31 |
2.001643.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục hỗ trợ tổ chức khoa học và công nghệ có hoạt động liên kết với tổ chức ứng dụng, chuyển giao công nghệ địa phương để hoàn thiện kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
32 |
1.011818.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
33 |
1.011819.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thông tin kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ được mua bằng ngân sách nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
34 |
1.011820.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
35 |
2.002544.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
36 |
2.002546.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
37 |
2.002548.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận chuyển giao công nghệ khuyến khích chuyển giao (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
38 |
1.012349.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục xác định dự án đầu tư có hoặc không sử dụng công nghệ lạc hậu, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, thâm dụng tài nguyên
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
39 |
1.011812.000.00.00.H15 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục công nhận kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
40 |
1.011814.000.00.00.H15 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục hỗ trợ kinh phí, mua kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ do tổ chức, cá nhân tự đầu tư nghiên cứu
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
41 |
1.011815.000.00.00.H15 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
42 |
1.011816.000.00.00.H15 |
|
(Cấp tỉnh) Thủ tục hỗ trợ kinh phí hoặc mua công nghệ được tổ chức, cá nhân trong nước tạo ra từ kết quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ để sản xuất sản phẩm quốc gia, trọng điểm, chủ lực
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
43 |
3.000259.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
44 |
2.002382.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục sửa đổi giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Năng lượng nguyên tử, an toàn bức xạ hạt nhân |
45 |
2.002384.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Năng lượng nguyên tử, an toàn bức xạ hạt nhân |