CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 34 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.001061.000.00.00.H15 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
17 1.004993.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe (trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung của giấy chứng nhận giáo viện dạy thực hành lái xe) Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
18 1.001087.000.00.00.H15 Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
19 2.002285.000.00.00.H15 Đăng ký khai thác tuyến. Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
20 1.002869.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
21 1.001075.000.00.00.H15 Chấp thuận xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ đối với hệ thống quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
22 1.002007.000.00.00.H15 Thủ tục Di chuyển đăng ký xe máy chuyên dùng ở khác tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
23 1.002852.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
24 1.002861.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
25 1.002877.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
26 1.008027.000.00.00.H15 Cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Du lịch.
27 1.008028.000.00.00.H15 Cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Du lịch.
28 1.008029.000.00.00.H15 Cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông Vận tải Du lịch.
29 3.000252.000.00.00.H15 Thủ tục xác định xe kinh doanh vận tải thuộc doanh nghiệp tạm dừng lưu hành liên tục từ 30 ngày trở lên Sở Giao thông Vận tải Thuế
30 3.000254.000.00.00.H15 Thủ tục đề nghị trả lại phù hiệu, biển hiệu Sở Giao thông Vận tải Thuế