CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 49 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.001716.000.00.00.H15 Cấp Giấy chứng nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
17 1.001693.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
18 2.002253.000.00.00.H15 Thủ tục cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân. Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
19 1.001677.000.00.00.H15 Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
20 2.002278.000.00.00.H15 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
21 2.001525.000.00.00.H15 Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
22 2.001208.000.00.00.H15 Chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
23 2.001100.000.00.00.H15 Thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
24 2.001501.000.00.00.H15 Cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
25 2.001179.000.00.00.H15 Thủ tục xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
26 2.001269.000.00.00.H15 Đăng ký tham dự sơ tuyển, xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
27 2.001259.000.00.00.H15 Kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
28 2.001143.000.00.00.H15 Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
29 2.001137.000.00.00.H15 Thủ tục hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
30 1.002690.000.00.00.H15 Hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