CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7145 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
6901 1.010824.000.00.00.H15 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Cấp Quận/huyện Người có công
6902 1.010825.000.00.00.H15 Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
6903 1.010832.000.00.00.H15 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
6904 1.010833.000.00.00.H15 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người có công
6905 2.001157.000.00.00.H15 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Quận/huyện Người có công
6906 2.001396.000.00.00.H15 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Cấp Quận/huyện Người có công
6907 2.001255.000.00.00.H15 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
6908 1.012888.000.00.00.H15 Công nhận Ban quản trị nhà chung cư Cấp Quận/huyện Nhà ở và công sở
6909 1.012084.000.00.00.H15 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Quận/huyện Gia đình
6910 1.012085.000.00.00.H15 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Quận/huyện Gia đình
6911 1.010938.000.00.00.H15 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
6912 1.010939.000.00.00.H15 Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
6913 1.010940.000.00.00.H15 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
6914 1.010941.000.00.00.H15 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
6915 2.001661.000.00.00.H15 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội