CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1627 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 2.000025.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng chống tệ nạn xã hội
62 2.000216.000.00.00.H15 Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Bảo trợ xã hội
63 1.005062.000.00.00.H15 Cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục Thường xuyên
64 1.001894.000.00.00.H15 Thủ tục đề nghị công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Tôn giáo
65 1.004022.000.00.00.H15 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y Chăn nuôi và Thú y
66 1.004363.000.00.00.H15 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
67 1.005434.000.00.00.H15 Mua quyển hóa đơn Quản lý công sản
68 1.003010.000.00.00.H15 Thủ tục thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Quản lý Đất đai
69 1.010733.000.00.00.H15 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Môi trường
70 1.000778.000.00.00.H15 Cấp giấy phép thăm dò khoáng sản Quản lý khoáng sản
71 1.005408.000.00.00.H15 Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Quản lý khoáng sản
72 1.004232.000.00.00.H15 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm (cấp tỉnh) Tài nguyên nước
73 2.002191.000.00.00.H15 Phục hồi danh dự(cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước
74 1.001071.000.00.00.H15 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Công chứng
75 1.001877.000.00.00.H15 Thành lập Văn phòng công chứng Công chứng