CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 97 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 2.002157.000.00.00.H15 Thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
77 1.004712.000.00.00.H15 Tổ chức lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập Sở Nội vụ Các cơ sở giáo dục khác
78 1.005466.000.00.00.H15 Thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập công lập hoặc cho phép thành lâp trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập tư thục Sở Nội vụ Các cơ sở giáo dục khác
79 2.001805.000.00.00.H15 Giải thể trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập Sở Nội vụ Các cơ sở giáo dục khác
80 1.005385.000.00.00.H15 Tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
81 1.012299.000.00.00.H15 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức
82 1.012300.000.00.00.H15 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức
83 1.012301.000.00.00.H15 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công chức, viên chức
84 1.012268.000.00.00.H15 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
85 1.005057.000.00.00.H15 Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Nội vụ Giáo dục Thường xuyên
86 1.005065.000.00.00.H15 Thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên cấp tỉnh Sở Nội vụ Giáo dục Thường xuyên
87 1.002407.000.00.00.H15 Xét, cấp học bổng chính sách Sở Nội vụ Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
88 1.009331.000.00.00.H15 Thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức, biên chế
89 1.009332.000.00.00.H15 Thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức, biên chế
90 1.009333.000.00.00.H15 Thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Tổ chức, biên chế