61 |
1.001123.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
62 |
1.003490.000.00.00.H15 |
|
Công nhận khu du lịch cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
63 |
1.001147.000.00.00.H15 |
|
Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
64 |
1.000842.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
65 |
1.001822.000.00.00.H15 |
|
Cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
66 |
1.004528.000.00.00.H15 |
|
Công nhận điểm du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
67 |
1.005163.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
68 |
1.002003.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
69 |
2.001628.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
70 |
2.002188.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
71 |
1.003901.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
72 |
2.001616.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
73 |
1.000594.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
74 |
2.001641.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
75 |
2.001622.000.00.00.H15 |
|
Cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |