CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 6426 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
151 1.003827.000.00.00.H15 Thành lập hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
152 2.000794.000.00.00.H15 Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Quận/huyện Thể dục thể thao
153 1.008898.000.00.00.H15 Thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ công cộng Cấp Quận/huyện Thư viện
154 1.008899.000.00.00.H15 Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
155 1.008900.000.00.00.H15 Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
156 1.008901.000.00.00.H15 Thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
157 1.005462.000.00.00.H15 Phục hồi danh dự Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
158 2.000815.000.00.00.H15 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
159 2.000815.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
160 2.000843.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
161 1.000798.000.00.00.H15 Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Quản lý Đất đai
162 2.000381.000.00.00.H15 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Cấp Quận/huyện Quản lý Đất đai
163 2.001234.000.00.00.H15 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Quản lý Đất đai
164 1.004979.000.00.00.H15 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
165 1.005280.000.00.00.H15 Đăng ký thành lập hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)