CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 6743 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2911 1.005461.000.00.00.H15 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2912 1.003554.000.00.00.H15 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
2913 1.000593.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2914 1.005461.000.00.00.H15 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2915 1.003554.000.00.00.H15 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
2916 1.000593.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2917 1.005461.000.00.00.H15 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2918 1.003554.000.00.00.H15 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
2919 1.000593.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2920 1.005461.000.00.00.H15 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2921 1.003554.000.00.00.H15 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
2922 1.000593.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2923 1.005461.000.00.00.H15 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
2924 1.003554.000.00.00.H15 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
2925 1.000593.000.00.00.H15 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch