CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 6539 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5866 H.1.003970.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
5867 H.1.004036.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
5868 H.1.004047.000.00.00.H15 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
5869 H.1.004088.000.00.00.H15 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
5870 H.1.006391.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
5871 H.2.001659.000.00.00.H15 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
5872 H.2.001711.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
5873 2.001211.000.00.00.H15 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
5874 2.001212.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
5875 2.001214.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
5876 1.003658.000.00.00.H15 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
5877 1.009444.000.00.00.H15 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
5878 1.009452.000.00.00.H15 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
5879 1.009453.000.00.00.H15 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
5880 1.009454.000.00.00.H15 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa