STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.74.H15-240102-0001 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ MẬN | Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Liêng |
2 | 000.23.74.H15-240103-0001 | 03/01/2024 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH BẮC | Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Liêng |
3 | 000.22.74.H15-240104-0001 | 04/01/2024 | 11/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THẠNH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Buôn Triết |
4 | 000.29.74.H15-240104-0002 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H ǓT LIÊNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao |
5 | 000.00.74.H15-240111-0001 | 11/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH QUỐC VIỆT | Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
6 | 000.00.74.H15-240111-0002 | 11/01/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
7 | 000.29.74.H15-240118-0005 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H PHUIN TEH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao |
8 | 000.29.74.H15-240215-0007 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H BÊ BU RA BKRÔNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao |
9 | 000.29.74.H15-240223-0007 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H DUY NA NHƠM | Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao |
10 | 000.26.74.H15-240226-0006 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG VĂN TẶNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea R'Bin |
11 | 000.26.74.H15-240226-0007 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LỮ THỊ QUYẾT | Ủy Ban Nhân Dân Xã Ea R'Bin |
12 | 000.29.74.H15-240229-0034 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H PHƯƠN JA | Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao |
13 | 000.29.74.H15-240304-0023 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H MÁC HLŎNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao |
14 | 000.29.74.H15-240304-0024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | H HƯƠM JA | Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao |
15 | 000.29.74.H15-240306-0022 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y THĂI TRIÊK | Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao |
16 | 000.29.74.H15-240307-0001 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | H THUYN TRIÊK | Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao |
17 | 000.27.74.H15-240319-0007 | 19/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ SỨ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
18 | 000.27.74.H15-240319-0008 | 19/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ XÉ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
19 | 000.27.74.H15-240319-0009 | 19/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN ĐÈN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
20 | 000.27.74.H15-240325-0001 | 25/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H TÂM TƠR | Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
21 | 000.27.74.H15-240325-0002 | 25/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y VŨ PANG TING | Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
22 | 000.27.74.H15-240325-0003 | 25/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | Y HÙNG RƠ LƯ̆K | Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
23 | 000.27.74.H15-240325-0004 | 25/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H NÉT PANG TING | Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
24 | 000.27.74.H15-240325-0005 | 25/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H SĂNG BUÔN KRÔNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
25 | 000.25.74.H15-240423-0002 | 23/04/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ TRỪ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Phơi |
26 | 000.29.74.H15-240423-0001 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | H RƯP BKRÔNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao |
27 | 000.24.74.H15-240507-0004 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG MẠNH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Nuê |
28 | 000.00.74.H15-240517-0001 | 17/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIANG THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
29 | 000.25.74.H15-240521-0004 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | H TƯƠI LONG DƯNG | Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Phơi |
30 | 000.00.74.H15-240523-0001 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẮC TÂM | Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
31 | 000.29.74.H15-240703-0002 | 03/07/2024 | 10/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | Y BANG SRŬK | Ủy Ban Nhân Dân Xã Yang Tao |
32 | 000.24.74.H15-240705-0004 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | H MƯI JIÊ | Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Nuê |
33 | 000.00.74.H15-240807-0001 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC VƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
34 | 000.00.74.H15-240807-0002 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ NHUNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
35 | 000.00.74.H15-240807-0003 | 07/08/2024 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ CHINH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Lắk |
36 | 000.25.74.H15-240807-0005 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC BÌNH | Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Phơi |
37 | 000.25.74.H15-240808-0002 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | Y SÁCH LỨK | Ủy Ban Nhân Dân Xã Đắk Phơi |