CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 22 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.003687.000.00.00.H15 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
2 2.001098.000.00.00.H15 Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
3 1.003114.000.00.00.H15 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, In và Phát hành
4 1.003633.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
5 1.004153.000.00.00.H15 Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, In và Phát hành
6 1.004379.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
7 2.001744.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép hoạt động in Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, In và Phát hành
8 1.005442.000.00.00.H15 Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
9 1.003868.000.00.00.H15 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản, In và Phát hành
10 1.003659.000.00.00.H15 Cấp giấy phép bưu chính Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
11 1.004470.000.00.00.H15 Cấp văn bản xác nhận văn bản thông báo hoạt động bưu chính Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
12 1.009374.000.00.00.H15 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
13 2.001171.000.00.00.H15 Cho phép họp báo (trong nước) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
14 1.009386.000.00.00.H15 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
15 1.010902.000.00.00.H15 Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp Tỉnh) Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính