CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7147 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
496 1.008899.000.00.00.H15 Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
497 1.008900.000.00.00.H15 Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
498 1.008901.000.00.00.H15 Thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Cấp Quận/huyện Thư viện
499 2.000631.000.00.00.H15 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương Sở Công Thương Quản lý bán hàng đa cấp
500 2.000136.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công Thương Kinh doanh khí
501 2.000176.000.00.00.H15 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
502 2.000459.000.00.00.H15 Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
503 2.000370.000.00.00.H15 Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
504 2.000210.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
505 2.000002.000.00.00.H15 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Công Thương Xúc tiến thương mại
506 1.005074.000.00.00.H15 Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
507 2.001914.000.00.00.H15 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
508 1.005095.000.00.00.H15 Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, tuyển sinh
509 1.002820.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
510 1.002889.000.00.00.H15 Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