CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1738 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
541 1.005084.000.00.00.H15 Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
542 1.005092.000.00.00.H15 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
543 1.005099.000.00.00.H15 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
544 1.005108.000.00.00.H15 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
545 1.006390.000.00.00.H15 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
546 1.006444.000.00.00.H15 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
547 1.006445.000.00.00.H15 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
548 1.008724.000.00.00.H15 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
549 1.008725.000.00.00.H15 Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
550 1.008950.000.00.00.H15 Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
551 1.008951.000.00.00.H15 Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
552 2.001809.000.00.00.H15 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
553 2.001818.000.00.00.H15 Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
554 2.001824.000.00.00.H15 Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
555 2.001837.000.00.00.H15 Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo