CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 6737 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
3181 2.001263.000.00.00.H15 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3182 2.001263.000.00.00.H15 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3183 2.001263.000.00.00.H15 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3184 2.001263.000.00.00.H15 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3185 2.001263.000.00.00.H15 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3186 2.001263.000.00.00.H15 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3187 2.001263.000.00.00.H15 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3188 2.001263.000.00.00.H15 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3189 2.001263.000.00.00.H15 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3190 2.001263.000.00.00.H15 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3191 2.001263.000.00.00.H15 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3192 2.002009.000.00.00.H15 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
3193 1.000448.000.00.00.H15 Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Lao động, Thương binh và Xã hội Lao động - Tiền lương
3194 1.001799.000.00.00.H15 Cấp lại thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
3195 1.001837.000.00.00.H15 Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch