CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1738 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1051 1.012471.000.00.00.H15 Xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân”, “Nghệ nhân ưu tú” trong lĩnh vực nghề thủ công mỹ nghệ tại Hội đồng cấp tỉnh Sở Công Thương Nghề thủ công mỹ nghệ
1052 1.012567.000.00.00.H15 Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp tỉnh quản lý Sở Công Thương Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý
1053 1.012569.000.00.00.H15 Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợ Sở Công Thương Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý
1054 1.009794.000.00.00.H15 Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương Sở Công Thương Quản lý chất lượng công trình xây dựng
1055 1.011507.000.00.00.H15 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa Chất
1056 1.011506.000.00.00.H15 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa Chất
1057 1.011508.000.00.00.H15 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa Chất
1058 1.009972.000.00.00.H15 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh Sở Công Thương Hoạt động xây dựng
1059 1.009973.000.00.00.H15 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Công Thương Hoạt động xây dựng
1060 1.010696.000.00.00.H15 Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
1061 2.000191.000.00.00.H15 Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Sở Công Thương Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
1062 2.002604.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
1063 2.002605.000.00.00.H15 Sửa đổi giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
1064 2.002606.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
1065 2.002607.000.00.00.H15 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Công Thương Xúc tiến thương mại