CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 6736 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4921 2.001960.000.00.00.H15 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
4922 2.002284.000.00.00.H15 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
4923 H.1.004002.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
4924 1.003658.000.00.00.H15 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
4925 1.003930.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
4926 1.003970.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện. Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
4927 1.004002.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
4928 1.004036.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
4929 1.004047.000.00.00.H15 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
4930 1.004088.000.00.00.H15 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
4931 1.006391.000.00.00.H15 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác. Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
4932 1.009444.000.00.00.H15 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
4933 1.009452.000.00.00.H15 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
4934 1.009453.000.00.00.H15 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
4935 1.009454.000.00.00.H15 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa