CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 6736 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3991 1.012622.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức đối với tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
3992 1.012624.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
3993 1.012625.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo về người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
3994 1.012626.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo về người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
3995 1.012628.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
3996 1.012629.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
3997 1.012630.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo hủy kết quả phong phẩm hoặc suy cử chức sắc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
3998 1.012631.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo người được phong phẩm hoặc suy cử làm chức sắc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
3999 1.012634.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp để thực hiện hoạt động tín ngưỡng, hoạt động tôn giáo đối với trường hợp quyên góp không thuộc quy định tại điểm a và điểm b khoản 3 Điều 25 của Nghị định số 95/2023/NĐ-CP (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
4000 1.012635.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo về việc đã giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương của tổ chức Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
4001 1.012641.000.00.00.H15 Thủ tục đề nghị cấp đăng ký pháp nhân phi thương mại cho tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
4002 1.012642.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo về việc thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở nhiều tỉnh (thuộc thẩm quyền tiếp nhận của 02 cơ quan) (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
4003 1.012645.000.00.00.H15 Thủ tục đề nghị thay đổi tên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
4004 1.012651.000.00.00.H15 Thủ tục thông báo thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo
4005 1.012661.000.00.00.H15 Thủ tục đề nghị thành lập, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh (Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Tín ngưỡng tôn giáo