CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1699 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
646 2.001617.000.00.00.H15 Cấp giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 03MW đặt tại địa phương Sở Công Thương Điện
647 2.000110.000.00.00.H15 Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại Sở Công Thương Giám định thương mại
648 2.000156.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
649 2.000672.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
650 2.000665.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
651 1.002856.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
652 1.002801.000.00.00.H15 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
653 2.001915.000.00.00.H15 Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
654 1.001001.000.00.00.H15 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo Sở Giao thông Vận tải Đăng kiểm
655 2.001208.000.00.00.H15 Chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng
656 2.002069.000.00.00.H15 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
657 2.000192.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Việc làm, an toàn lao động
658 2.002132.000.00.00.H15 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thú y
659 1.004367.000.00.00.H15 Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
660 1.000987.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước - Khí tượng thủy văn