CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7146 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
751 2.000884.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực
752 2.000913.000.00.00.H15 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
753 1.001193.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
754 2.000528.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
755 2.001261.000.00.00.H15 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
756 2.000150.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
757 2.001880.000.00.00.H15 Gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử
758 1.003141.000.00.00.H15 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
759 1.012385.000.00.00.H15 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua khen thưởng.
760 1.012389.000.00.00.H15 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất (Cấp huyện) Cấp Quận/huyện Thi đua khen thưởng.
761 1.008903.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
762 1.004650.000.00.00.H15 Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn Cấp Quận/huyện Văn hóa
763 2.000884.000.00.00.H15 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực
764 2.000913.000.00.00.H15 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
765 1.001193.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch