16 |
1.005283.000.00.00.H15 |
|
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
17 |
1.005072.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký thành lập và hoạt động của liên hiệp hợp tác xã |
18 |
1.005176.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
19 |
2.002022.000.00.00.H15 |
|
Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
20 |
2.001610.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
21 |
2.001199.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
22 |
2.002043.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
23 |
2.002042.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thành lập công ty hợp danh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
24 |
2.002009.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
25 |
2.001993.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
26 |
2.002000.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
27 |
2.002011.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
28 |
1.005169.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
29 |
2.001996.000.00.00.H15 |
|
Thông báo bổ sung, thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
30 |
2.002010.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |