CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 116 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.000110.000.00.00.H15 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
17 1.012379.000.00.00.H15 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua khen thưởng.
18 2.001035.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
19 2.001019.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
20 2.001016.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
21 1.004884.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
22 2.001406.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
23 2.001810.000.00.00.H15 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo
24 1.000894.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
25 2.001009.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
26 1.004441.000.00.00.H15 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo
27 1.004443.000.00.00.H15 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo
28 1.004485.000.00.00.H15 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo
29 1.004492.000.00.00.H15 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và Đào tạo
30 1.004746.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch