) - H NGHEN BYĂ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1149 006.06.14.H15-240704-0086 04/07/2024 28/08/2024 14/09/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HÙNG
1150 006.06.14.H15-240704-0097 04/07/2024 13/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI CHIẾN TĂNG
1151 007.06.14.H15-240704-0141 04/07/2024 05/07/2024 06/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ NGA
1152 001.06.14.H15-240704-0343 04/07/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LIỄU (UQ) - Y HON ENUÔL Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1153 006.06.14.H15-240704-0156 04/07/2024 15/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN DŨNG
1154 006.06.14.H15-240704-0157 04/07/2024 15/08/2024 11/09/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ VĂN DŨNG
1155 006.06.14.H15-240705-0023 05/07/2024 31/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN THẠCH
1156 008.06.14.H15-240705-0011 05/07/2024 05/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ XUÂN HUÂN
1157 006.06.14.H15-240705-0040 05/07/2024 29/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN TRỌNG HÒA
1158 008.06.14.H15-240705-0016 05/07/2024 06/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN CÔNG TRÌNH
1159 008.06.14.H15-240705-0020 05/07/2024 09/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CAO THANH HẢI
1160 006.06.14.H15-240706-0030 06/07/2024 11/09/2024 14/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH BA
1161 006.06.14.H15-240706-0017 06/07/2024 21/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIN
1162 006.06.14.H15-240706-0031 06/07/2024 30/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÔNG
1163 007.06.14.H15-240708-0014 08/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ NGÂN
1164 007.06.14.H15-240708-0016 08/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ LONG QUÝ
1165 008.06.14.H15-240708-0004 08/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN BÍNH
1166 008.06.14.H15-240708-0008 08/07/2024 14/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU HÙNG DŨNG
1167 013.06.14.H15-240708-0035 08/07/2024 12/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ MỸ CHÂU
1168 007.06.14.H15-240708-0072 08/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUÂN
1169 008.06.14.H15-240708-0024 08/07/2024 12/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN TẤT PHONG
1170 007.06.14.H15-240708-0097 08/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIANG THỊ LOAN
1171 001.06.14.H15-240708-0202 08/07/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TÂM (UQ) - NGUYỄN NGỌC CẨN (ĐẠI DIỆN) Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1172 007.06.14.H15-240708-0099 08/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ QUẢY
1173 013.06.14.H15-240709-0053 09/07/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LƯU
1174 006.06.14.H15-240709-0052 09/07/2024 28/08/2024 16/09/2024
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ VĂN LÂM
1175 006.06.14.H15-240709-0054 09/07/2024 28/08/2024 16/09/2024
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ VĂN LÂM
1176 006.06.14.H15-240709-0055 09/07/2024 04/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VÕ VĂN LÂM
1177 008.06.14.H15-240709-0016 09/07/2024 25/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG
1178 008.06.14.H15-240709-0020 09/07/2024 25/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN DUẨN
1179 008.06.14.H15-240709-0024 09/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN ANH
1180 006.06.14.H15-240709-0097 09/07/2024 31/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ THU
1181 013.06.14.H15-240710-0008 10/07/2024 12/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ MINH HIẾU
1182 007.06.14.H15-240710-0016 10/07/2024 15/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H HIÊN MLÔ
1183 015.06.14.H15-240710-0004 10/07/2024 19/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ TẤM
1184 008.06.14.H15-240710-0006 10/07/2024 12/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH
1185 007.06.14.H15-240710-0038 10/07/2024 15/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
H ÑƠI BYĂ
1186 014.06.14.H15-240710-0025 10/07/2024 11/07/2024 14/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGỌC
1187 008.06.14.H15-240710-0019 10/07/2024 15/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRÍ SƠN
1188 013.06.14.H15-240710-0139 10/07/2024 22/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM BÌNH
1189 006.06.14.H15-240710-0079 10/07/2024 03/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐƯỜNG
1190 008.06.14.H15-240711-0004 11/07/2024 09/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG LẠC PHI
1191 004.06.14.H15-240711-0016 11/07/2024 16/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU NGUYỆT Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
1192 008.06.14.H15-240711-0010 11/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HUYỀN TRANG
1193 008.06.14.H15-240711-0015 11/07/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BẾ ĐẠI LỰC
1194 008.06.14.H15-240711-0027 11/07/2024 15/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN
1195 008.06.14.H15-240711-0032 11/07/2024 26/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ LÙNG
1196 007.06.14.H15-240712-0054 12/07/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H LUYÊN NIÊ
1197 010.06.14.H15-240712-0022 12/07/2024 02/08/2024 03/08/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HUỲNH THỊ HIẾN
1198 014.06.14.H15-240712-0026 12/07/2024 05/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM DUY LINH
1199 008.06.14.H15-240712-0022 12/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
KHỔNG MINH HẢI
