CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1705 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1516 1.012258.000.00.00.H15 Cho phép người nước ngoài vào Việt Nam chuyển giao kỹ thuật chuyên môn về khám bệnh, chữa bệnh hoặc hợp tác đào tạo về y khoa có thực hành khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1517 1.012259.000.00.00.H15 Cấp mới giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1518 1.012260.000.00.00.H15 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám bệnh, chữa bệnh từ xa Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1519 1.012261.000.00.00.H15 Đề nghị thực hiện thí điểm khám bệnh, chữa bệnh từ xa Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1520 1.012262.000.00.00.H15 Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1521 1.012265.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1522 1.012269.000.00.00.H15 Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1523 1.012270.000.00.00.H15 Điều chỉnh giấy phép hành nghề Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1524 1.012271.000.00.00.H15 Cấp mới giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1525 1.012272.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1526 1.012273.000.00.00.H15 Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1527 1.012276.000.00.00.H15 Thu hồi giấy phép hành nghề đối với trường hợp quy định tại điểm i khoản 1 Điều 35 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1528 1.012278.000.00.00.H15 Cấp mới giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1529 1.012279.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1530 1.012280.000.00.00.H15 Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh