CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1738 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
556 2.001839.000.00.00.H15 Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
557 2.001842.000.00.00.H15 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
558 2.001904.000.00.00.H15 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
559 2.001914.000.00.00.H15 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
560 3.000182.000.00.00.H15 Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
561 1.000893.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
562 1.001669.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
563 1.004746.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
564 2.000779.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
565 2.001023.000.00.00.H15 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
566 1.009997.000.00.00.H15 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
567 1.003434.000.00.00.H15 Hỗ trợ dự án liên kết Cấp Quận/huyện Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
568 1.003635.000.00.00.H15 Thông báo tổ chức lễ hội Cấp Quận/huyện Văn hóa
569 1.003645.000.00.00.H15 Đăng ký tổ chức lễ hội Cấp Quận/huyện Văn hóa
570 1.003622.000.00.00.H15 Thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở