CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 236 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.012387.000.00.00.H15 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua khen thưởng.
47 2.000942.000.00.00.H15 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
48 2.001035.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
49 2.000806.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
50 1.001279.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
51 2.000992.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực
52 2.001019.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực
53 2.000513.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
54 2.000620.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
55 2.001008.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực
56 2.001016.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
57 1.001612.000.00.00.H15 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
58 1.001766.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
59 1.004884.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
60 2.000615.000.00.00.H15 Cấp sửa đổi, bổ sung Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước