CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 340 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
256 1.004982.000.00.00.H15 Giải thể tự nguyện hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
257 1.005010.000.00.00.H15 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
258 1.005046.000.00.00.H15 Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
259 1.005121.000.00.00.H15 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
260 1.005277.000.00.00.H15 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
261 2.001958.000.00.00.H15 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
262 2.001973.000.00.00.H15 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
263 2.002120.000.00.00.H15 Đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
264 2.002122.000.00.00.H15 Đăng ký khi hợp tác xã chia Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
265 2.002123.000.00.00.H15 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
266 1.005378.000.00.00.H15 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
267 1.012222.000.00.00.H15 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Công tác dân tộc
268 1.012223.000.00.00.H15 Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Công tác dân tộc
269 2.002482.000.00.00.H15 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
270 2.002483.000.00.00.H15 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo