46 |
1.001671.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Văn hóa và Thể thao)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
47 |
1.000863.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billards & Snooker
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
48 |
1.004666.000.00.00.H15 |
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|
49 |
1.003835.000.00.00.H15 |
|
Công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
50 |
1.001229.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
51 |
1.000847.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
52 |
1.004662.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa cơ sở |
|
53 |
1.004614.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
54 |
1.001211.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
55 |
1.000830.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
56 |
1.001191.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
57 |
1.000814.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
58 |
1.001106.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
59 |
1.001182.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
60 |
1.000644.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|