CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1649 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1576 1.010833.000.00.00.H15 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện LĐTBXH-Chính sách người có công
1577 1.010590.000.00.00.H15 Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập. Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
1578 1.010591.000.00.00.H15 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
1579 1.010592.000.00.00.H15 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
1580 1.003930.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1581 1.003970.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1582 1.004002.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1583 1.004036.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1584 1.004047.000.00.00.H15 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1585 1.004088.000.00.00.H15 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1586 1.006391.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1587 2.001659.000.00.00.H15 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1588 2.001711.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
1589 2.002482.000.00.00.H15 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
1590 2.002483.000.00.00.H15 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo