CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 116 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.000656.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
47 1.004827.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
48 1.003554.000.00.00.H15 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Quản lý Đất đai
49 1.000593.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
50 1.005461.000.00.00.H15 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
51 1.004837.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
52 1.004845.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
53 1.001022.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
54 1.000080.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
55 2.000635.000.00.00.H15 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
56 2.001263.000.00.00.H15 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Hộ tịch
57 2.000751.000.00.00.H15 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
58 2.000355.000.00.00.H15 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
59 1.004082.000.00.00.H15 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Khoa học Công nghệ và Môi trường
60 2.002161.000.00.00.H15 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai Cấp Quận/huyện Phòng, chống thiên tai