CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 6743 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2926 1.005461.000.00.00.H15 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2927 1.003554.000.00.00.H15 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
2928 1.000593.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2929 1.005461.000.00.00.H15 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2930 1.003554.000.00.00.H15 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
2931 1.000593.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2932 1.005461.000.00.00.H15 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2933 1.003554.000.00.00.H15 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
2934 1.000593.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2935 1.005461.000.00.00.H15 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2936 1.003554.000.00.00.H15 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
2937 1.000593.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2938 1.005461.000.00.00.H15 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2939 1.003554.000.00.00.H15 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
2940 1.000593.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch