CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 41 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.003275.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất, bị hủy hoại, bị hư hỏng hoặc bị tiêu hủy Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
32 1.005161.000.00.00.H15 Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
33 1.003002.000.00.00.H15 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
34 1.001440.000.00.00.H15 Cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
35 1.001432.000.00.00.H15 Cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
36 1.000564.000.00.00.H15 Thủ tục xét tặng Giải thưởng Nhà nước về văn học, nghệ thuật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua – Khen thưởng
37 1.000871.000.00.00.H15 Thủ tục xét tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học, nghệ thuật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua – Khen thưởng
38 1.000971.000.00.00.H15 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân ưu tú trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua – Khen thưởng
39 1.001032.000.00.00.H15 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân nhân dân trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua – Khen thưởng
40 1.001108.000.00.00.H15 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ sĩ ưu tú Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua – Khen thưởng
41 1.001376.000.00.00.H15 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ sĩ nhân dân Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua – Khen thưởng