1200 010.06.14.H15-240712-0026 12/07/2024 02/08/2024 03/08/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ MINH QUÂN
1201 006.06.14.H15-240712-0047 12/07/2024 05/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH KIỂU
1202 005.06.14.H15-240712-0104 12/07/2024 08/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG TOÀN
1203 004.06.14.H15-240715-0023 15/07/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
1204 004.06.14.H15-240715-0024 15/07/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
1205 013.06.14.H15-240715-0036 15/07/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY LỘC
1206 004.06.14.H15-240715-0044 15/07/2024 28/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG XUÂN HIẾU Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
1207 008.06.14.H15-240715-0014 15/07/2024 15/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC THỊ LIÊN
1208 013.06.14.H15-240715-0092 15/07/2024 13/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ NGỌC HUỆ
1209 008.06.14.H15-240715-0020 15/07/2024 15/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
1210 013.06.14.H15-240715-0099 15/07/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TẤN HOÀNG
1211 006.06.14.H15-240715-0063 15/07/2024 03/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ TẾ
1212 008.06.14.H15-240716-0025 16/07/2024 30/07/2024 13/08/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ LƯ
1213 001.06.14.H15-240716-0252 16/07/2024 29/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BA (UQ)- NGHIÊM THỊ DẦN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1214 013.06.14.H15-240716-0111 16/07/2024 31/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN
1215 001.06.14.H15-240717-0036 17/07/2024 12/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUẬN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1216 007.06.14.H15-240717-0017 17/07/2024 06/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỆU
1217 004.06.14.H15-240717-0012 17/07/2024 09/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ HỮU TƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
1218 007.06.14.H15-240717-0022 17/07/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH BÌNH
1219 012.06.14.H15-240717-0038 17/07/2024 12/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC
1220 008.06.14.H15-240717-0021 17/07/2024 13/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ SỸ THÀNH
1221 007.06.14.H15-240717-0096 17/07/2024 06/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ MỸ LỆ
1222 009.06.14.H15-240717-0068 17/07/2024 14/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN HỮU ĐỨC
1223 006.06.14.H15-240717-0096 17/07/2024 12/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ HOA
1224 013.06.14.H15-240718-0058 18/07/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH CẢNH
1225 013.06.14.H15-240718-0063 18/07/2024 26/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MẠC VŨ QUẢN
1226 013.06.14.H15-240718-0065 18/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG PHÚC
1227 013.06.14.H15-240718-0146 18/07/2024 12/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỤ
1228 010.06.14.H15-240719-0017 19/07/2024 02/08/2024 03/08/2024
Trễ hạn 0 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH TRUNG
1229 010.06.14.H15-240719-0018 19/07/2024 02/08/2024 03/08/2024
Trễ hạn 0 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH TRUNG
1230 010.06.14.H15-240719-0019 19/07/2024 02/08/2024 03/08/2024
Trễ hạn 0 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH TRUNG
1231 010.06.14.H15-240719-0020 19/07/2024 02/08/2024 03/08/2024
Trễ hạn 0 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH TRUNG
1232 013.06.14.H15-240719-0091 21/07/2024 31/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ XUÂN
1233 007.06.14.H15-240722-0022 22/07/2024 10/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN DUY LIÊN
1234 009.06.14.H15-240722-0017 22/07/2024 13/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HÂN
1235 007.06.14.H15-240722-0082 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ LÂM
1236 013.06.14.H15-240722-0099 22/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH
1237 013.06.14.H15-240722-0110 22/07/2024 25/07/2024 27/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH
1238 013.06.14.H15-240722-0113 22/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NGHĨA
1239 013.06.14.H15-240723-0005 23/07/2024 26/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRUNG TRỰC
1240 013.06.14.H15-240723-0004 23/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÁT
1241 013.06.14.H15-240723-0006 23/07/2024 26/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN NAM
1242 013.06.14.H15-240723-0011 23/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ÁNH TUYẾT
1243 013.06.14.H15-240723-0017 23/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG MẠNH
1244 013.06.14.H15-240723-0022 23/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN CƯỜNG
1245 013.06.14.H15-240723-0023 23/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H PỠNG BKRÔNG
1246 013.06.14.H15-240723-0027 23/07/2024 26/07/2024 27/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG
1247 013.06.14.H15-240723-0030 23/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ BÀI
1248 013.06.14.H15-240723-0037 23/07/2024 05/09/2024 06/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MINH THẠNH
1249 013.06.14.H15-240723-0049 23/07/2024 26/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
Y HUK AYŬN
1250 013.06.14.H15-240723-0052 23/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN KIM QUY
1251 013.06.14.H15-240723-0062 23/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG
