STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.67.H15-240103-0005 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THANH TUẤN | UBND Xã Cư Mlan |
2 | 000.00.67.H15-240105-0004 | 05/01/2024 | 26/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ DUNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
3 | 000.23.67.H15-240118-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT CHÍ | UBND Xã Ea Rốk |
4 | 000.00.67.H15-240124-0004 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN VĂN LƯU PHÁT | Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
5 | 000.20.67.H15-240131-0007 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐINH THỊ HỒNG VÂN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
6 | 000.20.67.H15-240131-0009 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐINH THỊ HỒNG VÂN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
7 | 000.20.67.H15-240131-0010 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
8 | 000.20.67.H15-240131-0011 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐINH VĂN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
9 | 000.20.67.H15-240131-0012 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | PHAN VĂN LUẬN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
10 | 000.20.67.H15-240131-0014 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐẶNG THỊ CHÂU | Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
11 | 000.20.67.H15-240131-0015 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG THỊ LÀNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
12 | 000.20.67.H15-240131-0016 | 31/01/2024 | 15/02/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐÀO THỊ LINH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
13 | 000.00.67.H15-240227-0015 | 27/02/2024 | 19/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
14 | 000.25.67.H15-240226-0001 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | UBND Xã Ia Lốp |
15 | 000.25.67.H15-240227-0012 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HÀ VĂN THANH | UBND Xã Ia Lốp |
16 | 000.00.67.H15-240228-0014 | 28/02/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN VĨ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
17 | 000.25.67.H15-240229-0018 | 29/02/2024 | 05/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LƯƠNG THỊ HƯƠNG | UBND Xã Ia Lốp |
18 | 000.25.67.H15-240301-0009 | 01/03/2024 | 06/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ HỒNG DIỄM | UBND Xã Ia Lốp |
19 | 000.25.67.H15-240304-0001 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VI VĂN NAM | UBND Xã Ia Lốp |
20 | 000.25.67.H15-240304-0020 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LANG QUANG LINH | UBND Xã Ia Lốp |
21 | 000.25.67.H15-240304-0021 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VI THỊ HƯƠNG | UBND Xã Ia Lốp |
22 | 000.25.67.H15-240304-0022 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LANG VĂN THÀNH | UBND Xã Ia Lốp |
23 | 000.25.67.H15-240306-0002 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LANG VĂN BẮC | UBND Xã Ia Lốp |
24 | 000.25.67.H15-240306-0010 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LANG THỊ LÁ | UBND Xã Ia Lốp |
25 | 000.25.67.H15-240311-0001 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VI VĂN XUYÊN | UBND Xã Ia Lốp |
26 | 000.00.67.H15-240318-0010 | 18/03/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI QUỐC KHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
27 | 000.21.67.H15-240327-0003 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ QUỐC ĐẠT | UBND Xã Ea Bung |
28 | 000.00.67.H15-240328-0034 | 28/03/2024 | 19/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THANH TỈNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
29 | 000.19.67.H15-240329-0012 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NGỌC TUYỀN | UBND Xã Cư KBang |
30 | 000.19.67.H15-240329-0024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG MÍ PÓ | UBND Xã Cư KBang |
31 | 000.24.67.H15-240402-0007 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VĂN ÓT | UBND Xã Ia Jlơi |
32 | 000.27.67.H15-240402-0003 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THU PHƯƠNG | UBND Xã Ya Tờ Mốt |
33 | 000.23.67.H15-240403-0023 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐÌNH QUANG | UBND Xã Ea Rốk |
34 | 000.20.67.H15-240403-0013 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM NHUNG | UBND Xã Cư Mlan |
35 | 000.19.67.H15-240408-0003 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BẾ THỊ LAI | UBND Xã Cư KBang |
36 | 000.00.67.H15-240416-0018 | 16/04/2024 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN NAM | Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
37 | 000.00.67.H15-240416-0020 | 16/04/2024 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TRUNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Ea Súp |
38 | 000.22.67.H15-240515-0020 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG THỊ HOA | UBND Xã Ea Lê |