CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1699 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
436 1.002136.000.00.00.H15 Khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát Sở Y tế Giám định y khoa
437 2.001008.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực
438 2.001016.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
439 1.001612.000.00.00.H15 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
440 1.001766.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
441 1.004884.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
442 2.000615.000.00.00.H15 Cấp sửa đổi, bổ sung Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
443 1.012390.000.00.00.H15 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua khen thưởng.
444 2.000643.000.00.00.H15 Cấp lại thẻ an toàn điện Sở Công Thương Điện
445 2.000652.000.00.00.H15 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa Chất
446 2.000175.000.00.00.H15 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Kinh doanh khí
447 2.000626.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
448 1.000774.000.00.00.H15 Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
449 2.000347.000.00.00.H15 Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
450 1.000703.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô Sở Giao thông Vận tải Đường bộ