CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 98 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.012393.000.00.00.H15 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng
32 2.001717.000.00.00.H15 Thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về công tác thanh niên
33 1.010194.000.00.00.H15 Phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về văn thư, lưu trữ
34 2.000216.000.00.00.H15 Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Bảo trợ xã hội
35 2.000144.000.00.00.H15 Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Nội vụ Bảo trợ xã hội
36 1.012399.000.00.00.H15 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua khen thưởng
37 1.005384.000.00.00.H15 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
38 2.002156.000.00.00.H15 Xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
39 2.002157.000.00.00.H15 Thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
40 1.004712.000.00.00.H15 Tổ chức lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập Sở Nội vụ Các cơ sở giáo dục khác
41 1.005466.000.00.00.H15 Thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập công lập hoặc cho phép thành lâp trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập tư thục Sở Nội vụ Các cơ sở giáo dục khác
42 2.001805.000.00.00.H15 Giải thể trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập Sở Nội vụ Các cơ sở giáo dục khác
43 1.005385.000.00.00.H15 Tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
44 1.012299.000.00.00.H15 Thủ tục thi tuyển Viên Chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
45 1.012300.000.00.00.H15 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức