CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 304 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
256 1.004901.000.00.00.H15 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
257 1.004972.000.00.00.H15 Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
258 1.004982.000.00.00.H15 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
259 1.005010.000.00.00.H15 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
260 1.005046.000.00.00.H15 Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
261 1.005121.000.00.00.H15 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
262 1.005277.000.00.00.H15 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
263 1.005378.000.00.00.H15 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
264 1.006805.000.00.00.H15 Thẩm định Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
265 2.001958.000.00.00.H15 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
266 2.001973.000.00.00.H15 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
267 2.002120.000.00.00.H15 Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
268 2.002122.000.00.00.H15 Đăng ký khi hợp tác xã chia Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
269 2.002123.000.00.00.H15 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch
270 2.002227.000.00.00.H15 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Tài chính - Kế hoạch