CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 103 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.004492.000.00.00.H15 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
32 1.004746.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
33 2.001023.000.00.00.H15 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
34 1.003622.000.00.00.H15 Thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
35 1.000094.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
36 1.000419.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
37 1.006714.000.00.00.H15 Liên thông đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, hưởng chế độ tử tuất (trợ cấp tuất và mai táng phí) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
38 1.004873.000.00.00.H15 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
39 1.007073.000.00.00.H15 Liên thông đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú Cấp Quận/huyện Hộ tịch
40 1.000656.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
41 1.004827.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
42 1.000593.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
43 1.005461.000.00.00.H15 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
44 1.004837.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
45 1.004845.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch