CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 389 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 2.000513.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
77 1.009996.000.00.00.H15 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
78 2.000620.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
79 2.001008.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực
80 2.001016.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
81 1.001612.000.00.00.H15 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
82 1.001766.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
83 1.004884.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
84 2.000615.000.00.00.H15 Cấp sửa đổi, bổ sung Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
85 1.012390.000.00.00.H15 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua khen thưởng.
86 2.001044.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
87 2.001406.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
88 2.000720.000.00.00.H15 Thay đổi nội dung đăng ký Hộ kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
89 2.001810.000.00.00.H15 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo
90 1.000894.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch