16 |
2.000056.000.00.00.H15 |
|
Cấp Giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền cấp phép của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
17 |
1.000479.000.00.00.H15 |
|
Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động - Tiền lương |
|
18 |
2.000036.000.00.00.H15 |
|
Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|
19 |
2.000205.000.00.00.H15 |
|
Cấp Giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
20 |
2.000051.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại, điều chỉnh Giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có Giấy phép hoạt động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
21 |
1.000448.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động - Tiền lương |
|
22 |
1.000091.000.00.00.H15 |
|
Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|
23 |
2.000192.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
24 |
1.000160.000.00.00.H15 |
|
Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động không vì lợi nhuận
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
25 |
1.000464.000.00.00.H15 |
|
Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động - Tiền lương |
|
26 |
1.010935.000.00.00.H15 |
|
Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện.
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|
27 |
1.009811.000.00.00.H15 |
|
Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh).
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
28 |
1.000436.000.00.00.H15 |
|
Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Lao động - Tiền lương |
|
29 |
1.010936.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|
30 |
2.002028.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Quản lý lao động nước ngoài |
|