1252 013.06.14.H15-240723-0061 23/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HẢI CHÂU
1253 013.06.14.H15-240723-0077 23/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU
1254 013.06.14.H15-240723-0105 23/07/2024 06/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM NGỌC TUẤN
1255 013.06.14.H15-240724-0029 24/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
1256 004.06.14.H15-240724-0048 24/07/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN YẾN THY Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
1257 007.06.14.H15-240724-0049 24/07/2024 12/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ MAI
1258 003.06.14.H15-240724-0031 24/07/2024 15/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ SƯƠNG
1259 006.06.14.H15-240724-0058 24/07/2024 06/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH NGỌC CHÂU
1260 014.06.14.H15-240725-0018 25/07/2024 30/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÀNH THỊ SLÍM
1261 013.06.14.H15-240725-0043 25/07/2024 06/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆN
1262 014.06.14.H15-240726-0025 26/07/2024 31/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ
1263 006.06.14.H15-240728-0032 28/07/2024 19/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀ
1264 006.06.14.H15-240729-0086 29/07/2024 20/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN GIANG
1265 013.06.14.H15-240730-0039 30/07/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN Y BÌNH
1266 013.06.14.H15-240731-0009 31/07/2024 05/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ LÝ
1267 006.06.14.H15-240731-0005 31/07/2024 05/09/2024 06/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
1268 013.06.14.H15-240731-0017 31/07/2024 05/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÂN
1269 009.06.14.H15-240731-0018 31/07/2024 05/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ OANH
1270 007.06.14.H15-240731-0101 31/07/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN CƯỜNG
1271 005.06.14.H15-240731-0130 31/07/2024 20/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG
1272 009.06.14.H15-240801-0006 01/08/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÁI
1273 006.06.14.H15-240802-0011 02/08/2024 03/09/2024 04/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ ĐOÀI
1274 007.06.14.H15-240802-0011 02/08/2024 05/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
CHU THỊ THẢO
1275 004.06.14.H15-240802-0046 02/08/2024 14/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN LONG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
1276 013.06.14.H15-240802-0076 02/08/2024 26/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ NẢO
1277 008.06.14.H15-240805-0015 05/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG
1278 008.06.14.H15-240805-0016 05/08/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ CƯỜNG
1279 012.06.14.H15-240806-0006 06/08/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y BLIÊNG NIÊ HRA
1280 008.06.14.H15-240806-0013 06/08/2024 06/09/2024 09/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA VĂN THẨN
1281 004.06.14.H15-240806-0082 06/08/2024 16/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
1282 005.06.14.H15-240807-0089 07/08/2024 03/09/2024 04/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO
1283 012.06.14.H15-240807-0053 07/08/2024 28/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG
1284 004.06.14.H15-240807-0043 07/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ XUÂN KIÊN Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
1285 008.06.14.H15-240807-0026 07/08/2024 23/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG NGỌC ANH
1286 008.06.14.H15-240807-0030 07/08/2024 19/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ
1287 004.06.14.H15-240808-0031 08/08/2024 20/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN HÒA Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
1288 006.06.14.H15-240808-0035 08/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LANG
1289 001.06.14.H15-240808-0179 08/08/2024 06/09/2024 07/09/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN BÁ DŨNG UQ - TRẦN THỊ MỸ THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1290 011.06.14.H15-240809-0011 09/08/2024 03/09/2024 04/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẢI HỒNG TẶNG
1291 015.06.14.H15-240809-0014 09/08/2024 12/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HÀ
1292 007.06.14.H15-240809-0072 09/08/2024 12/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG THÀNH
1293 001.06.14.H15-240809-0179 09/08/2024 06/09/2024 07/09/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NHẬT (UQ) - TÔN THỊ HỒNG VÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai TP Buôn Ma Thuột
1294 011.06.14.H15-240809-0026 09/08/2024 05/09/2024 06/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN NHỊ
1295 015.06.14.H15-240812-0009 12/08/2024 13/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y XAP KJIÊ
1296 011.06.14.H15-240813-0008 13/08/2024 14/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG
1297 011.06.14.H15-240813-0011 13/08/2024 16/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGUYÊN
1298 011.06.14.H15-240813-0025 13/08/2024 14/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THẾ PHẨM
1299 000.07.14.H15-240813-0003 13/08/2024 14/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐỨC( CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM VIỆT HƯNG) Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ
1300 011.06.14.H15-240813-0046 13/08/2024 14/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH
1301 004.06.14.H15-240813-0085 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
1302 004.06.14.H15-240813-0087 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
