CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 6736 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4576 1.001653.000.00.00.H15 Cấp đổi, cấp lại giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
4577 1.012299.000.00.00.H15 Thủ tục thi tuyển Viên Chức Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
4578 1.012300.000.00.00.H15 Thủ tục xét tuyển Viên chức Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
4579 1.012301.000.00.00.H15 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Cấp Quận/huyện Công chức, viên chức
4580 2.000815 Chứng thực bản sao kiểm thử (lưu ý: không nộp hồ sơ) Cấp Quận/huyện Chứng thực
4581 1.004688.000.00.00.H15 Điều chỉnh quyết định thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất của Thủ tướng Chính phủ đã ban hành trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 Cấp Quận/huyện Đất đai
4582 1.004177.000.00.00.H15 Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện (đối với nơi đã thành lập Văn phòng đăng ký đất đai) Cấp Quận/huyện Đất đai
4583 1.010590.000.00.00.H15 Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập. Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
4584 1.010591.000.00.00.H15 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
4585 1.010592.000.00.00.H15 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập. Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
4586 2.001960.000.00.00.H15 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
4587 2.002284.000.00.00.H15 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
4588 1.003658.000.00.00.H15 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
4589 1.003930.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
4590 1.003930.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa