16 |
1.001716.000.00.00.H15 |
|
Cấp Giấy chứng nhận hoạt động lần đầu cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
|
17 |
1.001693.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
|
18 |
2.002253.000.00.00.H15 |
|
Cấp Giấy xác nhận đăng ký hoạt động xét tặng giải thưởng chất lượng sản phẩm, hàng hoá của tổ chức, cá nhân
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
19 |
1.001677.000.00.00.H15 |
|
Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
|
20 |
2.002278.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
|
21 |
2.001525.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
|
22 |
2.001208.000.00.00.H15 |
|
Chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
23 |
2.001100.000.00.00.H15 |
|
Thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
24 |
2.001501.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp (cấp tỉnh)
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
25 |
2.001179.000.00.00.H15 |
|
Thủ tục xác nhận hàng hóa sử dụng trực tiếp cho phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
|
26 |
2.001269.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký tham dự sơ tuyển, xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
27 |
2.001259.000.00.00.H15 |
|
Kiểm tra nhà nước về chất lượng sản phẩm, hàng hóa hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
28 |
2.001143.000.00.00.H15 |
|
Hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
|
29 |
2.001137.000.00.00.H15 |
|
Hỗ trợ doanh nghiệp có dự án thuộc ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư nhận chuyển giao công nghệ từ tổ chức khoa học và công nghệ.
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
|
30 |
1.002690.000.00.00.H15 |
|
Hỗ trợ doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân thực hiện giải mã công nghệ
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Hoạt động khoa học & công nghệ |
|