1303 011.06.14.H15-240814-0029 14/08/2024 19/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KIỀU THỊ TUYÊN
1304 011.06.14.H15-240814-0032 14/08/2024 19/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ DỊU
1305 011.06.14.H15-240814-0034 14/08/2024 15/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH VĂN ĐÀO
1306 007.06.14.H15-240815-0006 15/08/2024 06/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN TÚ
1307 011.06.14.H15-240815-0007 15/08/2024 16/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH XUÂN THỦY
1308 011.06.14.H15-240815-0028 15/08/2024 16/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN VUI
1309 011.06.14.H15-240815-0031 15/08/2024 03/09/2024 04/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y YÊN NIÊ
1310 006.06.14.H15-240815-0089 15/08/2024 03/09/2024 04/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỮU NGỌC
1311 011.06.14.H15-240815-0039 15/08/2024 16/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH VĂN ĐÀO
1312 000.07.14.H15-240815-0003 15/08/2024 20/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG MẠNH TIẾN Bộ phận TN & TKQ Văn phòng ĐKĐĐ
1313 011.06.14.H15-240816-0007 16/08/2024 19/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC KHIÊM
1314 011.06.14.H15-240816-0011 16/08/2024 19/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẠNH
1315 011.06.14.H15-240816-0010 16/08/2024 19/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẠNH
1316 006.06.14.H15-240816-0010 16/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN QUANG
1317 011.06.14.H15-240816-0028 16/08/2024 19/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THUẬN
1318 007.06.14.H15-240816-0055 16/08/2024 21/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HOÀNG
1319 007.06.14.H15-240816-0092 16/08/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUÝ KHOÁNG
1320 008.06.14.H15-240819-0010 19/08/2024 20/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG TRÍ KỲ
1321 013.06.14.H15-240820-0014 20/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỨC
1322 008.06.14.H15-240820-0010 20/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CẦM BÁ THÔN
1323 011.06.14.H15-240820-0017 20/08/2024 05/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ LƯỢT
1324 011.06.14.H15-240820-0018 20/08/2024 05/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN VĨNH
1325 011.06.14.H15-240820-0023 20/08/2024 05/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI VĂN YÊN
1326 011.06.14.H15-240820-0025 20/08/2024 05/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NAM
1327 011.06.14.H15-240820-0028 20/08/2024 05/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ XUÂN TÚY
1328 011.06.14.H15-240820-0040 20/08/2024 05/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
H VOČH MLÔ
1329 011.06.14.H15-240820-0046 20/08/2024 05/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ XUÂN LONG - TRẦN THỊ MINH
1330 011.06.14.H15-240820-0047 20/08/2024 05/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ XUÂN LONG - TRẦN THỊ MINH
1331 011.06.14.H15-240821-0024 21/08/2024 06/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NÃO
1332 011.06.14.H15-240822-0008 22/08/2024 09/09/2024 10/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TRUNG
1333 011.06.14.H15-240826-0018 26/08/2024 11/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ THỊ SUỐT
1334 011.06.14.H15-240827-0013 27/08/2024 12/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM
1335 011.06.14.H15-240827-0035 27/08/2024 12/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC NGỰ
1336 011.06.14.H15-240827-0060 27/08/2024 28/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN THÍNH
1337 013.06.14.H15-240827-0165 27/08/2024 12/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN HỒNG
1338 011.06.14.H15-240828-0001 28/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ LỆNH DUYẾN
1339 011.06.14.H15-240828-0005 28/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN QUANG NAM
1340 011.06.14.H15-240828-0023 28/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN BAN
1341 011.06.14.H15-240828-0032 28/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC LƯƠNG
1342 011.06.14.H15-240828-0033 28/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN CHÍNH
1343 011.06.14.H15-240828-0037 28/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN DUY SƠN
1344 011.06.14.H15-240830-0018 30/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y WONG NIÊ
1345 011.06.14.H15-240830-0020 30/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y WONG NIÊ
1346 011.06.14.H15-240830-0021 30/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y WONG NIÊ
1347 011.06.14.H15-240830-0023 30/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Y KUĔ MLÔ
1348 011.06.14.H15-240830-0024 30/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
H NAP MLÔ
1349 011.06.14.H15-240830-0040 30/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH QUANG
1350 011.06.14.H15-240830-0041 30/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH QUANG
1351 011.06.14.H15-240830-0044 30/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH QUANG
1352 011.06.14.H15-240830-0045 30/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH QUANG
1353 004.06.14.H15-240910-0086 10/09/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TẤN HỒNG Văn Phòng Đăng Ký Buôn Hồ
1354 013.06.14.H15-240916-0001 16/09/2024 19/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HUY
1355 013.06.14.H15-240916-0072 16/09/2024 19/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TRÍ
1356 013.06.14.H15-240916-0103 16/09/2024 19/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN THẢO