16 |
2.001737.000.00.00.H15 |
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, In và Phát hành |
|
17 |
1.004470.000.00.00.H15 |
|
Cấp văn bản xác nhận văn bản thông báo hoạt động bưu chính
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
18 |
2.001684.000.00.00.H15 |
|
Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử |
|
19 |
1.009374.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
20 |
2.001681.000.00.00.H15 |
|
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử |
|
21 |
2.001171.000.00.00.H15 |
|
Cho phép họp báo (trong nước)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
22 |
1.000073.000.00.00.H15 |
|
Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử |
|
23 |
2.001666.000.00.00.H15 |
|
Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử |
|
24 |
1.009386.000.00.00.H15 |
|
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Báo chí |
|
25 |
1.000067.000.00.00.H15 |
|
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử |
|
26 |
2.001765.000.00.00.H15 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử |
|
27 |
1.003384.000.00.00.H15 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử |
|
28 |
1.010902.000.00.00.H15 |
|
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp Tỉnh)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Bưu chính |
|
29 |
1.003483.000.00.00.H15 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, In và Phát hành |
|
30 |
1.003725.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất bản, In và Phát hành |
|