CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1699 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
841 1.001801.000.00.00.H15 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
842 1.009983.000.00.00.H15 Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
843 1.002292.000.00.00.H15 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Sở Y tế Dược phẩm
844 1.005061.000.00.00.H15 Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác
845 1.001782.000.00.00.H15 Đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
846 2.000291.000.00.00.H15 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
847 1.000715.000.00.00.H15 Cấp chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
848 2.002011.000.00.00.H15 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
849 1.002396.000.00.00.H15 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
850 2.000298.000.00.00.H15 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
851 1.003441.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
852 1.009984.000.00.00.H15 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng) Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
853 1.002235.000.00.00.H15 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e khoản 1, Điều 11, Thông tư số 03/2018/TT-BYT Sở Y tế Dược phẩm
854 2.000294.000.00.00.H15 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
855 2.001955.000.00.00.H15 Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Ban Quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Lao động, tiền lương