CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 239 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
181 1.005121.000.00.00.H15 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
182 1.005277.000.00.00.H15 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
183 1.005378.000.00.00.H15 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
184 2.001958.000.00.00.H15 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
185 2.001973.000.00.00.H15 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
186 2.002120.000.00.00.H15 Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
187 2.002122.000.00.00.H15 Đăng ký khi hợp tác xã chia Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
188 2.002123.000.00.00.H15 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
189 2.002482.000.00.00.H15 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
190 2.002483.000.00.00.H15 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
191 1.004859.000.00.00.H15 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
192 2.000986.000.00.00.H15 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
193 2.002516.000.00.00.H15 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
194 X.2.002516.000.00.00.H15 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
195 1.000045.000.00.00.H15 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp