CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1740 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1426 1.001740.000.00.00.H15 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1427 1.011516.000.00.00.H15 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1428 1.011518.000.00.00.H15 Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1429 1.004228.000.00.00.H15 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1430 1.004283.000.00.00.H15 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1431 1.009669.000.00.00.H15 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành cấp tỉnh Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1432 2.001770.000.00.00.H15 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1433 2.001850.000.00.00.H15 Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1434 1.012500.000.00.00.H15 Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1435 1.012501.000.00.00.H15 Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1436 1.012502.000.00.00.H15 Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1437 1.012503.000.00.00.H15 Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1438 1.012504.000.00.00.H15 Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1439 1.012505.000.00.00.H15 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
1440 1.012019.000.00.00.H15 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng