CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1738 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1681 1.010817.000.00.00.H15 Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Cấp Quận/huyện Người có công
1682 1.010818.000.00.00.H15 Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Cấp Quận/huyện Người có công
1683 1.010819.000.00.00.H15 Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Cấp Quận/huyện Người có công
1684 1.010820.000.00.00.H15 Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. Cấp Quận/huyện Người có công
1685 1.010821.000.00.00.H15 Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân Cấp Quận/huyện Người có công
1686 1.010824.000.00.00.H15 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Cấp Quận/huyện Người có công
1687 1.010825.000.00.00.H15 Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
1688 1.010832.000.00.00.H15 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
1689 1.010833.000.00.00.H15 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người có công
1690 2.001157.000.00.00.H15 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Quận/huyện Người có công
1691 2.001396.000.00.00.H15 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Quận/huyện Người có công
1692 2.001255.000.00.00.H15 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
1693 1.012888.000.00.00.H15 Công nhận Ban quản trị nhà chung cư Cấp Quận/huyện Nhà ở và công sở
1694 1.012084.000.00.00.H15 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Quận/huyện Gia đình
1695 1.012085.000.00.00.H15 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Quận/huyện Gia đình