CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7145 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
7066 3.000250.000.00.00.H15 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
7067 1.000045.000.00.00.H15 Xác nhận bảng kê lâm sản Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
7068 1.000047.000.00.00.H15 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
7069 1.011471.000.00.00.H15 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
7070 3.000159.000.00.00.H15 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
7071 1.012531.000.00.00.H15 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
7072 1.012693.000.00.00.H15 Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Kiểm lâm
7073 1.012694.000.00.00.H15 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân Cấp Quận/huyện Kiểm lâm
7074 1.012695.000.00.00.H15 Quyết định thu hồi rừng đối với hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư tự nguyện trả lại rừng Cấp Quận/huyện Kiểm lâm
7075 1.010723.000.00.00.H15 Cấp giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
7076 1.010724.000.00.00.H15 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
7077 1.010725.000.00.00.H15 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
7078 1.010726.000.00.00.H15 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Môi trường
7079 1.010736.000.00.00.H15 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
7080 2.002308.000.00.00.H15 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Quận/huyện Người có công