CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 236 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
196 2.002482.000.00.00.H15 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
197 2.002483.000.00.00.H15 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
198 2.002516.000.00.00.H15 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
199 1.009998.000.00.00.H15 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
200 3.000250.000.00.00.H15 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
201 1.000045.000.00.00.H15 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
202 1.000047.000.00.00.H15 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
203 1.011471.000.00.00.H15 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
204 3.000159.000.00.00.H15 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
205 1.012531.000.00.00.H15 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
206 1.010723.000.00.00.H15 Cấp giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
207 1.010724.000.00.00.H15 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
208 1.010725.000.00.00.H15 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
209 1.010726.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
210 1.010832.000.00.00.H15 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công