271 |
2.002668.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Hỗ trợ tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
272 |
2.002635.000.00.00.H15 |
|
Đề nghị thay đổi tên tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã do xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
273 |
1.004901.000.00.00.H15 |
|
Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký HTX, liên hiệp HTX
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
274 |
1.004982.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký giải thể Hợp tác xã, liên hiệp HTX
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
275 |
1.005010.000.00.00.H15 |
|
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của HTX, liên hiệp HTX
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
276 |
1.005277.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp HTX; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp HTX, liên hiệp HTX bị tách, nhận sáp nhập
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
277 |
1.005377.000.00.00.H15 |
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh/tiếp tục kinh doanh trở lại đối với HTX, liên hiệp HTX, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
278 |
1.005378.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của HTX, liên hiệp HTX
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
279 |
2.001958.000.00.00.H15 |
|
Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp của HTX, liên hiệp HTX
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
280 |
2.001973.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại GCN đăng ký HTX, GCN đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, GCN đăng ký địa điểm kinh doanh của HTX, liên hiệp HTX(trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng)
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
281 |
2.002123.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
282 |
2.002636.000.00.00.H15 |
|
Đề nghị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác, Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện đối với trường hợp nội dung kê khai trong hồ sơ đăng ký thành lập là giả mạo
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
283 |
2.002637.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thành lập tổ hợp tác; đăng ký tổ hợp tác trong trường hợp đã được thành lập trước ngày Luật Hợp tác xã có hiệu lực thi hành, thuộc đối tượng phải đăng ký theo quy định tại khoản 2 Điều 107 Luật Hợp tác xã 2023
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
284 |
2.002638.000.00.00.H15 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
285 |
2.002639.000.00.00.H15 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|